Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEYFI thành EUR

KEYFI/EUR: 1 KEYFI = 0.01505 EUR. Giá chuyển đổi 1 KeyFi (KEYFI) thành Euro (EUR) là 0.01505 EUR hôm nay.
KEYFI
KEYFI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEYFI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KeyFi (KEYFI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEYFI hiện có giá trị là 0.01505 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEYFI hiện có giá 0.01505 EUR, nghĩa là mua 5 KEYFI sẽ mất 0.07525 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 66.44 KEYFI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 332.22 KEYFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEYFI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang KEYFI

KeyFi
Euro
1 KEYFI
0.01505  EUR
Đổi 1 KEYFI sang 0.01505 EUR
2 KEYFI
0.03010  EUR
Đổi 2 KEYFI sang 0.03010 EUR
5 KEYFI
0.07525  EUR
Đổi 5 KEYFI sang 0.07525 EUR
10 KEYFI
0.1505  EUR
Đổi 10 KEYFI sang 0.1505 EUR
20 KEYFI
0.3010  EUR
Đổi 20 KEYFI sang 0.3010 EUR
50 KEYFI
0.7525  EUR
Đổi 50 KEYFI sang 0.7525 EUR
100 KEYFI
1.51  EUR
Đổi 100 KEYFI sang 1.51 EUR
200 KEYFI
3.01  EUR
Đổi 200 KEYFI sang 3.01 EUR
500 KEYFI
7.53  EUR
Đổi 500 KEYFI sang 7.53 EUR
1000 KEYFI
15.05  EUR
Đổi 1000 KEYFI sang 15.05 EUR
5000 KEYFI
75.25  EUR
Đổi 5000 KEYFI sang 75.25 EUR
10000 KEYFI
150.5  EUR
Đổi 10000 KEYFI sang 150.5 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEYFI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của KeyFi tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEYFI sang EUR, lên đến 10000 KEYFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
KeyFi
1 EUR
66.44 KEYFI
Đổi 1 EUR sang 66.44 KEYFI
10 EUR
664.45 KEYFI
Đổi 10 EUR sang 664.45 KEYFI
50 EUR
3,322.23 KEYFI
Đổi 50 EUR sang 3,322.23 KEYFI
100 EUR
6,644.47 KEYFI
Đổi 100 EUR sang 6,644.47 KEYFI
200 EUR
13,288.93 KEYFI
Đổi 200 EUR sang 13,288.93 KEYFI
500 EUR
33,222.33 KEYFI
Đổi 500 EUR sang 33,222.33 KEYFI
1000 EUR
66,444.66 KEYFI
Đổi 1000 EUR sang 66,444.66 KEYFI
2000 EUR
132,889.31 KEYFI
Đổi 2000 EUR sang 132,889.31 KEYFI
5000 EUR
332,223.28 KEYFI
Đổi 5000 EUR sang 332,223.28 KEYFI
10000 EUR
664,446.55 KEYFI
Đổi 10000 EUR sang 664,446.55 KEYFI
50000 EUR
3,322,232.75 KEYFI
Đổi 50000 EUR sang 3,322,232.75 KEYFI
100000 EUR
6,644,465.5 KEYFI
Đổi 100000 EUR sang 6,644,465.5 KEYFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành KEYFI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo KeyFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang KEYFI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEYFI/EUR

KEYFI/EUR: 1 KEYFI = 0.01505 EUR; 2025/12/24 13:37:58
Trong 1D vừa qua, KeyFi đã thay đổi -1.07% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KeyFi(KEYFI) đã thay đổi -1.07% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KEYFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KEYFI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của KeyFi/EUR

Giá KeyFi cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01548 EUR trong khi giá KeyFi thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01480 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KeyFi theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEYFI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01521 EUR
0.01548 EUR
0.01637 EUR
0.02157 EUR
Thấp
0.01505 EUR
0.01480 EUR
0.01470 EUR
0.01308 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.07%
-2.23%
-1.73%
-10.61%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEYFI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEYFI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEYFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KeyFi

Số liệu thị trường KEYFI sang EUR

KEYFI/EUR:
€0.01505
Khối lượng KEYFI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KEYFI:
€40,461.18
Nguồn cung lưu hành KEYFI:
2.69M KEYFI

Tỷ giá KEYFI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KeyFi thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KeyFi là €0.01505 mỗi KEYFI, với tổng vốn hoá thị trường của €40,461.18 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,688,429 KEYFI. Khối lượng giao dịch của KeyFi đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEYFI là €0.

