Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88970.52 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88970.52 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88970.52 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LOOM thành MDL
LOOM/MDL: 1 LOOM = 0.08048 MDL. Giá chuyển đổi 1 Loom Network (LOOM) thành Leu Moldova (MDL) là 0.08048 MDL hôm nay.

LOOM
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LOOM/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Loom Network (LOOM) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LOOM hiện có giá trị là 0.08048 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LOOM hiện có giá 0.08048 MDL, nghĩa là mua 5 LOOM sẽ mất 0.4024 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 12.42 LOOM và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 62.12 LOOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LOOM sang MDL
Chuyển đổi MDL sang LOOM
Loom Network
Leu Moldova
1 LOOM
0.08048 MDL
Đổi 1 LOOM sang 0.08048 MDL
2 LOOM
0.1610 MDL
Đổi 2 LOOM sang 0.1610 MDL
5 LOOM
0.4024 MDL
Đổi 5 LOOM sang 0.4024 MDL
10 LOOM
0.8048 MDL
Đổi 10 LOOM sang 0.8048 MDL
20 LOOM
1.61 MDL
Đổi 20 LOOM sang 1.61 MDL
50 LOOM
4.02 MDL
Đổi 50 LOOM sang 4.02 MDL
100 LOOM
8.05 MDL
Đổi 100 LOOM sang 8.05 MDL
200 LOOM
16.1 MDL
Đổi 200 LOOM sang 16.1 MDL
500 LOOM
40.24 MDL
Đổi 500 LOOM sang 40.24 MDL
1000 LOOM
80.48 MDL
Đổi 1000 LOOM sang 80.48 MDL
5000 LOOM
402.42 MDL
Đổi 5000 LOOM sang 402.42 MDL
10000 LOOM
804.84 MDL
Đổi 10000 LOOM sang 804.84 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LOOM thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Loom Network tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LOOM sang MDL, lên đến 10000 LOOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Loom Network
1 MDL
12.42 LOOM
Đổi 1 MDL sang 12.42 LOOM
10 MDL
124.25 LOOM
Đổi 10 MDL sang 124.25 LOOM
50 MDL
621.24 LOOM
Đổi 50 MDL sang 621.24 LOOM
100 MDL
1,242.49 LOOM
Đổi 100 MDL sang 1,242.49 LOOM
200 MDL
2,484.97 LOOM
Đổi 200 MDL sang 2,484.97 LOOM
500 MDL
6,212.44 LOOM
Đổi 500 MDL sang 6,212.44 LOOM
1000 MDL
12,424.87 LOOM
Đổi 1000 MDL sang 12,424.87 LOOM
2000 MDL
24,849.75 LOOM
Đổi 2000 MDL sang 24,849.75 LOOM
5000 MDL
62,124.37 LOOM
Đổi 5000 MDL sang 62,124.37 LOOM
10000 MDL
124,248.74 LOOM
Đổi 10000 MDL sang 124,248.74 LOOM
50000 MDL
621,243.7 LOOM
Đổi 50000 MDL sang 621,243.7 LOOM
100000 MDL
1,242,487.4 LOOM
Đổi 100000 MDL sang 1,242,487.4 LOOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành LOOM toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Loom Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang LOOM, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LOOM/MDL
LOOM/MDL: 1 LOOM = 0.08048 MDL; 2025/12/31 12:33:09
Trong 1D vừa qua, Loom Network đã thay đổi +25.62% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Loom Network(LOOM) đã thay đổi +25.62% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành LOOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LOOM sang MDL: Biến động và thay đổi giá của /MDL
Giá cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.08062 MDL trong khi giá thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.06317 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LOOM theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08062 MDL | 0.08062 MDL | 0.08062 MDL | 0.08062 MDL |
Thấp | 0.06392 MDL | 0.06317 MDL | 0.01078 MDL | 0.007641 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +25.62% | +26.66% | +646.16% | +275.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LOOM (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LOOM bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LOOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Loom Network
Số liệu thị trường LOOM sang MDL
LOOM/MDL:
L0.08048
Khối lượng LOOM 24 giờ:
L4.54
Vốn hóa thị trường LOOM:
L100,034,887.75
Nguồn cung lưu hành LOOM:
1.24B LOOM
Tỷ giá LOOM sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Loom Network thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Loom Network là L0.08048 mỗi LOOM, với tổng vốn hoá thị trường của L100,034,887.75 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,242,921,000 LOOM. Khối lượng giao dịch của Loom Network đã thay đổi 0.00% (L0 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LOOM là L4.54.
Thông tin thêm về Loom Network trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Loom Network phổ biến nhất là LOOM sang MDL, trong đó mã của Loom Network là LOOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LOOM sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LOOM sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Loom Network phổ biến
LOOM đến TWD
1 LOOM thành NT$0.1500 TWD
LOOM đến CNY
1 LOOM thành ¥0.03344 CNY
LOOM đến USD
1 LOOM thành $0.004784 USD
LOOM đến AUD
1 LOOM thành AU$0.007163 AUD
LOOM đến MDL
1 LOOM thành L0.08048 MDL
LOOM đến EUR
1 LOOM thành €0.004075 EUR
LOOM đến CAD
1 LOOM thành C$0.006559 CAD
LOOM đến KRW
1 LOOM thành ₩6.92 KRW
LOOM đến JPY
1 LOOM thành ¥0.7495 JPY
LOOM đến GBP
1 LOOM thành £0.003560 GBP
LOOM đến BRL
1 LOOM thành R$0.02625 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

