Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi LL thành KES

LL/KES: 1 LL = 0.9547 KES. Giá chuyển đổi 1 LightLink (LL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.9547 KES hôm nay.
LL
LL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LightLink (LL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LL hiện có giá trị là 0.9547 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LL hiện có giá 0.9547 KES, nghĩa là mua 5 LL sẽ mất 4.77 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.05 LL và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 5.24 LL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LL sang KES

Chuyển đổi KES sang LL

LightLink
Shilling Kenya
1 LL
0.9547  KES
Đổi 1 LL sang 0.9547 KES
2 LL
1.91  KES
Đổi 2 LL sang 1.91 KES
5 LL
4.77  KES
Đổi 5 LL sang 4.77 KES
10 LL
9.55  KES
Đổi 10 LL sang 9.55 KES
20 LL
19.09  KES
Đổi 20 LL sang 19.09 KES
50 LL
47.74  KES
Đổi 50 LL sang 47.74 KES
100 LL
95.47  KES
Đổi 100 LL sang 95.47 KES
200 LL
190.95  KES
Đổi 200 LL sang 190.95 KES
500 LL
477.37  KES
Đổi 500 LL sang 477.37 KES
1000 LL
954.73  KES
Đổi 1000 LL sang 954.73 KES
5000 LL
4,773.65  KES
Đổi 5000 LL sang 4,773.65 KES
10000 LL
9,547.31  KES
Đổi 10000 LL sang 9,547.31 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của LightLink tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LL sang KES, lên đến 10000 LL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
LightLink
1 KES
1.05 LL
Đổi 1 KES sang 1.05 LL
10 KES
10.47 LL
Đổi 10 KES sang 10.47 LL
50 KES
52.37 LL
Đổi 50 KES sang 52.37 LL
100 KES
104.74 LL
Đổi 100 KES sang 104.74 LL
200 KES
209.48 LL
Đổi 200 KES sang 209.48 LL
500 KES
523.71 LL
Đổi 500 KES sang 523.71 LL
1000 KES
1,047.42 LL
Đổi 1000 KES sang 1,047.42 LL
2000 KES
2,094.83 LL
Đổi 2000 KES sang 2,094.83 LL
5000 KES
5,237.08 LL
Đổi 5000 KES sang 5,237.08 LL
10000 KES
10,474.15 LL
Đổi 10000 KES sang 10,474.15 LL
50000 KES
52,370.77 LL
Đổi 50000 KES sang 52,370.77 LL
100000 KES
104,741.55 LL
Đổi 100000 KES sang 104,741.55 LL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành LL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo LightLink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang LL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LL/KES

LL/KES: 1 LL = 0.9547 KES; 2025/12/24 06:33:14
Trong 1D vừa qua, LightLink đã thay đổi -0.31% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LightLink(LL) đã thay đổi -0.31% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành LL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LL sang KES: Biến động và thay đổi giá của LightLink/KES

Giá LightLink cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.9616 KES trong khi giá LightLink thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.9227 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LightLink theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9595 KES
0.9616 KES
1.16 KES
1.42 KES
Thấp
0.9530 KES
0.9227 KES
0.9227 KES
0.9227 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.31%
+0.70%
-15.82%
-29.23%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LightLink

Số liệu thị trường LL sang KES

LL/KES:
KSh0.9547
Khối lượng LL 24 giờ:
KSh19,854,837.87
Vốn hóa thị trường LL:
KSh77,973,051.55
Nguồn cung lưu hành LL:
81.67M LL

Tỷ giá LL sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LightLink thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LightLink là KSh0.9547 mỗi LL, với tổng vốn hoá thị trường của KSh77,973,051.55 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 81,670,184 LL. Khối lượng giao dịch của LightLink đã thay đổi +0.49% (KSh96,991.27 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LL là KSh19,757,846.6.

Thông tin thêm về LightLink trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LightLink phổ biến nhất là LL sang KES, trong đó mã của LightLink là LL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74212.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119734.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483209.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856547.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LL sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LightLink phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LL đến TWD
1 LL thành NT$0.2329 TWD
popular info Shilling Kenya
LL đến KES
1 LL thành KSh0.9547 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LL đến CNY
1 LL thành ¥0.05207 CNY
popular info Đô la Mỹ
LL đến USD
1 LL thành $0.007413 USD
popular info Đô la Úc
LL đến AUD
1 LL thành AU$0.01105 AUD
popular info Euro
LL đến EUR
1 LL thành €0.006286 EUR
popular info Đô la Canada
LL đến CAD
1 LL thành C$0.01014 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LL đến KRW
1 LL thành ₩10.8 KRW
popular info Yên Nhật
LL đến JPY
1 LL thành ¥1.16 JPY
popular info Bảng Anh
LL đến GBP
1 LL thành £0.005484 GBP
popular info Real Brazil
LL đến BRL
1 LL thành R$0.04093 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,183,877.61 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh377,511.26 KES
other assets DAR Open Network
D đến KES
1 D thành KSh2.06 KES
other assets Avantis
AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh46.36 KES
other assets Velo
VELO đến KES
1 VELO thành KSh0.8863 KES
other assets Subsquid
SQD đến KES
1 SQD thành KSh6.06 KES
other assets pippin
PIPPIN đến KES
1 PIPPIN thành KSh64.02 KES
other assets PlaysOut
PLAY đến KES
1 PLAY thành KSh5.81 KES
other assets Alien Worlds
TLM đến KES
1 TLM thành KSh0.2694 KES
other assets Quack AI
Q đến KES
1 Q thành KSh2.1 KES

Bảng chuyển đổi từ LL sang KES

Tỷ giá hoán đổi của LightLink đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LL thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.31%, đạt mức cao nhất là 0.9595 KES và mức thấp nhất là 0.9530 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 LL là KSh1.13 KES , thay đổi -15.82% so với giá hiện tại. LightLink đã thay đổi
-KSh
4.8KES
, tương đương mức thay đổi -83.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LL
KSh0.4774KSh0.4789
-0.31%
1 LL
KSh0.9547KSh0.9577
-0.31%
5 LL
KSh4.77KSh4.79
-0.31%
10 LL
KSh9.55KSh9.58
-0.31%
50 LL
KSh47.74KSh47.89
-0.31%
100 LL
KSh95.47KSh95.77
-0.31%
500 LL
KSh477.37KSh478.86
-0.31%
1000 LL
KSh954.73KSh957.72
-0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp LL/KES

1 LightLink bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 LightLink (LL) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.9547.
Tôi có thể mua bao nhiêu LL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.05 LL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 5.24 LL, trong khi 5 LL sẽ có giá khoảng 4.77KES.
Giá cao nhất của LL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LL tính theo KES là KSh16.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LightLink tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LightLink (LL) đã tăng 0.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LightLink (LL) đã giảm 15.82% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LL thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LightLink và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LightLink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LightLink: LL sang Đô la Mỹ (USD), LL sang Euro (EUR), LL sang Bảng Anh (GBP), LL sang Đô la Canada (CAD), LL sang Rupee Ấn Độ (INR), LL sang Rupee Pakistan (PKR), LL sang Real Brazil (BRL), LL sang ...
Giá của LightLink ở Mỹ là $0.007413 USD. Ngoài ra, giá của LightLink là €0.006286 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005484 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01014 CAD ở Canada, ₹0.6654 INR ở Ấn Độ, ₨2.07 PKR ở Pakistan, R$0.04093 BRL ở Brazil, ...
Cặp LightLink phổ biến nhất là LL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 LightLink (LL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.9547.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.