Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Libra sang Rial Oman (LIBRA sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi LIBRA thành OMR

LIBRA/OMR: 1 LIBRA = 0.{4}3004 OMR. Giá chuyển đổi 1 Libra (LIBRA) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}3004 OMR hôm nay.
LIBRA
LIBRA
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LIBRA/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Libra (LIBRA) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LIBRA hiện có giá trị là 0.{4}3004 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LIBRA hiện có giá 0.{4}3004 OMR, nghĩa là mua 5 LIBRA sẽ mất 0.0001502 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 33,288.04 LIBRA và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 166,440.22 LIBRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LIBRA sang OMR

Chuyển đổi OMR sang LIBRA

Libra
Rial Oman
1 LIBRA
0.{4}3004  OMR
Đổi 1 LIBRA sang 0.{4}3004 OMR
2 LIBRA
0.{4}6008  OMR
Đổi 2 LIBRA sang 0.{4}6008 OMR
5 LIBRA
0.0001502  OMR
Đổi 5 LIBRA sang 0.0001502 OMR
10 LIBRA
0.0003004  OMR
Đổi 10 LIBRA sang 0.0003004 OMR
20 LIBRA
0.0006008  OMR
Đổi 20 LIBRA sang 0.0006008 OMR
50 LIBRA
0.001502  OMR
Đổi 50 LIBRA sang 0.001502 OMR
100 LIBRA
0.003004  OMR
Đổi 100 LIBRA sang 0.003004 OMR
200 LIBRA
0.006008  OMR
Đổi 200 LIBRA sang 0.006008 OMR
500 LIBRA
0.01502  OMR
Đổi 500 LIBRA sang 0.01502 OMR
1000 LIBRA
0.03004  OMR
Đổi 1000 LIBRA sang 0.03004 OMR
5000 LIBRA
0.1502  OMR
Đổi 5000 LIBRA sang 0.1502 OMR
10000 LIBRA
0.3004  OMR
Đổi 10000 LIBRA sang 0.3004 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LIBRA thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Libra tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LIBRA sang OMR, lên đến 10000 LIBRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Libra
1 OMR
33,288.04 LIBRA
Đổi 1 OMR sang 33,288.04 LIBRA
10 OMR
332,880.44 LIBRA
Đổi 10 OMR sang 332,880.44 LIBRA
50 OMR
1,664,402.2 LIBRA
Đổi 50 OMR sang 1,664,402.2 LIBRA
100 OMR
3,328,804.4 LIBRA
Đổi 100 OMR sang 3,328,804.4 LIBRA
200 OMR
6,657,608.81 LIBRA
Đổi 200 OMR sang 6,657,608.81 LIBRA
500 OMR
16,644,022.02 LIBRA
Đổi 500 OMR sang 16,644,022.02 LIBRA
1000 OMR
33,288,044.04 LIBRA
Đổi 1000 OMR sang 33,288,044.04 LIBRA
2000 OMR
66,576,088.08 LIBRA
Đổi 2000 OMR sang 66,576,088.08 LIBRA
5000 OMR
166,440,220.2 LIBRA
Đổi 5000 OMR sang 166,440,220.2 LIBRA
10000 OMR
332,880,440.4 LIBRA
Đổi 10000 OMR sang 332,880,440.4 LIBRA
50000 OMR
1,664,402,201.98 LIBRA
Đổi 50000 OMR sang 1,664,402,201.98 LIBRA
100000 OMR
3,328,804,403.95 LIBRA
Đổi 100000 OMR sang 3,328,804,403.95 LIBRA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành LIBRA toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Libra đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang LIBRA, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LIBRA/OMR

LIBRA/OMR: 1 LIBRA = 0.{4}3004 OMR; 2025/12/31 06:04:29
Trong 1D vừa qua, Libra đã thay đổi -1.13% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Libra(LIBRA) đã thay đổi -1.13% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành LIBRA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LIBRA sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Libra/OMR

Giá Libra cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}4058 OMR trong khi giá Libra thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}2988 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Libra theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LIBRA theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3095 OMR
0.{4}4058 OMR
0.{4}5912 OMR
0.0002337 OMR
Thấp
0.{4}2988 OMR
0.{4}2988 OMR
0.{4}2988 OMR
0.{4}2988 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.13%
-24.60%
-11.26%
-85.71%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LIBRA (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIBRA bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIBRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Libra

Số liệu thị trường LIBRA sang OMR

LIBRA/OMR:
ر.ع.0.{4}3004
Khối lượng LIBRA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LIBRA:
--
Nguồn cung lưu hành LIBRA:
0 LIBRA