Thông tin thêm về KeyFi trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KeyFi phổ biến nhất là KEYFI sang EUR, trong đó mã của KeyFi là KEYFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEYFI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEYFI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KeyFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEYFI đến TWD
1 KEYFI thành NT$0.5575 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEYFI đến CNY
1 KEYFI thành ¥0.1245 CNY
popular info Đô la Mỹ
KEYFI đến USD
1 KEYFI thành $0.01776 USD
popular info Đô la Úc
KEYFI đến AUD
1 KEYFI thành AU$0.02645 AUD
popular info Euro
KEYFI đến EUR
1 KEYFI thành €0.01505 EUR
popular info Đô la Canada
KEYFI đến CAD
1 KEYFI thành C$0.02428 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KEYFI đến KRW
1 KEYFI thành ₩25.73 KRW
popular info Yên Nhật
KEYFI đến JPY
1 KEYFI thành ¥2.77 JPY
popular info Bảng Anh
KEYFI đến GBP
1 KEYFI thành £0.01314 GBP
popular info Real Brazil
KEYFI đến BRL
1 KEYFI thành R$0.09799 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Avantis
AVNT đến EUR
1 AVNT thành €0.3056 EUR
other assets pippin
PIPPIN đến EUR
1 PIPPIN thành €0.4168 EUR
other assets ZEROBASE
ZBT đến EUR
1 ZBT thành €0.07668 EUR
other assets Subsquid
SQD đến EUR
1 SQD thành €0.06255 EUR
other assets Boundless
ZKC đến EUR
1 ZKC thành €0.1015 EUR
other assets Movement
MOVE đến EUR
1 MOVE thành €0.03202 EUR
other assets Vision
VSN đến EUR
1 VSN thành €0.07178 EUR
other assets Midnight
NIGHT đến EUR
1 NIGHT thành €0.06191 EUR
other assets Power Protocol
POWER đến EUR
1 POWER thành €0.3231 EUR
other assets KernelDAO
KERNEL đến EUR
1 KERNEL thành €0.05970 EUR

Bảng chuyển đổi từ KEYFI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của KeyFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEYFI thành Euro đã thay đổi -2.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.07%, đạt mức cao nhất là 0.01521 EUR và mức thấp nhất là 0.01505 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KEYFI là €0.01532 EUR , thay đổi -1.73% so với giá hiện tại. KeyFi đã thay đổi
-
0.003851EUR
, tương đương mức thay đổi -20.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:37 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KEYFI
€0.007525€0.007606
-1.07%
1 KEYFI
€0.01505€0.01521
-1.07%
5 KEYFI
€0.07525€0.07606
-1.07%
10 KEYFI
€0.1505€0.1521
-1.07%
50 KEYFI
€0.7525€0.7606
-1.07%
100 KEYFI
€1.51€1.52
-1.07%
500 KEYFI
€7.53€7.61
-1.07%
1000 KEYFI
€15.05€15.21
-1.07%

Câu Hỏi Thường Gặp KEYFI/EUR

1 KeyFi bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 KeyFi (KEYFI) trong Euro (EUR) là €0.01505.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEYFI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 66.44 KEYFI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEYFI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEYFI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEYFI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 332.22 KEYFI, trong khi 5 KEYFI sẽ có giá khoảng 0.07525EUR.
Giá cao nhất của KEYFI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEYFI tính theo EUR là €4.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEYFI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KeyFi tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KeyFi (KEYFI) đã giảm 2.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KeyFi (KEYFI) đã giảm 1.73% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEYFI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KeyFi và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEYFI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEYFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEYFI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEYFI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEYFI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KeyFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KeyFi: KEYFI sang Đô la Mỹ (USD), KEYFI sang Euro (EUR), KEYFI sang Bảng Anh (GBP), KEYFI sang Đô la Canada (CAD), KEYFI sang Rupee Ấn Độ (INR), KEYFI sang Rupee Pakistan (PKR), KEYFI sang Real Brazil (BRL), KEYFI sang ...
Giá của KeyFi ở Mỹ là $0.01776 USD. Ngoài ra, giá của KeyFi là €0.01505 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01314 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02428 CAD ở Canada, ₹1.59 INR ở Ấn Độ, ₨4.97 PKR ở Pakistan, R$0.09799 BRL ở Brazil, ...
Cặp KeyFi phổ biến nhất là KEYFI sang Euro(EUR). Giá của 1 KeyFi (KEYFI) ở Euro (EUR) là €0.01505.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.