Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
INU sang Franc Thụy Sĩ (INU sang CHF)

Máy tính và công cụ chuyển đổi INU thành CHF

INU/CHF: 1 INU = 0.{8}2796 CHF. Giá chuyển đổi 1 INU (INU) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{8}2796 CHF hôm nay.
INU
INU
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INU/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi INU (INU) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INU hiện có giá trị là 0.{8}2796 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INU hiện có giá 0.{8}2796 CHF, nghĩa là mua 5 INU sẽ mất 0.{7}1398 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 357,609,324.26 INU và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 1,788,046,621.3 INU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INU sang CHF

Chuyển đổi CHF sang INU

INU
Franc Thụy Sĩ
1 INU
0.{8}2796  CHF
Đổi 1 INU sang 0.{8}2796 CHF
2 INU
0.{8}5593  CHF
Đổi 2 INU sang 0.{8}5593 CHF
5 INU
0.{7}1398  CHF
Đổi 5 INU sang 0.{7}1398 CHF
10 INU
0.{7}2796  CHF
Đổi 10 INU sang 0.{7}2796 CHF
20 INU
0.{7}5593  CHF
Đổi 20 INU sang 0.{7}5593 CHF
50 INU
0.{6}1398  CHF
Đổi 50 INU sang 0.{6}1398 CHF
100 INU
0.{6}2796  CHF
Đổi 100 INU sang 0.{6}2796 CHF
200 INU
0.{6}5593  CHF
Đổi 200 INU sang 0.{6}5593 CHF
500 INU
0.{5}1398  CHF
Đổi 500 INU sang 0.{5}1398 CHF
1000 INU
0.{5}2796  CHF
Đổi 1000 INU sang 0.{5}2796 CHF
5000 INU
0.{4}1398  CHF
Đổi 5000 INU sang 0.{4}1398 CHF
10000 INU
0.{4}2796  CHF
Đổi 10000 INU sang 0.{4}2796 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INU thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của INU tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INU sang CHF, lên đến 10000 INU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
INU
1 CHF
357,609,324.26 INU
Đổi 1 CHF sang 357,609,324.26 INU
10 CHF
3,576,093,242.6 INU
Đổi 10 CHF sang 3,576,093,242.6 INU
50 CHF
17,880,466,213.01 INU
Đổi 50 CHF sang 17,880,466,213.01 INU
100 CHF
35,760,932,426.02 INU
Đổi 100 CHF sang 35,760,932,426.02 INU
200 CHF
71,521,864,852.03 INU
Đổi 200 CHF sang 71,521,864,852.03 INU
500 CHF
178,804,662,130.08 INU
Đổi 500 CHF sang 178,804,662,130.08 INU
1000 CHF
357,609,324,260.15 INU
Đổi 1000 CHF sang 357,609,324,260.15 INU
2000 CHF
715,218,648,520.31 INU
Đổi 2000 CHF sang 715,218,648,520.31 INU
5000 CHF
1,788,046,621,300.77 INU
Đổi 5000 CHF sang 1,788,046,621,300.77 INU
10000 CHF
3,576,093,242,601.53 INU
Đổi 10000 CHF sang 3,576,093,242,601.53 INU
50000 CHF
17,880,466,213,007.65 INU
Đổi 50000 CHF sang 17,880,466,213,007.65 INU
100000 CHF
35,760,932,426,015.3 INU
Đổi 100000 CHF sang 35,760,932,426,015.3 INU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành INU toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo INU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang INU, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INU/CHF

INU/CHF: 1 INU = 0.{8}2796 CHF; 2025/12/26 20:51:06
Trong 1D vừa qua, INU đã thay đổi +1.22% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy INU(INU) đã thay đổi +1.22% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành INU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi INU sang CHF: Biến động và thay đổi giá của INU/CHF

Giá INU cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{8}2832 CHF trong khi giá INU thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{8}2763 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá INU theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INU theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{8}2796 CHF
0.{8}2832 CHF
0.{8}3154 CHF
0.{8}6782 CHF
Thấp
0.{8}2763 CHF
0.{8}2763 CHF
0.{9}7183 CHF
0.{9}6862 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.22%
+1.14%
+234.14%
-53.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INU (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INU bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin INU

Số liệu thị trường INU sang CHF

INU/CHF:
Fr0.{8}2796
Khối lượng INU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường INU:
--
Nguồn cung lưu hành INU:
0 INU

Tỷ giá INU sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi INU thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của INU là Fr0.2796 mỗi INU, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF {8} dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INU. Khối lượng giao dịch của INU đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INU là Fr0.