Tỷ giá LIBRA sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Libra thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Libra là ر.ع.0.--3004 mỗi LIBRA, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} LIBRA. Khối lượng giao dịch của Libra đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIBRA là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Libra trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Libra phổ biến nhất là LIBRA sang OMR, trong đó mã của Libra là LIBRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LIBRA sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LIBRA sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Libra phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LIBRA đến TWD
1 LIBRA thành NT$0.002452 TWD
popular info Rial Oman
LIBRA đến OMR
1 LIBRA thành ر.ع.0.{4}3004 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LIBRA đến CNY
1 LIBRA thành ¥0.0005460 CNY
popular info Đô la Mỹ
LIBRA đến USD
1 LIBRA thành $0.{4}7813 USD
popular info Đô la Úc
LIBRA đến AUD
1 LIBRA thành AU$0.0001167 AUD
popular info Euro
LIBRA đến EUR
1 LIBRA thành €0.{4}6657 EUR
popular info Đô la Canada
LIBRA đến CAD
1 LIBRA thành C$0.0001070 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LIBRA đến KRW
1 LIBRA thành ₩0.1130 KRW
popular info Yên Nhật
LIBRA đến JPY
1 LIBRA thành ¥0.01224 JPY
popular info Bảng Anh
LIBRA đến GBP
1 LIBRA thành £0.{4}5805 GBP
popular info Real Brazil
LIBRA đến BRL
1 LIBRA thành R$0.0004280 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Velo
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.002558 OMR
other assets WalletConnect Token
WCT đến OMR
1 WCT thành ر.ع.0.03447 OMR
other assets Cyber
CYBER đến OMR
1 CYBER thành ر.ع.0.3205 OMR
other assets Tradoor
TRADOOR đến OMR
1 TRADOOR thành ر.ع.0.7727 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.04733 OMR
other assets Bounce Token
AUCTION đến OMR
1 AUCTION thành ر.ع.2.14 OMR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến OMR
1 ELIZAOS thành ر.ع.0.002256 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.07164 OMR
other assets XDC Network
XDC đến OMR
1 XDC thành ر.ع.0.01939 OMR
other assets Walrus
WAL đến OMR
1 WAL thành ر.ع.0.04757 OMR

Bảng chuyển đổi từ LIBRA sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Libra đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIBRA thành Rial Oman đã thay đổi -24.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.13%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3095 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}2988 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 LIBRA là ر.ع.0.{4}3385 OMR , thay đổi -11.26% so với giá hiện tại. Libra đã thay đổi
-ر.ع.
0.0009274OMR
, tương đương mức thay đổi -96.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LIBRA
ر.ع.0.{4}1502ر.ع.0.{4}1519
-1.13%
1 LIBRA
ر.ع.0.{4}3004ر.ع.0.{4}3039
-1.13%
5 LIBRA
ر.ع.0.0001502ر.ع.0.0001519
-1.13%
10 LIBRA
ر.ع.0.0003004ر.ع.0.0003039
-1.13%
50 LIBRA
ر.ع.0.001502ر.ع.0.001519
-1.13%
100 LIBRA
ر.ع.0.003004ر.ع.0.003039
-1.13%
500 LIBRA
ر.ع.0.01502ر.ع.0.01519
-1.13%
1000 LIBRA
ر.ع.0.03004ر.ع.0.03039
-1.13%

Câu Hỏi Thường Gặp LIBRA/OMR

1 Libra bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Libra (LIBRA) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3004.
Tôi có thể mua bao nhiêu LIBRA với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33,288.04 LIBRA đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LIBRA sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LIBRA sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LIBRA bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 166,440.22 LIBRA, trong khi 5 LIBRA sẽ có giá khoảng 0.0001502OMR.
Giá cao nhất của LIBRA/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LIBRA tính theo OMR là ر.ع.0.008327. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LIBRA/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Libra tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Libra (LIBRA) đã giảm 24.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Libra (LIBRA) đã giảm 11.26% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LIBRA thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Libra và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LIBRA/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LIBRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LIBRA/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LIBRA/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LIBRA/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Libra và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Libra: LIBRA sang Đô la Mỹ (USD), LIBRA sang Euro (EUR), LIBRA sang Bảng Anh (GBP), LIBRA sang Đô la Canada (CAD), LIBRA sang Rupee Ấn Độ (INR), LIBRA sang Rupee Pakistan (PKR), LIBRA sang Real Brazil (BRL), LIBRA sang ...
Giá của Libra ở Mỹ là $0.C$0.00010707813 USD. Ngoài ra, giá của Libra là €0.{4}6657 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5805 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.007021 INR ở Ấn Độ, ₨0.02193 PKR ở Pakistan, R$0.0004280 BRL ở Brazil, ...
Cặp Libra phổ biến nhất là LIBRA sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Libra (LIBRA) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3004.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget