Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87907.18 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87907.18 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87907.18 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LVN thành INR
LVN/INR: 1 LVN = 0.1335 INR. Giá chuyển đổi 1 Levana Protocol (LVN) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1335 INR hôm nay.

LVN
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LVN/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Levana Protocol (LVN) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LVN hiện có giá trị là 0.1335 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LVN hiện có giá 0.1335 INR, nghĩa là mua 5 LVN sẽ mất 0.6675 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 7.49 LVN và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 37.46 LVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LVN sang INR
Chuyển đổi INR sang LVN
Levana Protocol
Rupee Ấn Độ
1 LVN
0.1335 INR
Đổi 1 LVN sang 0.1335 INR
2 LVN
0.2670 INR
Đổi 2 LVN sang 0.2670 INR
5 LVN
0.6675 INR
Đổi 5 LVN sang 0.6675 INR
10 LVN
1.33 INR
Đổi 10 LVN sang 1.33 INR
20 LVN
2.67 INR
Đổi 20 LVN sang 2.67 INR
50 LVN
6.67 INR
Đổi 50 LVN sang 6.67 INR
100 LVN
13.35 INR
Đổi 100 LVN sang 13.35 INR
200 LVN
26.7 INR
Đổi 200 LVN sang 26.7 INR
500 LVN
66.75 INR
Đổi 500 LVN sang 66.75 INR
1000 LVN
133.49 INR
Đổi 1000 LVN sang 133.49 INR
5000 LVN
667.46 INR
Đổi 5000 LVN sang 667.46 INR
10000 LVN
1,334.92 INR
Đổi 10000 LVN sang 1,334.92 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LVN thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Levana Protocol tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LVN sang INR, lên đến 10000 LVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Levana Protocol
1 INR
7.49 LVN
Đổi 1 INR sang 7.49 LVN
10 INR
74.91 LVN
Đổi 10 INR sang 74.91 LVN
50 INR
374.56 LVN
Đổi 50 INR sang 374.56 LVN
100 INR
749.11 LVN
Đổi 100 INR sang 749.11 LVN
200 INR
1,498.22 LVN
Đổi 200 INR sang 1,498.22 LVN
500 INR
3,745.55 LVN
Đổi 500 INR sang 3,745.55 LVN
1000 INR
7,491.1 LVN
Đổi 1000 INR sang 7,491.1 LVN
2000 INR
14,982.2 LVN
Đổi 2000 INR sang 14,982.2 LVN
5000 INR
37,455.51 LVN
Đổi 5000 INR sang 37,455.51 LVN
10000 INR
74,911.01 LVN
Đổi 10000 INR sang 74,911.01 LVN
50000 INR
374,555.07 LVN
Đổi 50000 INR sang 374,555.07 LVN
100000 INR
749,110.15 LVN
Đổi 100000 INR sang 749,110.15 LVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành LVN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Levana Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang LVN, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LVN/INR
LVN/INR: 1 LVN = 0.1335 INR; 2025/12/28 11:08:58
Trong 1D vừa qua, Levana Protocol đã thay đổi -3.53% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Levana Protocol(LVN) đã thay đổi -3.53% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành LVN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LVN sang INR: Biến động và thay đổi giá của Levana Protocol/INR
Giá Levana Protocol cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1424 INR trong khi giá Levana Protocol thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1282 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Levana Protocol theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LVN theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1403 INR | 0.1424 INR | 0.1815 INR | 0.5740 INR |
Thấp | 0.1335 INR | 0.1282 INR | 0.1282 INR | 0.1282 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.53% | -4.63% | -20.99% | -66.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LVN (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LVN bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Levana Protocol
Số liệu thị trường LVN sang INR
LVN/INR:
₹0.1335
Khối lượng LVN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LVN:
₹107,195,905.9
Nguồn cung lưu hành LVN:
803.02M LVN
Tỷ giá LVN sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Levana Protocol thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Levana Protocol là ₹0.1335 mỗi LVN, với tổng vốn hoá thị trường của ₹107,195,905.9 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 803,015,400 LVN. Khối lượng giao dịch của Levana Protocol đã thay đổi -100.00% (₹-- INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LVN là ₹--.
Thông tin thêm về Levana Protocol trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Levana Protocol phổ biến nhất là LVN sang INR, trong đó mã của Levana Protocol là LVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LVN sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LVN sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Levana Protocol phổ biến
LVN đến TWD
1 LVN thành NT$0.04666 TWD
LVN đến CNY
1 LVN thành ¥0.01041 CNY
LVN đến USD
1 LVN thành $0.001486 USD
LVN đến AUD
1 LVN thành AU$0.002215 AUD
LVN đến EUR
1 LVN thành €0.001262 EUR
LVN đến CAD
1 LVN thành C$0.002034 CAD
LVN đến INR
1 LVN thành ₹0.1335 INR
LVN đến KRW
1 LVN thành ₩2.15 KRW
LVN đến JPY
1 LVN thành ¥0.2316 JPY
LVN đến GBP
1 LVN thành £0.001100 GBP
LVN đến BRL
1 LVN thành R$0.008241 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

