Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87032.22 (-1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87032.22 (-1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87032.22 (-1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KITE thành BDT
KITE/BDT: 1 KITE = 11.05 BDT. Giá chuyển đổi 1 Kite (KITE) thành Taka Bangladesh (BDT) là 11.05 BDT hôm nay.

KITE
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KITE/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kite (KITE) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KITE hiện có giá trị là 11.05 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KITE hiện có giá 11.05 BDT, nghĩa là mua 5 KITE sẽ mất 55.24 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.09052 KITE và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.4526 KITE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KITE sang BDT
Chuyển đổi BDT sang KITE
Kite
Taka Bangladesh
1 KITE
11.05 BDT
Đổi 1 KITE sang 11.05 BDT
2 KITE
22.1 BDT
Đổi 2 KITE sang 22.1 BDT
5 KITE
55.24 BDT
Đổi 5 KITE sang 55.24 BDT
10 KITE
110.48 BDT
Đổi 10 KITE sang 110.48 BDT
20 KITE
220.95 BDT
Đổi 20 KITE sang 220.95 BDT
50 KITE
552.38 BDT
Đổi 50 KITE sang 552.38 BDT
100 KITE
1,104.76 BDT
Đổi 100 KITE sang 1,104.76 BDT
200 KITE
2,209.53 BDT
Đổi 200 KITE sang 2,209.53 BDT
500 KITE
5,523.81 BDT
Đổi 500 KITE sang 5,523.81 BDT
1000 KITE
11,047.63 BDT
Đổi 1000 KITE sang 11,047.63 BDT
5000 KITE
55,238.14 BDT
Đổi 5000 KITE sang 55,238.14 BDT
10000 KITE
110,476.28 BDT
Đổi 10000 KITE sang 110,476.28 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KITE thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Kite tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KITE sang BDT, lên đến 10000 KITE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Kite
1 BDT
0.09052 KITE
Đổi 1 BDT sang 0.09052 KITE
10 BDT
0.9052 KITE
Đổi 10 BDT sang 0.9052 KITE
50 BDT
4.53 KITE
Đổi 50 BDT sang 4.53 KITE
100 BDT
9.05 KITE
Đổi 100 BDT sang 9.05 KITE
200 BDT
18.1 KITE
Đổi 200 BDT sang 18.1 KITE
500 BDT
45.26 KITE
Đổi 500 BDT sang 45.26 KITE
1000 BDT
90.52 KITE
Đổi 1000 BDT sang 90.52 KITE
2000 BDT
181.03 KITE
Đổi 2000 BDT sang 181.03 KITE
5000 BDT
452.59 KITE
Đổi 5000 BDT sang 452.59 KITE
10000 BDT
905.17 KITE
Đổi 10000 BDT sang 905.17 KITE
50000 BDT
4,525.86 KITE
Đổi 50000 BDT sang 4,525.86 KITE
100000 BDT
9,051.72 KITE
Đổi 100000 BDT sang 9,051.72 KITE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành KITE toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Kite đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang KITE, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KITE/BDT
KITE/BDT: 1 KITE = 11.05 BDT; 2025/12/26 15:52:50
Trong 1D vừa qua, Kite đã thay đổi +3.71% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kite(KITE) đã thay đổi +3.71% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành KITE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KITE sang BDT: Biến động và thay đổi giá của /BDT
Giá cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 11.39 BDT trong khi giá thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 10.29 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KITE theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 11.14 BDT | 11.39 BDT | 15.09 BDT | 16.95 BDT |
Thấp | 10.5 BDT | 10.29 BDT | 9.42 BDT | 7.48 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.71% | +5.19% | -12.77% | +27.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KITE (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KITE bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KITE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kite
Số liệu thị trường KITE sang BDT
KITE/BDT:
৳11.05
Khối lượng KITE 24 giờ:
৳3,560,428,786.03
Vốn hóa thị trường KITE:
৳19,885,730,390.64
Nguồn cung lưu hành KITE:
1.80B KITE
Tỷ giá KITE sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kite thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kite là ৳11.05 mỗi KITE, với tổng vốn hoá thị trường của ৳19,885,730,390.64 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,800,000,000 KITE. Khối lượng giao dịch của Kite đã thay đổi -1.28% (৳-45,989,040.12 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KITE là ৳3,606,417,826.15.
Thông tin thêm về Kite trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kite phổ biến nhất là KITE sang BDT, trong đó mã của Kite là KITE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KITE sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KITE sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kite phổ biến
KITE đến TWD
1 KITE thành NT$2.84 TWD
KITE đến CNY
1 KITE thành ¥0.6334 CNY
KITE đến BDT
1 KITE thành ৳11.05 BDT
KITE đến USD
1 KITE thành $0.09039 USD
KITE đến AUD
1 KITE thành AU$0.1346 AUD
KITE đến EUR
1 KITE thành €0.07665 EUR
KITE đến CAD
1 KITE thành C$0.1234 CAD
KITE đến KRW
1 KITE thành ₩130.51 KRW
KITE đến JPY
1 KITE thành ¥14.13 JPY
KITE đến GBP
1 KITE thành £0.06686 GBP
KITE đến BRL
1 KITE thành R$0.5019 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

