Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87508.36 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87508.36 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87508.36 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LIKE thành MUR
LIKE/MUR: 1 LIKE = 0.08304 MUR. Giá chuyển đổi 1 LikeCoin (LIKE) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.08304 MUR hôm nay.

LIKE
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LIKE/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LikeCoin (LIKE) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LIKE hiện có giá trị là 0.08304 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LIKE hiện có giá 0.08304 MUR, nghĩa là mua 5 LIKE sẽ mất 0.4152 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 12.04 LIKE và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 60.21 LIKE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LIKE sang MUR
Chuyển đổi MUR sang LIKE
LikeCoin
Rupee Mauritius
1 LIKE
0.08304 MUR
Đổi 1 LIKE sang 0.08304 MUR
2 LIKE
0.1661 MUR
Đổi 2 LIKE sang 0.1661 MUR
5 LIKE
0.4152 MUR
Đổi 5 LIKE sang 0.4152 MUR
10 LIKE
0.8304 MUR
Đổi 10 LIKE sang 0.8304 MUR
20 LIKE
1.66 MUR
Đổi 20 LIKE sang 1.66 MUR
50 LIKE
4.15 MUR
Đổi 50 LIKE sang 4.15 MUR
100 LIKE
8.3 MUR
Đổi 100 LIKE sang 8.3 MUR
200 LIKE
16.61 MUR
Đổi 200 LIKE sang 16.61 MUR
500 LIKE
41.52 MUR
Đổi 500 LIKE sang 41.52 MUR
1000 LIKE
83.04 MUR
Đổi 1000 LIKE sang 83.04 MUR
5000 LIKE
415.19 MUR
Đổi 5000 LIKE sang 415.19 MUR
10000 LIKE
830.37 MUR
Đổi 10000 LIKE sang 830.37 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LIKE thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của LikeCoin tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LIKE sang MUR, lên đến 10000 LIKE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
LikeCoin
1 MUR
12.04 LIKE
Đổi 1 MUR sang 12.04 LIKE
10 MUR
120.43 LIKE
Đổi 10 MUR sang 120.43 LIKE
50 MUR
602.14 LIKE
Đổi 50 MUR sang 602.14 LIKE
100 MUR
1,204.28 LIKE
Đổi 100 MUR sang 1,204.28 LIKE
200 MUR
2,408.56 LIKE
Đổi 200 MUR sang 2,408.56 LIKE
500 MUR
6,021.4 LIKE
Đổi 500 MUR sang 6,021.4 LIKE
1000 MUR
12,042.8 LIKE
Đổi 1000 MUR sang 12,042.8 LIKE
2000 MUR
24,085.61 LIKE
Đổi 2000 MUR sang 24,085.61 LIKE
5000 MUR
60,214.02 LIKE
Đổi 5000 MUR sang 60,214.02 LIKE
10000 MUR
120,428.04 LIKE
Đổi 10000 MUR sang 120,428.04 LIKE
50000 MUR
602,140.21 LIKE
Đổi 50000 MUR sang 602,140.21 LIKE
100000 MUR
1,204,280.42 LIKE
Đổi 100000 MUR sang 1,204,280.42 LIKE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành LIKE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo LikeCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang LIKE, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LIKE/MUR
LIKE/MUR: 1 LIKE = 0.08304 MUR; 2025/12/27 16:32:30
Trong 1D vừa qua, LikeCoin đã thay đổi +2.98% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LikeCoin(LIKE) đã thay đổi +2.98% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành LIKE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LIKE sang MUR: Biến động và thay đổi giá của LikeCoin/MUR
Giá LikeCoin cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.08724 MUR trong khi giá LikeCoin thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.07056 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LikeCoin theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LIKE theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08496 MUR | 0.08724 MUR | 0.1038 MUR | 0.1067 MUR |
Thấp | 0.07689 MUR | 0.07056 MUR | 0.05411 MUR | 0.01645 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.98% | +0.07% | +6.46% | +22.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LIKE (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIKE bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LikeCoin
Số liệu thị trường LIKE sang MUR
LIKE/MUR:
₨0.08304
Khối lượng LIKE 24 giờ:
₨5,626.72
Vốn hóa thị trường LIKE:
--
Nguồn cung lưu hành LIKE:
0 LIKE
Tỷ giá LIKE sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LikeCoin thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LikeCoin là ₨0.08304 mỗi LIKE, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LIKE. Khối lượng giao dịch của LikeCoin đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIKE là ₨5,626.72.
Thông tin thêm về LikeCoin trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LikeCoin phổ biến nhất là LIKE sang MUR, trong đó mã của LikeCoin là LIKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LIKE sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LIKE sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LikeCoin phổ biến
LIKE đến TWD
1 LIKE thành NT$0.05669 TWD
LIKE đến CNY
1 LIKE thành ¥0.01265 CNY
LIKE đến USD
1 LIKE thành $0.001806 USD
LIKE đến AUD
1 LIKE thành AU$0.002688 AUD
LIKE đến EUR
1 LIKE thành €0.001533 EUR
LIKE đến CAD
1 LIKE thành C$0.002470 CAD
LIKE đến MUR
1 LIKE thành ₨0.08304 MUR
LIKE đến KRW
1 LIKE thành ₩2.6 KRW
LIKE đến JPY
1 LIKE thành ¥0.2827 JPY
LIKE đến GBP
1 LIKE thành £0.001337 GBP
LIKE đến BRL
1 LIKE thành R$0.01001 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

ZEC đến MUR
1 ZEC thành ₨23,796.28 MUR

FLOW đến MUR
1 FLOW thành ₨4.89 MUR

DASH đến MUR
1 DASH thành ₨2,086.7 MUR

KAITO đến MUR
1 KAITO thành ₨25.6 MUR

ONT đến MUR
1 ONT thành ₨3.15 MUR

VELO đến MUR
1 VELO thành ₨0.3240 MUR

ZEN đến MUR
1 ZEN thành ₨428.27 MUR

XPL đến MUR
1 XPL thành ₨6.92 MUR

KGEN đến MUR
1 KGEN thành ₨9.27 MUR

TRADOOR đến MUR
1 TRADOOR thành ₨68.38 MUR
Bảng chuyển đổi từ LIKE sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của LikeCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIKE thành Rupee Mauritius đã thay đổi +0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.98%, đạt mức cao nhất là 0.08496 MUR và mức thấp nhất là 0.07689 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LIKE là ₨0.07803 MUR , thay đổi +6.46% so với giá hiện tại. LikeCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +62.85% so với năm trước.
+₨
0.03188MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LIKE | ₨0.04152 | ₨0.04032 | +2.98% |
1 LIKE | ₨0.08304 | ₨0.08065 | +2.98% |
5 LIKE | ₨0.4152 | ₨0.4032 | +2.98% |
10 LIKE | ₨0.8304 | ₨0.8065 | +2.98% |
50 LIKE | ₨4.15 | ₨4.03 | +2.98% |
100 LIKE | ₨8.3 | ₨8.06 | +2.98% |
500 LIKE | ₨41.52 | ₨40.32 | +2.98% |
1000 LIKE | ₨83.04 | ₨80.65 | +2.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp LIKE/MUR
1 LikeCoin bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 LikeCoin (LIKE) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.08304.
Tôi có thể mua bao nhiêu LIKE với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.04 LIKE đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LIKE sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LIKE sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LIKE bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 60.21 LIKE, trong khi 5 LIKE sẽ có giá khoảng 0.4152MUR.
Giá cao nhất của LIKE/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LIKE tính theo MUR là ₨2.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LIKE/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LikeCoin tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LikeCoin (LIKE) đã tăng 0.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LikeCoin (LIKE) đã tăng 6.46% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LIKE thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LikeCoin và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LIKE/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LIKE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LIKE/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LIKE/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LIKE/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LikeCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LikeCoin: LIKE sang Đô la Mỹ (USD), LIKE sang Euro (EUR), LIKE sang Bảng Anh (GBP), LIKE sang Đô la Canada (CAD), LIKE sang Rupee Ấn Độ (INR), LIKE sang Rupee Pakistan (PKR), LIKE sang Real Brazil (BRL), LIKE sang ...
Giá của LikeCoin ở Mỹ là $0.001806 USD. Ngoài ra, giá của LikeCoin là €0.001533 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001337 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002470 CAD ở Canada, ₹0.1621 INR ở Ấn Độ, ₨0.5058 PKR ở Pakistan, R$0.01001 BRL ở Brazil, ...
Cặp LikeCoin phổ biến nhất là LIKE sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 LikeCoin (LIKE) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.08304.
Giá của LikeCoin ở Mỹ là $0.001806 USD. Ngoài ra, giá của LikeCoin là €0.001533 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001337 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002470 CAD ở Canada, ₹0.1621 INR ở Ấn Độ, ₨0.5058 PKR ở Pakistan, R$0.01001 BRL ở Brazil, ...
Cặp LikeCoin phổ biến nhất là LIKE sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 LikeCoin (LIKE) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.08304.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































