Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KING thành DKK

KING/DKK: 1 KING = 0.{4}5768 DKK. Giá chuyển đổi 1 KING (KING) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.{4}5768 DKK hôm nay.
KING
KING
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KING/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KING (KING) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KING hiện có giá trị là 0.{4}5768 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KING hiện có giá 0.{4}5768 DKK, nghĩa là mua 5 KING sẽ mất 0.0002884 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 17,337.2 KING và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 86,686 KING, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KING sang DKK

Chuyển đổi DKK sang KING

KING
Krone Đan Mạch
1 KING
0.{4}5768  DKK
Đổi 1 KING sang 0.{4}5768 DKK
2 KING
0.0001154  DKK
Đổi 2 KING sang 0.0001154 DKK
5 KING
0.0002884  DKK
Đổi 5 KING sang 0.0002884 DKK
10 KING
0.0005768  DKK
Đổi 10 KING sang 0.0005768 DKK
20 KING
0.001154  DKK
Đổi 20 KING sang 0.001154 DKK
50 KING
0.002884  DKK
Đổi 50 KING sang 0.002884 DKK
100 KING
0.005768  DKK
Đổi 100 KING sang 0.005768 DKK
200 KING
0.01154  DKK
Đổi 200 KING sang 0.01154 DKK
500 KING
0.02884  DKK
Đổi 500 KING sang 0.02884 DKK
1000 KING
0.05768  DKK
Đổi 1000 KING sang 0.05768 DKK
5000 KING
0.2884  DKK
Đổi 5000 KING sang 0.2884 DKK
10000 KING
0.5768  DKK
Đổi 10000 KING sang 0.5768 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KING thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của KING tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KING sang DKK, lên đến 10000 KING, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
KING
1 DKK
17,337.2 KING
Đổi 1 DKK sang 17,337.2 KING
10 DKK
173,372 KING
Đổi 10 DKK sang 173,372 KING
50 DKK
866,859.98 KING
Đổi 50 DKK sang 866,859.98 KING
100 DKK
1,733,719.96 KING
Đổi 100 DKK sang 1,733,719.96 KING
200 DKK
3,467,439.93 KING
Đổi 200 DKK sang 3,467,439.93 KING
500 DKK
8,668,599.82 KING
Đổi 500 DKK sang 8,668,599.82 KING
1000 DKK
17,337,199.63 KING
Đổi 1000 DKK sang 17,337,199.63 KING
2000 DKK
34,674,399.26 KING
Đổi 2000 DKK sang 34,674,399.26 KING
5000 DKK
86,685,998.16 KING
Đổi 5000 DKK sang 86,685,998.16 KING
10000 DKK
173,371,996.31 KING
Đổi 10000 DKK sang 173,371,996.31 KING
50000 DKK
866,859,981.57 KING
Đổi 50000 DKK sang 866,859,981.57 KING
100000 DKK
1,733,719,963.14 KING
Đổi 100000 DKK sang 1,733,719,963.14 KING
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành KING toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo KING đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang KING, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KING/DKK

KING/DKK: 1 KING = 0.{4}5768 DKK; 2025/12/24 16:19:56
Trong 1D vừa qua, KING đã thay đổi +2.27% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KING(KING) đã thay đổi +2.27% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành KING trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KING sang DKK: Biến động và thay đổi giá của KING/DKK

Giá KING cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.{4}7155 DKK trong khi giá KING thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.{4}5698 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KING theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KING theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}7155 DKK
0.{4}7155 DKK
0.{4}7155 DKK
0.{4}7878 DKK
Thấp
0.{4}5698 DKK
0.{4}5698 DKK
0.{4}4891 DKK
0.{4}4891 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.27%
+1.38%
-0.86%
-22.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KING (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KING bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KING

Số liệu thị trường KING sang DKK

KING/DKK:
kr0.{4}5768
Khối lượng KING 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KING:
kr534,688.4
Nguồn cung lưu hành KING:
9.27B KING

Tỷ giá KING sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KING thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KING là kr0.{4}5768 mỗi KING, với tổng vốn hoá thị trường của kr534,688.4 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,270,000,000 KING. Khối lượng giao dịch của KING đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KING là kr0.

