Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88080.00 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88080.00 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88080.00 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIMATIC thành HUF
MIMATIC/HUF: 1 MIMATIC = 190.29 HUF. Giá chuyển đổi 1 MAI (MIMATIC) thành Forint Hungary (HUF) là 190.29 HUF hôm nay.

MIMATIC
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIMATIC/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAI (MIMATIC) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIMATIC hiện có giá trị là 190.29 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIMATIC hiện có giá 190.29 HUF, nghĩa là mua 5 MIMATIC sẽ mất 951.46 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.005255 MIMATIC và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.02628 MIMATIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIMATIC sang HUF
Chuyển đổi HUF sang MIMATIC
MAI
Forint Hungary
1 MIMATIC
190.29 HUF
Đổi 1 MIMATIC sang 190.29 HUF
2 MIMATIC
380.58 HUF
Đổi 2 MIMATIC sang 380.58 HUF
5 MIMATIC
951.46 HUF
Đổi 5 MIMATIC sang 951.46 HUF
10 MIMATIC
1,902.92 HUF
Đổi 10 MIMATIC sang 1,902.92 HUF
20 MIMATIC
3,805.85 HUF
Đổi 20 MIMATIC sang 3,805.85 HUF
50 MIMATIC
9,514.62 HUF
Đổi 50 MIMATIC sang 9,514.62 HUF
100 MIMATIC
19,029.23 HUF
Đổi 100 MIMATIC sang 19,029.23 HUF
200 MIMATIC
38,058.46 HUF
Đổi 200 MIMATIC sang 38,058.46 HUF
500 MIMATIC
95,146.15 HUF
Đổi 500 MIMATIC sang 95,146.15 HUF
1000 MIMATIC
190,292.3 HUF
Đổi 1000 MIMATIC sang 190,292.3 HUF
5000 MIMATIC
951,461.5 HUF
Đổi 5000 MIMATIC sang 951,461.5 HUF
10000 MIMATIC
1,902,923 HUF
Đổi 10000 MIMATIC sang 1,902,923 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIMATIC thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của MAI tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIMATIC sang HUF, lên đến 10000 MIMATIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
MAI
1 HUF
0.005255 MIMATIC
Đổi 1 HUF sang 0.005255 MIMATIC
10 HUF
0.05255 MIMATIC
Đổi 10 HUF sang 0.05255 MIMATIC
50 HUF
0.2628 MIMATIC
Đổi 50 HUF sang 0.2628 MIMATIC
100 HUF
0.5255 MIMATIC
Đổi 100 HUF sang 0.5255 MIMATIC
200 HUF
1.05 MIMATIC
Đổi 200 HUF sang 1.05 MIMATIC
500 HUF
2.63 MIMATIC
Đổi 500 HUF sang 2.63 MIMATIC
1000 HUF
5.26 MIMATIC
Đổi 1000 HUF sang 5.26 MIMATIC
2000 HUF
10.51 MIMATIC
Đổi 2000 HUF sang 10.51 MIMATIC
5000 HUF
26.28 MIMATIC
Đổi 5000 HUF sang 26.28 MIMATIC
10000 HUF
52.55 MIMATIC
Đổi 10000 HUF sang 52.55 MIMATIC
50000 HUF
262.75 MIMATIC
Đổi 50000 HUF sang 262.75 MIMATIC
100000 HUF
525.51 MIMATIC
Đổi 100000 HUF sang 525.51 MIMATIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MIMATIC toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo MAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MIMATIC, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIMATIC/HUF
MIMATIC/HUF: 1 MIMATIC = 190.29 HUF; 2025/12/19 08:11:07
Trong 1D vừa qua, MAI đã thay đổi -43.90% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAI(MIMATIC) đã thay đổi -43.90% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MIMATIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIMATIC sang HUF: Biến động và thay đổi giá của MAI/HUF
Giá MAI cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 333.35 HUF trong khi giá MAI thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 91.46 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAI theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIMATIC theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 332.1 HUF | 333.35 HUF | 341.83 HUF | 341.83 HUF |
Thấp | 188.2 HUF | 91.46 HUF | 91.46 HUF | 91.46 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -43.90% | -43.85% | -43.78% | -0.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIMATIC (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIMATIC bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIMATIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MAI
Số liệu thị trường MIMATIC sang HUF
MIMATIC/HUF:
Ft190.29
Khối lượng MIMATIC 24 giờ:
Ft4,737,637.98
Vốn hóa thị trường MIMATIC:
--
Nguồn cung lưu hành MIMATIC:
0 MIMATIC
Tỷ giá MIMATIC sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MAI thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAI là Ft190.29 mỗi MIMATIC, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIMATIC. Khối lượng giao dịch của MAI đã thay đổi +43.92% (Ft1,445,782.8 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIMATIC là Ft3,291,855.18.
Thông tin thêm về MAI trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang HUF, trong đó mã của MAI là MIMATIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86565.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2841.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73927.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64760.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119417.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478259.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7810441.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIMATIC sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIMATIC sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MAI phổ biến

