Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87435.04 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87435.04 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87435.04 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LIMO thành DKK
LIMO/DKK: 1 LIMO = 0.03011 DKK. Giá chuyển đổi 1 Limoverse (LIMO) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.03011 DKK hôm nay.

LIMO
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LIMO/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Limoverse (LIMO) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LIMO hiện có giá trị là 0.03011 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LIMO hiện có giá 0.03011 DKK, nghĩa là mua 5 LIMO sẽ mất 0.1505 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 33.22 LIMO và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 166.08 LIMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LIMO sang DKK
Chuyển đổi DKK sang LIMO
Limoverse
Krone Đan Mạch
1 LIMO
0.03011 DKK
Đổi 1 LIMO sang 0.03011 DKK
2 LIMO
0.06021 DKK
Đổi 2 LIMO sang 0.06021 DKK
5 LIMO
0.1505 DKK
Đổi 5 LIMO sang 0.1505 DKK
10 LIMO
0.3011 DKK
Đổi 10 LIMO sang 0.3011 DKK
20 LIMO
0.6021 DKK
Đổi 20 LIMO sang 0.6021 DKK
50 LIMO
1.51 DKK
Đổi 50 LIMO sang 1.51 DKK
100 LIMO
3.01 DKK
Đổi 100 LIMO sang 3.01 DKK
200 LIMO
6.02 DKK
Đổi 200 LIMO sang 6.02 DKK
500 LIMO
15.05 DKK
Đổi 500 LIMO sang 15.05 DKK
1000 LIMO
30.11 DKK
Đổi 1000 LIMO sang 30.11 DKK
5000 LIMO
150.53 DKK
Đổi 5000 LIMO sang 150.53 DKK
10000 LIMO
301.07 DKK
Đổi 10000 LIMO sang 301.07 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LIMO thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Limoverse tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LIMO sang DKK, lên đến 10000 LIMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Limoverse
1 DKK
33.22 LIMO
Đổi 1 DKK sang 33.22 LIMO
10 DKK
332.15 LIMO
Đổi 10 DKK sang 332.15 LIMO
50 DKK
1,660.75 LIMO
Đổi 50 DKK sang 1,660.75 LIMO
100 DKK
3,321.51 LIMO
Đổi 100 DKK sang 3,321.51 LIMO
200 DKK
6,643.01 LIMO
Đổi 200 DKK sang 6,643.01 LIMO
500 DKK
16,607.54 LIMO
Đổi 500 DKK sang 16,607.54 LIMO
1000 DKK
33,215.07 LIMO
Đổi 1000 DKK sang 33,215.07 LIMO
2000 DKK
66,430.15 LIMO
Đổi 2000 DKK sang 66,430.15 LIMO
5000 DKK
166,075.37 LIMO
Đổi 5000 DKK sang 166,075.37 LIMO
10000 DKK
332,150.75 LIMO
Đổi 10000 DKK sang 332,150.75 LIMO
50000 DKK
1,660,753.73 LIMO
Đổi 50000 DKK sang 1,660,753.73 LIMO
100000 DKK
3,321,507.46 LIMO
Đổi 100000 DKK sang 3,321,507.46 LIMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành LIMO toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Limoverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang LIMO, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LIMO/DKK
LIMO/DKK: 1 LIMO = 0.03011 DKK; 2025/12/24 12:56:28
Trong 1D vừa qua, Limoverse đã thay đổi -0.76% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Limoverse(LIMO) đã thay đổi -0.76% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành LIMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LIMO sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Limoverse/DKK
Giá Limoverse cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.03214 DKK trong khi giá Limoverse thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.02550 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Limoverse theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LIMO theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03121 DKK | 0.03214 DKK | 0.03698 DKK | 0.04221 DKK |
Thấp | 0.02939 DKK | 0.02550 DKK | 0.01660 DKK | 0.01583 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.76% | +10.30% | +77.51% | -9.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LIMO (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIMO bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Limoverse
Số liệu thị trường LIMO sang DKK
LIMO/DKK:
kr0.03011
Khối lượng LIMO 24 giờ:
kr466,517.36
Vốn hóa thị trường LIMO:
kr3,699,521.1
Nguồn cung lưu hành LIMO:
122.88M LIMO
Tỷ giá LIMO sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Limoverse thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Limoverse là kr0.03011 mỗi LIMO, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,699,521.1 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 122,879,864 LIMO. Khối lượng giao dịch của Limoverse đã thay đổi -6.03% (kr-29,934.56 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIMO là kr496,451.92.
Thông tin thêm về Limoverse trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Limoverse phổ biến nhất là LIMO sang DKK, trong đó mã của Limoverse là LIMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LIMO sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LIMO sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Limoverse phổ biến