MANYU đến MDL
1 MANYU thành L0.{6}1613 MDL

CHZ đến MDL
1 CHZ thành L0.7428 MDL

CYBER đến MDL
1 CYBER thành L14.51 MDL

XPL đến MDL
1 XPL thành L2.79 MDL

AUCTION đến MDL
1 AUCTION thành L93.09 MDL

RIVER đến MDL
1 RIVER thành L149.7 MDL

ZKP đến MDL
1 ZKP thành L2.35 MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,494,907.07 MDL

IOST đến MDL
1 IOST thành L0.03026 MDL

Q đến MDL
1 Q thành L0.2150 MDL
Bảng chuyển đổi từ LOOM sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Loom Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LOOM thành Leu Moldova đã thay đổi +26.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +25.62%, đạt mức cao nhất là 0.08062 MDL và mức thấp nhất là 0.06392 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 LOOM là L0.01079 MDL , thay đổi +646.16% so với giá hiện tại. Loom Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.56% so với năm trước.
-L
0.8735MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LOOM | L0.04024 | L0.03203 | +25.62% |
1 LOOM | L0.08048 | L0.06407 | +25.62% |
5 LOOM | L0.4024 | L0.3203 | +25.62% |
10 LOOM | L0.8048 | L0.6407 | +25.62% |
50 LOOM | L4.02 | L3.2 | +25.62% |
100 LOOM | L8.05 | L6.41 | +25.62% |
500 LOOM | L40.24 | L32.03 | +25.62% |
1000 LOOM | L80.48 | L64.07 | +25.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp LOOM/MDL
1 Loom Network bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Loom Network (LOOM) trong Leu Moldova (MDL) là L0.08048.
Tôi có thể mua bao nhiêu LOOM với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.42 LOOM đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LOOM sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LOOM sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LOOM bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 62.12 LOOM, trong khi 5 LOOM sẽ có giá khoảng 0.4024MDL.
Giá cao nhất của LOOM/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LOOM tính theo MDL là L13.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LOOM/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Loom Network (LOOM) đã tăng 26.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Loom Network (LOOM) đã tăng 646.16% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LOOM thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Loom Network và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LOOM/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LOOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LOOM/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LOOM/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LOOM/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Loom Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Loom Network: LOOM sang Đô la Mỹ (USD), LOOM sang Euro (EUR), LOOM sang Bảng Anh (GBP), LOOM sang Đô la Canada (CAD), LOOM sang Rupee Ấn Độ (INR), LOOM sang Rupee Pakistan (PKR), LOOM sang Real Brazil (BRL), LOOM sang ...
Giá của Loom Network ở Mỹ là $0.004784 USD. Ngoài ra, giá của Loom Network là €0.004075 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003560 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006559 CAD ở Canada, ₹0.4300 INR ở Ấn Độ, ₨1.34 PKR ở Pakistan, R$0.02625 BRL ở Brazil, ...
Cặp Loom Network phổ biến nhất là LOOM sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Loom Network (LOOM) ở Leu Moldova (MDL) là L0.08048.
Giá của Loom Network ở Mỹ là $0.004784 USD. Ngoài ra, giá của Loom Network là €0.004075 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003560 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006559 CAD ở Canada, ₹0.4300 INR ở Ấn Độ, ₨1.34 PKR ở Pakistan, R$0.02625 BRL ở Brazil, ...
Cặp Loom Network phổ biến nhất là LOOM sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Loom Network (LOOM) ở Leu Moldova (MDL) là L0.08048.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













