Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87643.29 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87643.29 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87643.29 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JOY thành NAD
JOY/NAD: 1 JOY = 0.004888 NAD. Giá chuyển đổi 1 Joystream (JOY) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.004888 NAD hôm nay.

JOY
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JOY/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Joystream (JOY) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JOY hiện có giá trị là 0.004888 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JOY hiện có giá 0.004888 NAD, nghĩa là mua 5 JOY sẽ mất 0.02444 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 204.58 JOY và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,022.91 JOY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JOY sang NAD
Chuyển đổi NAD sang JOY
Joystream
Đô la Namibia
1 JOY
0.004888 NAD
Đổi 1 JOY sang 0.004888 NAD
2 JOY
0.009776 NAD
Đổi 2 JOY sang 0.009776 NAD
5 JOY
0.02444 NAD
Đổi 5 JOY sang 0.02444 NAD
10 JOY
0.04888 NAD
Đổi 10 JOY sang 0.04888 NAD
20 JOY
0.09776 NAD
Đổi 20 JOY sang 0.09776 NAD
50 JOY
0.2444 NAD
Đổi 50 JOY sang 0.2444 NAD
100 JOY
0.4888 NAD
Đổi 100 JOY sang 0.4888 NAD
200 JOY
0.9776 NAD
Đổi 200 JOY sang 0.9776 NAD
500 JOY
2.44 NAD
Đổi 500 JOY sang 2.44 NAD
1000 JOY
4.89 NAD
Đổi 1000 JOY sang 4.89 NAD
5000 JOY
24.44 NAD
Đổi 5000 JOY sang 24.44 NAD
10000 JOY
48.88 NAD
Đổi 10000 JOY sang 48.88 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOY thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Joystream tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOY sang NAD, lên đến 10000 JOY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Joystream
1 NAD
204.58 JOY
Đổi 1 NAD sang 204.58 JOY
10 NAD
2,045.81 JOY
Đổi 10 NAD sang 2,045.81 JOY
50 NAD
10,229.05 JOY
Đổi 50 NAD sang 10,229.05 JOY
100 NAD
20,458.1 JOY
Đổi 100 NAD sang 20,458.1 JOY
200 NAD
40,916.21 JOY
Đổi 200 NAD sang 40,916.21 JOY
500 NAD
102,290.52 JOY
Đổi 500 NAD sang 102,290.52 JOY
1000 NAD
204,581.05 JOY
Đổi 1000 NAD sang 204,581.05 JOY
2000 NAD
409,162.09 JOY
Đổi 2000 NAD sang 409,162.09 JOY
5000 NAD
1,022,905.23 JOY
Đổi 5000 NAD sang 1,022,905.23 JOY
10000 NAD
2,045,810.46 JOY
Đổi 10000 NAD sang 2,045,810.46 JOY
50000 NAD
10,229,052.32 JOY
Đổi 50000 NAD sang 10,229,052.32 JOY
100000 NAD
20,458,104.63 JOY
Đổi 100000 NAD sang 20,458,104.63 JOY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành JOY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Joystream đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang JOY, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JOY/NAD
JOY/NAD: 1 JOY = 0.004888 NAD; 2025/12/25 14:05:47
Trong 1D vừa qua, Joystream đã thay đổi -1.15% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Joystream(JOY) đã thay đổi -1.15% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành JOY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JOY sang NAD: Biến động và thay đổi giá của /NAD
Giá cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.005056 NAD trong khi giá thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.004885 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JOY theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004965 NAD | 0.005056 NAD | 0.008872 NAD | 0.01629 NAD |
Thấp | 0.004885 NAD | 0.004885 NAD | 0.004791 NAD | 0.004791 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.15% | -3.19% | -23.55% | -55.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JOY (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JOY bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JOY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Joystream
Số liệu thị trường JOY sang NAD
JOY/NAD:
N$0.004888
Khối lượng JOY 24 giờ:
N$1,870,527.57
Vốn hóa thị trường JOY:
N$5,439,568.47
Nguồn cung lưu hành JOY:
1.11B JOY
Tỷ giá JOY sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Joystream thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Joystream là N$0.004888 mỗi JOY, với tổng vốn hoá thị trường của N$5,439,568.47 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,112,832,500 JOY. Khối lượng giao dịch của Joystream đã thay đổi +0.74% (N$13,747.6 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JOY là N$1,856,779.98.
Thông tin thêm về Joystream trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Joystream phổ biến nhất là JOY sang NAD, trong đó mã của Joystream là JOY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JOY sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JOY sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Joystream phổ biến
JOY đến TWD
1 JOY thành NT$0.009234 TWD
JOY đến CNY
1 JOY thành ¥0.002063 CNY
JOY đến USD
1 JOY thành $0.0002937 USD
JOY đến AUD
1 JOY thành AU$0.0004379 AUD
JOY đến EUR
1 JOY thành €0.0002494 EUR
JOY đến CAD
1 JOY thành C$0.0004016 CAD
JOY đến KRW
1 JOY thành ₩0.4245 KRW
JOY đến JPY
1 JOY thành ¥0.04581 JPY
JOY đến GBP
1 JOY thành £0.0002176 GBP
JOY đến NAD
1 JOY thành N$0.004888 NAD
JOY đến BRL
1 JOY thành R$0.001621 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BIFI đến NAD
1 BIFI thành N$5,425.61 NAD

ZBT đến NAD
1 ZBT thành N$2.39 NAD

MON đến NAD
1 MON thành N$0.3991 NAD

NEWT đến NAD
1 NEWT thành N$1.95 NAD

LAVA đến NAD
1 LAVA thành N$2.84 NAD

VSN đến NAD
1 VSN thành N$1.44 NAD

TAKE đến NAD
1 TAKE thành N$5.3 NAD

FARM đến NAD
1 FARM thành N$347.81 NAD

BANANA đến NAD
1 BANANA thành N$121.92 NAD

PRCL đến NAD
1 PRCL thành N$0.4700 NAD
Bảng chuyển đổi t ừ JOY sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Joystream đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JOY thành Đô la Namibia đã thay đổi -3.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.15%, đạt mức cao nhất là 0.004965 NAD và mức thấp nhất là 0.004885 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 JOY là N$0.006394 NAD , thay đổi -23.55% so với giá hiện tại. Joystream đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.15% so với năm trước.
-N$
0.09592NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 JOY | N$0.002444 | N$0.002473 | -1.15% |
1 JOY | N$0.004888 | N$0.004945 | -1.15% |
5 JOY | N$0.02444 | N$0.02473 | -1.15% |
10 JOY | N$0.04888 | N$0.04945 | -1.15% |
50 JOY | N$0.2444 | N$0.2473 | -1.15% |
100 JOY | N$0.4888 | N$0.4945 | -1.15% |
500 JOY | N$2.44 | N$2.47 | -1.15% |
1000 JOY | N$4.89 | N$4.95 | -1.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp JOY/NAD
1 Joystream bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Joystream (JOY) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.004888.
Tôi có thể mua bao nhiêu JOY với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 204.58 JOY đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JOY sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JOY sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JOY bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,022.91 JOY, trong khi 5 JOY sẽ có giá khoảng 0.02444NAD.
Giá cao nhất của JOY/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JOY tính theo NAD là N$1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JOY/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Joystream (JOY) đã giảm 3.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Joystream (JOY) đã giảm 23.55% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JOY thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Joystream và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JOY/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JOY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JOY/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JOY/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JOY/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Joystream và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Joystream: JOY sang Đô la Mỹ (USD), JOY sang Euro (EUR), JOY sang Bảng Anh (GBP), JOY sang Đô la Canada (CAD), JOY sang Rupee Ấn Độ (INR), JOY sang Rupee Pakistan (PKR), JOY sang Real Brazil (BRL), JOY sang ...
Giá của Joystream ở Mỹ là $0.0002937 USD. Ngoài ra, giá của Joystream là €0.0002494 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002176 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004016 CAD ở Canada, ₹0.02638 INR ở Ấn Độ, ₨0.08227 PKR ở Pakistan, R$0.001621 BRL ở Brazil, ...
Cặp Joystream phổ biến nhất là JOY sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Joystream (JOY) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.004888.
Giá của Joystream ở Mỹ là $0.0002937 USD. Ngoài ra, giá của Joystream là €0.0002494 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002176 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004016 CAD ở Canada, ₹0.02638 INR ở Ấn Độ, ₨0.08227 PKR ở Pakistan, R$0.001621 BRL ở Brazil, ...
Cặp Joystream phổ biến nhất là JOY sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Joystream (JOY) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.004888.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