LIMO đến TWD
1 LIMO thành NT$0.1493 TWD

LIMO đến CNY
1 LIMO thành ¥0.03335 CNY

LIMO đến USD
1 LIMO thành $0.004755 USD

LIMO đến AUD
1 LIMO thành AU$0.007084 AUD

LIMO đến EUR
1 LIMO thành €0.004030 EUR
LIMO đến DKK
1 LIMO thành kr0.03011 DKK

LIMO đến CAD
1 LIMO thành C$0.006501 CAD

LIMO đến KRW
1 LIMO thành ₩6.89 KRW

LIMO đến JPY
1 LIMO thành ¥0.7414 JPY

LIMO đến GBP
1 LIMO thành £0.003518 GBP

LIMO đến BRL
1 LIMO thành R$0.02624 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

AVNT đến DKK
1 AVNT thành kr2.29 DKK

ZBT đến DKK
1 ZBT thành kr0.5787 DKK

SQD đến DKK
1 SQD thành kr0.4408 DKK

ZKC đến DKK
1 ZKC thành kr0.7503 DKK

PIPPIN đến DKK
1 PIPPIN thành kr3.08 DKK

NIGHT đến DKK
1 NIGHT thành kr0.4712 DKK

MOVE đến DKK
1 MOVE thành kr0.2359 DKK

D đến DKK
1 D thành kr0.09823 DKK

VELO đến DKK
1 VELO thành kr0.04268 DKK

XPL đến DKK
1 XPL thành kr0.8040 DKK
Bảng chuyển đổi từ LIMO sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Limoverse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIMO thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +10.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.76%, đạt mức cao nhất là 0.03121 DKK và mức thấp nhất là 0.02939 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 LIMO là kr0.01692 DKK , thay đổi +77.51% so với giá hiện tại. Limoverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.52% so với năm trước.
-kr
0.01982DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LIMO | kr0.01505 | kr0.01517 | -0.76% |
1 LIMO | kr0.03011 | kr0.03034 | -0.76% |
5 LIMO | kr0.1505 | kr0.1517 | -0.76% |
10 LIMO | kr0.3011 | kr0.3034 | -0.76% |
50 LIMO | kr1.51 | kr1.52 | -0.76% |
100 LIMO | kr3.01 | kr3.03 | -0.76% |
500 LIMO | kr15.05 | kr15.17 | -0.76% |
1000 LIMO | kr30.11 | kr30.34 | -0.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp LIMO/DKK
1 Limoverse bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Limoverse (LIMO) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.03011.
Tôi có thể mua bao nhiêu LIMO với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33.22 LIMO đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LIMO sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LIMO sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LIMO bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 166.08 LIMO, trong khi 5 LIMO sẽ có giá khoảng 0.1505DKK.
Giá cao nhất của LIMO/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LIMO tính theo DKK là kr11.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LIMO/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Limoverse tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Limoverse (LIMO) đã tăng 10.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Limoverse (LIMO) đã tăng 77.51% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LIMO thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Limoverse và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LIMO/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LIMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LIMO/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LIMO/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LIMO/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Limoverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Limoverse: LIMO sang Đô la Mỹ (USD), LIMO sang Euro (EUR), LIMO sang Bảng Anh (GBP), LIMO sang Đô la Canada (CAD), LIMO sang Rupee Ấn Độ (INR), LIMO sang Rupee Pakistan (PKR), LIMO sang Real Brazil (BRL), LIMO sang ...
Giá của Limoverse ở Mỹ là $0.004755 USD. Ngoài ra, giá của Limoverse là €0.004030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003518 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006501 CAD ở Canada, ₹0.4268 INR ở Ấn Độ, ₨1.33 PKR ở Pakistan, R$0.02624 BRL ở Brazil, ...
Cặp Limoverse phổ biến nhất là LIMO sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Limoverse (LIMO) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.03011.
Giá của Limoverse ở Mỹ là $0.004755 USD. Ngoài ra, giá của Limoverse là €0.004030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003518 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006501 CAD ở Canada, ₹0.4268 INR ở Ấn Độ, ₨1.33 PKR ở Pakistan, R$0.02624 BRL ở Brazil, ...
Cặp Limoverse phổ biến nhất là LIMO sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Limoverse (LIMO) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.03011.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