Thông tin thêm về INU trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá INU phổ biến nhất là INU sang CHF, trong đó mã của INU là INU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118999.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482731.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821647.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INU sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INU sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi INU phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INU đến TWD
1 INU thành NT$0.{6}1112 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INU đến CNY
1 INU thành ¥0.{7}2482 CNY
popular info Đô la Mỹ
INU đến USD
1 INU thành $0.{8}3543 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
INU đến CHF
1 INU thành Fr0.{8}2796 CHF
popular info Đô la Úc
INU đến AUD
1 INU thành AU$0.{8}5280 AUD
popular info Euro
INU đến EUR
1 INU thành €0.{8}3009 EUR
popular info Đô la Canada
INU đến CAD
1 INU thành C$0.{8}4844 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INU đến KRW
1 INU thành ₩0.{5}5095 KRW
popular info Yên Nhật
INU đến JPY
1 INU thành ¥0.{6}5546 JPY
popular info Bảng Anh
INU đến GBP
1 INU thành £0.{8}2625 GBP
popular info Real Brazil
INU đến BRL
1 INU thành R$0.{7}1965 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr69,102.72 CHF
other assets Ethereum
ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,309.29 CHF
other assets XRP
XRP đến CHF
1 XRP thành Fr1.46 CHF
other assets Solana
SOL đến CHF
1 SOL thành Fr96.4 CHF
other assets Dogecoin
DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.09642 CHF
other assets BNB
BNB đến CHF
1 BNB thành Fr658.41 CHF
other assets zkPass
ZKP đến CHF
1 ZKP thành Fr0.1195 CHF
other assets Cardano
ADA đến CHF
1 ADA thành Fr0.2763 CHF
other assets Shiba Inu
SHIB đến CHF
1 SHIB thành Fr0.{5}5630 CHF
other assets Chainlink
LINK đến CHF
1 LINK thành Fr9.63 CHF

Bảng chuyển đổi từ INU sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của INU đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INU thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +1.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.22%, đạt mức cao nhất là 0.2796 CHF và mức thấp nhất là 0.{8}2763 CHF {8}. Một tháng trước, giá trị của 1 INU là Fr0.{9}8369 CHF , thay đổi +234.14% so với giá hiện tại. INU đã thay đổi
-Fr
0.{8}1534CHF
, tương đương mức thay đổi -35.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 INU
Fr0.{8}1398Fr0.{8}1381
+1.22%
1 INU
Fr0.{8}2796Fr0.{8}2763
+1.22%
5 INU
Fr0.{7}1398Fr0.{7}1381
+1.22%
10 INU
Fr0.{7}2796Fr0.{7}2763
+1.22%
50 INU
Fr0.{6}1398Fr0.{6}1381
+1.22%
100 INU
Fr0.{6}2796Fr0.{6}2763
+1.22%
500 INU
Fr0.{5}1398Fr0.{5}1381
+1.22%
1000 INU
Fr0.{5}2796Fr0.{5}2763
+1.22%

Câu Hỏi Thường Gặp INU/CHF

1 INU bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 INU (INU) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{8}2796.
Tôi có thể mua bao nhiêu INU với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 357,609,324.26 INU đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INU sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INU sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INU bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 1,788,046,621.3 INU, trong khi 5 INU sẽ có giá khoảng 0.{7}1398CHF.
Giá cao nhất của INU/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INU tính theo CHF là Fr0.{7}9542. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INU/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của INU tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi INU (INU) đã tăng 1.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi INU (INU) đã tăng 234.14% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INU thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa INU và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INU/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INU/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INU/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INU/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của INU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp INU: INU sang Đô la Mỹ (USD), INU sang Euro (EUR), INU sang Bảng Anh (GBP), INU sang Đô la Canada (CAD), INU sang Rupee Ấn Độ (INR), INU sang Rupee Pakistan (PKR), INU sang Real Brazil (BRL), INU sang ...
Giá của INU ở Mỹ là $0.{8}3543 USD. Ngoài ra, giá của INU là €0.{8}3009 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}2625 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}4844 CAD ở Canada, ₹0.₨0.{6}99263184 INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{7}1965 BRL ở Brazil, ...
Cặp INU phổ biến nhất là INU sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 INU (INU) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{8}2796.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget