Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIMBO thành MKD

KIMBO/MKD: 1 KIMBO = 0.0003482 MKD. Giá chuyển đổi 1 Kimbo (KIMBO) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0003482 MKD hôm nay.
KIMBO
KIMBO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIMBO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kimbo (KIMBO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIMBO hiện có giá trị là 0.0003482 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIMBO hiện có giá 0.0003482 MKD, nghĩa là mua 5 KIMBO sẽ mất 0.001741 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2,871.97 KIMBO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 14,359.86 KIMBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIMBO sang MKD

Chuyển đổi MKD sang KIMBO

Kimbo
Denar Macedonia
1 KIMBO
0.0003482  MKD
Đổi 1 KIMBO sang 0.0003482 MKD
2 KIMBO
0.0006964  MKD
Đổi 2 KIMBO sang 0.0006964 MKD
5 KIMBO
0.001741  MKD
Đổi 5 KIMBO sang 0.001741 MKD
10 KIMBO
0.003482  MKD
Đổi 10 KIMBO sang 0.003482 MKD
20 KIMBO
0.006964  MKD
Đổi 20 KIMBO sang 0.006964 MKD
50 KIMBO
0.01741  MKD
Đổi 50 KIMBO sang 0.01741 MKD
100 KIMBO
0.03482  MKD
Đổi 100 KIMBO sang 0.03482 MKD
200 KIMBO
0.06964  MKD
Đổi 200 KIMBO sang 0.06964 MKD
500 KIMBO
0.1741  MKD
Đổi 500 KIMBO sang 0.1741 MKD
1000 KIMBO
0.3482  MKD
Đổi 1000 KIMBO sang 0.3482 MKD
5000 KIMBO
1.74  MKD
Đổi 5000 KIMBO sang 1.74 MKD
10000 KIMBO
3.48  MKD
Đổi 10000 KIMBO sang 3.48 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIMBO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Kimbo tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIMBO sang MKD, lên đến 10000 KIMBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Kimbo
1 MKD
2,871.97 KIMBO
Đổi 1 MKD sang 2,871.97 KIMBO
10 MKD
28,719.73 KIMBO
Đổi 10 MKD sang 28,719.73 KIMBO
50 MKD
143,598.64 KIMBO
Đổi 50 MKD sang 143,598.64 KIMBO
100 MKD
287,197.29 KIMBO
Đổi 100 MKD sang 287,197.29 KIMBO
200 MKD
574,394.58 KIMBO
Đổi 200 MKD sang 574,394.58 KIMBO
500 MKD
1,435,986.44 KIMBO
Đổi 500 MKD sang 1,435,986.44 KIMBO
1000 MKD
2,871,972.88 KIMBO
Đổi 1000 MKD sang 2,871,972.88 KIMBO
2000 MKD
5,743,945.76 KIMBO
Đổi 2000 MKD sang 5,743,945.76 KIMBO
5000 MKD
14,359,864.41 KIMBO
Đổi 5000 MKD sang 14,359,864.41 KIMBO
10000 MKD
28,719,728.82 KIMBO
Đổi 10000 MKD sang 28,719,728.82 KIMBO
50000 MKD
143,598,644.11 KIMBO
Đổi 50000 MKD sang 143,598,644.11 KIMBO
100000 MKD
287,197,288.21 KIMBO
Đổi 100000 MKD sang 287,197,288.21 KIMBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành KIMBO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Kimbo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang KIMBO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIMBO/MKD

KIMBO/MKD: 1 KIMBO = 0.0003482 MKD; 2025/12/24 13:22:31
Trong 1D vừa qua, Kimbo đã thay đổi -2.58% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kimbo(KIMBO) đã thay đổi -2.58% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KIMBO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KIMBO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Kimbo/MKD

Giá Kimbo cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.0003997 MKD trong khi giá Kimbo thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0003477 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kimbo theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIMBO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003631 MKD
0.0003997 MKD
0.0005323 MKD
0.001379 MKD
Thấp
0.0003477 MKD
0.0003477 MKD
0.0003477 MKD
0.0003477 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.58%
-11.32%
-21.03%
-74.23%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIMBO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIMBO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kimbo

Số liệu thị trường KIMBO sang MKD

KIMBO/MKD:
ден0.0003482
Khối lượng KIMBO 24 giờ:
ден3,158,537.98
Vốn hóa thị trường KIMBO:
ден24,171,538.44
Nguồn cung lưu hành KIMBO:
69.42B KIMBO

Tỷ giá KIMBO sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kimbo thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kimbo là ден0.0003482 mỗi KIMBO, với tổng vốn hoá thị trường của ден24,171,538.44 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,420,000,000 KIMBO. Khối lượng giao dịch của Kimbo đã thay đổi -4.76% (ден-157,829.23 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIMBO là ден3,316,367.21.

Thông tin thêm về Kimbo trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang MKD, trong đó mã của Kimbo là KIMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIMBO sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIMBO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kimbo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIMBO đến TWD
1 KIMBO thành NT$0.0002096 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIMBO đến CNY
1 KIMBO thành ¥0.{4}4681 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIMBO đến USD
1 KIMBO thành $0.{5}6674 USD
popular info Denar Macedonia
KIMBO đến MKD
1 KIMBO thành ден0.0003482 MKD
popular info Đô la Úc
KIMBO đến AUD
1 KIMBO thành AU$0.{5}9943 AUD
popular info Euro
KIMBO đến EUR
1 KIMBO thành €0.{5}5657 EUR
popular info Đô la Canada
KIMBO đến CAD
1 KIMBO thành C$0.{5}9125 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIMBO đến KRW
1 KIMBO thành ₩0.009671 KRW
popular info Yên Nhật
KIMBO đến JPY
1 KIMBO thành ¥0.001041 JPY
popular info Bảng Anh
KIMBO đến GBP
1 KIMBO thành £0.{5}4938 GBP
popular info Real Brazil
KIMBO đến BRL
1 KIMBO thành R$0.{4}3683 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Avantis
AVNT đến MKD
1 AVNT thành ден18.89 MKD
other assets pippin
PIPPIN đến MKD
1 PIPPIN thành ден25.43 MKD
other assets ZEROBASE
ZBT đến MKD
1 ZBT thành ден4.71 MKD
other assets Subsquid
SQD đến MKD
1 SQD thành ден3.82 MKD
other assets Boundless
ZKC đến MKD
1 ZKC thành ден6.15 MKD
other assets Movement
MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден1.99 MKD
other assets Vision
VSN đến MKD
1 VSN thành ден4.43 MKD
other assets Midnight
NIGHT đến MKD
1 NIGHT thành ден3.83 MKD
other assets Power Protocol
POWER đến MKD
1 POWER thành ден19.2 MKD
other assets KernelDAO
KERNEL đến MKD
1 KERNEL thành ден3.69 MKD

Bảng chuyển đổi từ KIMBO sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Kimbo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIMBO thành Denar Macedonia đã thay đổi -11.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.58%, đạt mức cao nhất là 0.0003631 MKD và mức thấp nhất là 0.0003477 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KIMBO là ден0.0004410 MKD , thay đổi -21.03% so với giá hiện tại. Kimbo đã thay đổi
-ден
0.004641MKD
, tương đương mức thay đổi -93.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KIMBO
ден0.0001741ден0.0001787
-2.58%
1 KIMBO
ден0.0003482ден0.0003574
-2.58%
5 KIMBO
ден0.001741ден0.001787
-2.58%
10 KIMBO
ден0.003482ден0.003574
-2.58%
50 KIMBO
ден0.01741ден0.01787
-2.58%
100 KIMBO
ден0.03482ден0.03574
-2.58%
500 KIMBO
ден0.1741ден0.1787
-2.58%
1000 KIMBO
ден0.3482ден0.3574
-2.58%

Câu Hỏi Thường Gặp KIMBO/MKD

1 Kimbo bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Kimbo (KIMBO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0003482.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIMBO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,871.97 KIMBO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIMBO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIMBO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIMBO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 14,359.86 KIMBO, trong khi 5 KIMBO sẽ có giá khoảng 0.001741MKD.
Giá cao nhất của KIMBO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIMBO tính theo MKD là ден0.03709. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIMBO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kimbo tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 11.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 21.03% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIMBO thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kimbo và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIMBO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIMBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIMBO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIMBO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIMBO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kimbo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kimbo: KIMBO sang Đô la Mỹ (USD), KIMBO sang Euro (EUR), KIMBO sang Bảng Anh (GBP), KIMBO sang Đô la Canada (CAD), KIMBO sang Rupee Ấn Độ (INR), KIMBO sang Rupee Pakistan (PKR), KIMBO sang Real Brazil (BRL), KIMBO sang ...
Giá của Kimbo ở Mỹ là $0.{5}6674 USD. Ngoài ra, giá của Kimbo là €0.{5}5657 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4938 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9125 CAD ở Canada, ₹0.0005991 INR ở Ấn Độ, ₨0.001868 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3683 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Kimbo (KIMBO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0003482.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.