Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87510.00 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87510.00 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87510.00 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOBAN thành JPY
KOBAN/JPY: 1 KOBAN = 0.04655 JPY. Giá chuyển đổi 1 KOBAN (KOBAN) thành Yên Nhật (JPY) là 0.04655 JPY hôm nay.

KOBAN
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOBAN/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KOBAN (KOBAN) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOBAN hiện có giá trị là 0.04655 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOBAN hiện có giá 0.04655 JPY, nghĩa là mua 5 KOBAN sẽ mất 0.2328 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 21.48 KOBAN và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 107.41 KOBAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOBAN sang JPY
Chuyển đổi JPY sang KOBAN
KOBAN
Yên Nhật
1 KOBAN
0.04655 JPY
Đổi 1 KOBAN sang 0.04655 JPY
2 KOBAN
0.09310 JPY
Đổi 2 KOBAN sang 0.09310 JPY
5 KOBAN
0.2328 JPY
Đổi 5 KOBAN sang 0.2328 JPY
10 KOBAN
0.4655 JPY
Đổi 10 KOBAN sang 0.4655 JPY
20 KOBAN
0.9310 JPY
Đổi 20 KOBAN sang 0.9310 JPY
50 KOBAN
2.33 JPY
Đổi 50 KOBAN sang 2.33 JPY
100 KOBAN
4.66 JPY
Đổi 100 KOBAN sang 4.66 JPY
200 KOBAN
9.31 JPY
Đổi 200 KOBAN sang 9.31 JPY
500 KOBAN
23.28 JPY
Đổi 500 KOBAN sang 23.28 JPY
1000 KOBAN
46.55 JPY
Đổi 1000 KOBAN sang 46.55 JPY
5000 KOBAN
232.76 JPY
Đổi 5000 KOBAN sang 232.76 JPY
10000 KOBAN
465.52 JPY
Đổi 10000 KOBAN sang 465.52 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOBAN thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của KOBAN tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOBAN sang JPY, lên đến 10000 KOBAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
KOBAN
1 JPY
21.48 KOBAN
Đổi 1 JPY sang 21.48 KOBAN
10 JPY
214.81 KOBAN
Đổi 10 JPY sang 214.81 KOBAN
50 JPY
1,074.07 KOBAN
Đổi 50 JPY sang 1,074.07 KOBAN
100 JPY
2,148.15 KOBAN
Đổi 100 JPY sang 2,148.15 KOBAN
200 JPY
4,296.3 KOBAN
Đổi 200 JPY sang 4,296.3 KOBAN
500 JPY
10,740.74 KOBAN
Đổi 500 JPY sang 10,740.74 KOBAN
1000 JPY
21,481.49 KOBAN
Đổi 1000 JPY sang 21,481.49 KOBAN
2000 JPY
42,962.97 KOBAN
Đổi 2000 JPY sang 42,962.97 KOBAN
5000 JPY
107,407.44 KOBAN
Đổi 5000 JPY sang 107,407.44 KOBAN
10000 JPY
214,814.87 KOBAN
Đổi 10000 JPY sang 214,814.87 KOBAN
50000 JPY
1,074,074.37 KOBAN
Đổi 50000 JPY sang 1,074,074.37 KOBAN
100000 JPY
2,148,148.74 KOBAN
Đổi 100000 JPY sang 2,148,148.74 KOBAN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành KOBAN toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo KOBAN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang KOBAN, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOBAN/JPY
KOBAN/JPY: 1 KOBAN = 0.04655 JPY; 2025/12/29 19:26:33
Trong 1D vừa qua, KOBAN đã thay đổi -12.77% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KOBAN(KOBAN) đã thay đổi -12.77% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành KOBAN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KOBAN sang JPY: Biến động và thay đổi giá của KOBAN/JPY
Giá KOBAN cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.05703 JPY trong khi giá KOBAN thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.04218 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KOBAN theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOBAN theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05608 JPY | 0.05703 JPY | 0.1092 JPY | 0.8457 JPY |
Thấp | 0.04221 JPY | 0.04218 JPY | 0.04218 JPY | 0.03965 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.77% | +3.86% | -40.67% | -74.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOBAN (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOBAN bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOBAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh to án | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KOBAN
Số liệu thị trường KOBAN sang JPY
KOBAN/JPY: