Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88582.23 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88582.23 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88582.23 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KT thành MKD
KT/MKD: 1 KT = 0.04754 MKD. Giá chuyển đổi 1 KingdomX (KT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.04754 MKD hôm nay.

KT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KingdomX (KT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KT hiện có giá trị là 0.04754 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KT hiện có giá 0.04754 MKD, nghĩa là mua 5 KT sẽ mất 0.2377 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 21.03 KT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 105.17 KT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang KT
KingdomX
Denar Macedonia
1 KT
0.04754 MKD
Đổi 1 KT sang 0.04754 MKD
2 KT
0.09509 MKD
Đổi 2 KT sang 0.09509 MKD
5 KT
0.2377 MKD
Đổi 5 KT sang 0.2377 MKD
10 KT
0.4754 MKD
Đổi 10 KT sang 0.4754 MKD
20 KT
0.9509 MKD
Đổi 20 KT sang 0.9509 MKD
50 KT
2.38 MKD
Đổi 50 KT sang 2.38 MKD
100 KT
4.75 MKD
Đổi 100 KT sang 4.75 MKD
200 KT
9.51 MKD
Đổi 200 KT sang 9.51 MKD
500 KT
23.77 MKD
Đổi 500 KT sang 23.77 MKD
1000 KT
47.54 MKD
Đổi 1000 KT sang 47.54 MKD
5000 KT
237.72 MKD
Đổi 5000 KT sang 237.72 MKD
10000 KT
475.44 MKD
Đổi 10000 KT sang 475.44 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của KingdomX tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KT sang MKD, lên đến 10000 KT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
KingdomX
1 MKD
21.03 KT
Đổi 1 MKD sang 21.03 KT
10 MKD
210.33 KT
Đổi 10 MKD sang 210.33 KT
50 MKD
1,051.65 KT
Đổi 50 MKD sang 1,051.65 KT
100 MKD
2,103.31 KT
Đổi 100 MKD sang 2,103.31 KT
200 MKD
4,206.61 KT
Đổi 200 MKD sang 4,206.61 KT
500 MKD
10,516.53 KT
Đổi 500 MKD sang 10,516.53 KT
1000 MKD
21,033.06 KT
Đổi 1000 MKD sang 21,033.06 KT
2000 MKD
42,066.12 KT
Đổi 2000 MKD sang 42,066.12 KT
5000 MKD
105,165.3 KT
Đổi 5000 MKD sang 105,165.3 KT
10000 MKD
210,330.6 KT
Đổi 10000 MKD sang 210,330.6 KT
50000 MKD
1,051,653.02 KT
Đổi 50000 MKD sang 1,051,653.02 KT
100000 MKD
2,103,306.03 KT
Đổi 100000 MKD sang 2,103,306.03 KT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành KT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo KingdomX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang KT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KT/MKD
KT/MKD: 1 KT = 0.04754 MKD; 2025/12/31 09:16:55
Trong 1D vừa qua, KingdomX đã thay đổi -0.13% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KingdomX(KT) đã thay đổi -0.13% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của KingdomX/MKD
Giá KingdomX cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04855 MKD trong khi giá KingdomX thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.04753 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KingdomX theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04772 MKD | 0.04855 MKD | 0.05147 MKD | 0.05147 MKD |
Thấp | 0.04753 MKD | 0.04753 MKD | 0.03062 MKD | 0.01009 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.13% | -1.41% | +54.86% | +267.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KingdomX
Số liệu thị trường KT sang MKD
KT/MKD:
ден0.04754
Khối lượng KT 24 giờ:
ден1,738,656.07
Vốn hóa thị trường KT:
--
Nguồn cung lưu hành KT:
0 KT
Tỷ giá KT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KingdomX thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KingdomX là ден0.04754 mỗi KT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KT. Khối lượng giao dịch của KingdomX đã thay đổi +1.11% (ден19,020.88 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KT là ден1,719,635.19.
Thông tin thêm về KingdomX trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KingdomX phổ biến nhất là KT sang MKD, trong đó mã của KingdomX là KT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KingdomX phổ biến
KT đến TWD
1 KT thành NT$0.02846 TWD
KT đến CNY
1 KT thành ¥0.006338 CNY
KT đến MKD
1 KT thành ден0.04754 MKD
KT đến USD
1 KT thành $0.0009064 USD
KT đến AUD
1 KT thành AU$0.001355 AUD
KT đến EUR
1 KT thành €0.0007721 EUR
KT đến CAD
1 KT thành C$0.001242 CAD
KT đến KRW
1 KT thành ₩1.31 KRW
KT đến JPY
1 KT thành ¥0.1419 JPY
KT đến GBP
1 KT thành £0.0006735 GBP
KT đến BRL
1 KT thành R$0.004970 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,638,466.24 MKD

CYBER đến MKD
1 CYBER thành ден42.13 MKD

CHZ đến MKD
1 CHZ thành ден2.31 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден9.11 MKD

AUCTION đến MKD
1 AUCTION thành ден284.76 MKD

MANYU đến MKD
1 MANYU thành ден0.{6}4410 MKD

IOST đến MKD
1 IOST thành ден0.09503 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден106.53 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден6.45 MKD

ZKP đến MKD
1 ZKP thành ден7.58 MKD
Bảng chuyển đổi t ừ KT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của KingdomX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KT thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.13%, đạt mức cao nhất là 0.04772 MKD và mức thấp nhất là 0.04753 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KT là ден0.03070 MKD , thay đổi +54.86% so với giá hiện tại. KingdomX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.51% so với năm trước.
-ден
0.007427MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KT | ден0.02377 | ден0.02380 | -0.13% |
1 KT | ден0.04754 | ден0.04761 | -0.13% |
5 KT | ден0.2377 | ден0.2380 | -0.13% |
10 KT | ден0.4754 | ден0.4761 | -0.13% |
50 KT | ден2.38 | ден2.38 | -0.13% |
100 KT | ден4.75 | ден4.76 | -0.13% |
500 KT | ден23.77 | ден23.8 | -0.13% |
1000 KT | ден47.54 | ден47.61 | -0.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp KT/MKD
1 KingdomX bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 KingdomX (KT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.04754.
Tôi có thể mua bao nhiêu KT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.03 KT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 105.17 KT, trong khi 5 KT sẽ có giá khoảng 0.2377MKD.
Giá cao nhất của KT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KT tính theo MKD là ден3.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KingdomX tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KingdomX (KT) đã giảm 1.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KingdomX (KT) đã tăng 54.86% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KingdomX và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính h ỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KingdomX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KingdomX: KT sang Đô la Mỹ (USD), KT sang Euro (EUR), KT sang Bảng Anh (GBP), KT sang Đô la Canada (CAD), KT sang Rupee Ấn Độ (INR), KT sang Rupee Pakistan (PKR), KT sang Real Brazil (BRL), KT sang ...
Giá của KingdomX ở Mỹ là $0.0009064 USD. Ngoài ra, giá của KingdomX là €0.0007721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001242 CAD ở Canada, ₹0.08146 INR ở Ấn Độ, ₨0.2544 PKR ở Pakistan, R$0.004970 BRL ở Brazil, ...
Cặp KingdomX phổ biến nhất là KT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 KingdomX (KT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.04754.
Giá của KingdomX ở Mỹ là $0.0009064 USD. Ngoài ra, giá của KingdomX là €0.0007721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001242 CAD ở Canada, ₹0.08146 INR ở Ấn Độ, ₨0.2544 PKR ở Pakistan, R$0.004970 BRL ở Brazil, ...
Cặp KingdomX phổ biến nhất là KT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 KingdomX (KT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.04754.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