ZKP đến BDT
1 ZKP thành ৳17.43 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳356,489.2 BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳10,628,921.19 BDT

YB đến BDT
1 YB thành ৳49.35 BDT

WFI đến BDT
1 WFI thành ৳337.93 BDT

LIGHT đến BDT
1 LIGHT thành ৳64.87 BDT

WLFI đến BDT
1 WLFI thành ৳17.19 BDT

CPOOL đến BDT
1 CPOOL thành ৳5.11 BDT

HMSTR đến BDT
1 HMSTR thành ৳0.02903 BDT

AIA đến BDT
1 AIA thành ৳16.54 BDT
Bảng chuyển đổi từ KITE sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Kite đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KITE thành Taka Bangladesh đã thay đổi +5.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.71%, đạt mức cao nhất là 11.14 BDT và mức thấp nhất là 10.5 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 KITE là ৳12.67 BDT , thay đổi -12.77% so với giá hiện tại. Kite đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +11.98% so với năm trước.
+৳
11.06BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KITE | ৳5.52 | ৳5.33 | +3.71% |
1 KITE | ৳11.05 | ৳10.65 | +3.71% |
5 KITE | ৳55.24 | ৳53.27 | +3.71% |
10 KITE | ৳110.48 | ৳106.53 | +3.71% |
50 KITE | ৳552.38 | ৳532.66 | +3.71% |
100 KITE | ৳1,104.76 | ৳1,065.32 | +3.71% |
500 KITE | ৳5,523.81 | ৳5,326.6 | +3.71% |
1000 KITE | ৳11,047.63 | ৳10,653.2 | +3.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp KITE/BDT
1 Kite bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Kite (KITE) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳11.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu KITE với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09052 KITE đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KITE sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KITE sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KITE bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 0.4526 KITE, trong khi 5 KITE sẽ có giá khoảng 55.24BDT.
Giá cao nhất của KITE/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KITE tính theo BDT là ৳16.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KITE/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kite (KITE) đã tăng 5.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kite (KITE) đã giảm 12.77% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KITE thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kite và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KITE/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KITE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KITE/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KITE/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KITE/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kite và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kite: KITE sang Đô la Mỹ (USD), KITE sang Euro (EUR), KITE sang Bảng Anh (GBP), KITE sang Đô la Canada (CAD), KITE sang Rupee Ấn Độ (INR), KITE sang Rupee Pakistan (PKR), KITE sang Real Brazil (BRL), KITE sang ...
Giá của Kite ở Mỹ là $0.09039 USD. Ngoài ra, giá của Kite là €0.07665 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06686 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1234 CAD ở Canada, ₹8.12 INR ở Ấn Độ, ₨25.32 PKR ở Pakistan, R$0.5019 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kite phổ biến nhất là KITE sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Kite (KITE) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳11.05.
Giá của Kite ở Mỹ là $0.09039 USD. Ngoài ra, giá của Kite là €0.07665 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06686 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1234 CAD ở Canada, ₹8.12 INR ở Ấn Độ, ₨25.32 PKR ở Pakistan, R$0.5019 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kite phổ biến nhất là KITE sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Kite (KITE) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳11.05.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