MIMATIC đến TWD
1 MIMATIC thành NT$18.11 TWD

MIMATIC đến CNY
1 MIMATIC thành ¥4.04 CNY

MIMATIC đến USD
1 MIMATIC thành $0.5739 USD

MIMATIC đến AUD
1 MIMATIC thành AU$0.8693 AUD

MIMATIC đến EUR
1 MIMATIC thành €0.4901 EUR

MIMATIC đến CAD
1 MIMATIC thành C$0.7917 CAD

MIMATIC đến KRW
1 MIMATIC thành ₩848.43 KRW

MIMATIC đến JPY
1 MIMATIC thành ¥89.93 JPY

MIMATIC đến GBP
1 MIMATIC thành £0.4293 GBP
MIMATIC đến HUF
1 MIMATIC thành Ft190.29 HUF

MIMATIC đến BRL
1 MIMATIC thành R$3.17 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BCH đến HUF
1 BCH thành Ft194,271.53 HUF

DEXE đến HUF
1 DEXE thành Ft1,129.77 HUF

MAIGA đến HUF
1 MAIGA thành Ft4.41 HUF

F đến HUF
1 F thành Ft2.44 HUF

JELLYJELLY đến HUF
1 JELLYJELLY thành Ft42.55 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft29,141,941.35 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft977,729.51 HUF

WCT đến HUF
1 WCT thành Ft24.89 HUF

RUSSELL đến HUF
1 RUSSELL thành Ft4.02 HUF

RESOLV đến HUF
1 RESOLV thành Ft27.27 HUF
Bảng chuyển đổi từ MIMATIC sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của MAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIMATIC thành Forint Hungary đã thay đổi -43.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -43.90%, đạt mức cao nhất là 332.1 HUF và mức thấp nhất là 188.2 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MIMATIC là Ft335.32 HUF , thay đổi -43.78% so với giá hiện tại. MAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.50% so với năm trước.
-Ft
39.52HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MIMATIC | Ft95.15 | Ft168.01 | -43.90% |
1 MIMATIC | Ft190.29 | Ft336.02 | -43.90% |
5 MIMATIC | Ft951.46 | Ft1,680.12 | -43.90% |
10 MIMATIC | Ft1,902.92 | Ft3,360.23 | -43.90% |
50 MIMATIC | Ft9,514.62 | Ft16,801.16 | -43.90% |
100 MIMATIC | Ft19,029.23 | Ft33,602.31 | -43.90% |
500 MIMATIC | Ft95,146.15 | Ft168,011.56 | -43.90% |
1000 MIMATIC | Ft190,292.3 | Ft336,023.11 | -43.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIMATIC/HUF
1 MAI bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 MAI (MIMATIC) trong Forint Hungary (HUF) là Ft190.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIMATIC với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005255 MIMATIC đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIMATIC sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIMATIC sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIMATIC bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.02628 MIMATIC, trong khi 5 MIMATIC sẽ có giá khoảng 951.46HUF.
Giá cao nhất của MIMATIC/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIMATIC tính theo HUF là Ft594.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIMATIC/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAI tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã giảm 43.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã giảm 43.78% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIMATIC thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAI và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIMATIC/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIMATIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIMATIC/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIMATIC/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIMATIC/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MAI: MIMATIC sang Đô la Mỹ (USD), MIMATIC sang Euro (EUR), MIMATIC sang Bảng Anh (GBP), MIMATIC sang Đô la Canada (CAD), MIMATIC sang Rupee Ấn Độ (INR), MIMATIC sang Rupee Pakistan (PKR), MIMATIC sang Real Brazil (BRL), MIMATIC sang ...
Giá của MAI ở Mỹ là $0.5739 USD. Ngoài ra, giá của MAI là €0.4901 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4293 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.7917 CAD ở Canada, ₹51.78 INR ở Ấn Độ, ₨160.76 PKR ở Pakistan, R$3.17 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 MAI (MIMATIC) ở Forint Hungary (HUF) là Ft190.29.
Giá của MAI ở Mỹ là $0.5739 USD. Ngoài ra, giá của MAI là €0.4901 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4293 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.7917 CAD ở Canada, ₹51.78 INR ở Ấn Độ, ₨160.76 PKR ở Pakistan, R$3.17 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 MAI (MIMATIC) ở Forint Hungary (HUF) là Ft190.29.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.






