Thông tin thêm về KING trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KING phổ biến nhất là KING sang DKK, trong đó mã của KING là KING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73734.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64346.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 480007.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7799698.74 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KING sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KING sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KING phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KING đến TWD
1 KING thành NT$0.0002861 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KING đến CNY
1 KING thành ¥0.{4}6385 CNY
popular info Đô la Mỹ
KING đến USD
1 KING thành $0.{5}9102 USD
popular info Đô la Úc
KING đến AUD
1 KING thành AU$0.{4}1357 AUD
popular info Euro
KING đến EUR
1 KING thành €0.{5}7721 EUR
popular info Krone Đan Mạch
KING đến DKK
1 KING thành kr0.{4}5768 DKK
popular info Đô la Canada
KING đến CAD
1 KING thành C$0.{4}1245 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KING đến KRW
1 KING thành ₩0.01318 KRW
popular info Yên Nhật
KING đến JPY
1 KING thành ¥0.001420 JPY
popular info Bảng Anh
KING đến GBP
1 KING thành £0.{5}6738 GBP
popular info Real Brazil
KING đến BRL
1 KING thành R$0.{4}5027 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Coolcoin
COOL đến DKK
1 COOL thành kr0.0004734 DKK
other assets pippin
PIPPIN đến DKK
1 PIPPIN thành kr3.32 DKK
other assets Subsquid
SQD đến DKK
1 SQD thành kr0.4356 DKK
other assets Avantis
AVNT đến DKK
1 AVNT thành kr2.21 DKK
other assets ZEROBASE
ZBT đến DKK
1 ZBT thành kr0.6210 DKK
other assets Boundless
ZKC đến DKK
1 ZKC thành kr0.7593 DKK
other assets Plasma
XPL đến DKK
1 XPL thành kr0.8157 DKK
other assets Vision
VSN đến DKK
1 VSN thành kr0.5384 DKK
other assets Movement
MOVE đến DKK
1 MOVE thành kr0.2385 DKK
other assets Power Protocol
POWER đến DKK
1 POWER thành kr2.54 DKK

Bảng chuyển đổi từ KING sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của KING đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KING thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +1.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.27%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7155 DKK và mức thấp nhất là 0.{4}5698 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 KING là kr0.{4}5818 DKK , thay đổi -0.86% so với giá hiện tại. KING đã thay đổi
-kr
0.{4}7012DKK
, tương đương mức thay đổi -54.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KING
kr0.{4}2884kr0.{4}2819
+2.27%
1 KING
kr0.{4}5768kr0.{4}5639
+2.27%
5 KING
kr0.0002884kr0.0002819
+2.27%
10 KING
kr0.0005768kr0.0005639
+2.27%
50 KING
kr0.002884kr0.002819
+2.27%
100 KING
kr0.005768kr0.005639
+2.27%
500 KING
kr0.02884kr0.02819
+2.27%
1000 KING
kr0.05768kr0.05639
+2.27%

Câu Hỏi Thường Gặp KING/DKK

1 KING bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 KING (KING) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.{4}5768.
Tôi có thể mua bao nhiêu KING với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17,337.2 KING đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KING sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KING sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KING bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 86,686 KING, trong khi 5 KING sẽ có giá khoảng 0.0002884DKK.
Giá cao nhất của KING/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KING tính theo DKK là kr0.004441. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KING/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KING tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KING (KING) đã tăng 1.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KING (KING) đã giảm 0.86% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KING thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KING và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KING/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KING hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KING/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KING/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KING/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KING và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KING: KING sang Đô la Mỹ (USD), KING sang Euro (EUR), KING sang Bảng Anh (GBP), KING sang Đô la Canada (CAD), KING sang Rupee Ấn Độ (INR), KING sang Rupee Pakistan (PKR), KING sang Real Brazil (BRL), KING sang ...
Giá của KING ở Mỹ là $0.{5}9102 USD. Ngoài ra, giá của KING là €0.{5}7721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6738 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1245 CAD ở Canada, ₹0.0008168 INR ở Ấn Độ, ₨0.002550 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5027 BRL ở Brazil, ...
Cặp KING phổ biến nhất là KING sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 KING (KING) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.{4}5768.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.