RVV đến INR
1 RVV thành ₹0.6491 INR

SRM đến INR
1 SRM thành ₹2.25 INR

UNI đến INR
1 UNI thành ₹563.24 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹33.24 INR

FIL đến INR
1 FIL thành ₹120.81 INR

RSR đến INR
1 RSR thành ₹0.2436 INR

TOKEN đến INR
1 TOKEN thành ₹0.3312 INR

MASK đến INR
1 MASK thành ₹56.9 INR

HIVE đến INR
1 HIVE thành ₹9.42 INR

T đến INR
1 T thành ₹0.9361 INR
Bảng chuyển đổi từ LVN sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Levana Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LVN thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -4.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.53%, đạt mức cao nhất là 0.1403 INR và mức thấp nhất là 0.1335 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 LVN là ₹0.1690 INR , thay đổi -20.99% so với giá hiện tại. Levana Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.90% so với năm trước.
-₹
1.07INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LVN | ₹0.06675 | ₹0.06919 | -3.53% |
1 LVN | ₹0.1335 | ₹0.1384 | -3.53% |
5 LVN | ₹0.6675 | ₹0.6919 | -3.53% |
10 LVN | ₹1.33 | ₹1.38 | -3.53% |
50 LVN | ₹6.67 | ₹6.92 | -3.53% |
100 LVN | ₹13.35 | ₹13.84 | -3.53% |
500 LVN | ₹66.75 | ₹69.19 | -3.53% |
1000 LVN | ₹133.49 | ₹138.37 | -3.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp LVN/INR
1 Levana Protocol bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Levana Protocol (LVN) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1335.
Tôi có thể mua bao nhiêu LVN với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.49 LVN đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LVN sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LVN sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LVN bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 37.46 LVN, trong khi 5 LVN sẽ có giá khoảng 0.6675INR.
Giá cao nhất của LVN/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LVN tính theo INR là ₹66.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LVN/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Levana Protocol tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Levana Protocol (LVN) đã giảm 4.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Levana Protocol (LVN) đã giảm 20.99% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LVN thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Levana Protocol và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LVN/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LVN/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LVN/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LVN/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Levana Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Levana Protocol: LVN sang Đô la Mỹ (USD), LVN sang Euro (EUR), LVN sang Bảng Anh (GBP), LVN sang Đô la Canada (CAD), LVN sang Rupee Ấn Độ (INR), LVN sang Rupee Pakistan (PKR), LVN sang Real Brazil (BRL), LVN sang ...
Giá của Levana Protocol ở Mỹ là $0.001486 USD. Ngoài ra, giá của Levana Protocol là €0.001262 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002034 CAD ở Canada, ₹0.1335 INR ở Ấn Độ, ₨0.4164 PKR ở Pakistan, R$0.008241 BRL ở Brazil, ...
Cặp Levana Protocol phổ biến nhất là LVN sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Levana Protocol (LVN) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1335.
Giá của Levana Protocol ở Mỹ là $0.001486 USD. Ngoài ra, giá của Levana Protocol là €0.001262 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002034 CAD ở Canada, ₹0.1335 INR ở Ấn Độ, ₨0.4164 PKR ở Pakistan, R$0.008241 BRL ở Brazil, ...
Cặp Levana Protocol phổ biến nhất là LVN sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Levana Protocol (LVN) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1335.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































