Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi INK thành DKK

INK/DKK: 1 INK = 0.001394 DKK. Giá chuyển đổi 1 Ink (INK) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.001394 DKK hôm nay.
INK
INK
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INK/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ink (INK) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INK hiện có giá trị là 0.001394 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INK hiện có giá 0.001394 DKK, nghĩa là mua 5 INK sẽ mất 0.006971 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 717.26 INK và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 3,586.3 INK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INK sang DKK

Chuyển đổi DKK sang INK

Ink
Krone Đan Mạch
1 INK
0.001394  DKK
Đổi 1 INK sang 0.001394 DKK
2 INK
0.002788  DKK
Đổi 2 INK sang 0.002788 DKK
5 INK
0.006971  DKK
Đổi 5 INK sang 0.006971 DKK
10 INK
0.01394  DKK
Đổi 10 INK sang 0.01394 DKK
20 INK
0.02788  DKK
Đổi 20 INK sang 0.02788 DKK
50 INK
0.06971  DKK
Đổi 50 INK sang 0.06971 DKK
100 INK
0.1394  DKK
Đổi 100 INK sang 0.1394 DKK
200 INK
0.2788  DKK
Đổi 200 INK sang 0.2788 DKK
500 INK
0.6971  DKK
Đổi 500 INK sang 0.6971 DKK
1000 INK
1.39  DKK
Đổi 1000 INK sang 1.39 DKK
5000 INK
6.97  DKK
Đổi 5000 INK sang 6.97 DKK
10000 INK
13.94  DKK
Đổi 10000 INK sang 13.94 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INK thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Ink tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INK sang DKK, lên đến 10000 INK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Ink
1 DKK
717.26 INK
Đổi 1 DKK sang 717.26 INK
10 DKK
7,172.6 INK
Đổi 10 DKK sang 7,172.6 INK
50 DKK
35,862.98 INK
Đổi 50 DKK sang 35,862.98 INK
100 DKK
71,725.96 INK
Đổi 100 DKK sang 71,725.96 INK
200 DKK
143,451.92 INK
Đổi 200 DKK sang 143,451.92 INK
500 DKK
358,629.81 INK
Đổi 500 DKK sang 358,629.81 INK
1000 DKK
717,259.62 INK
Đổi 1000 DKK sang 717,259.62 INK
2000 DKK
1,434,519.24 INK
Đổi 2000 DKK sang 1,434,519.24 INK
5000 DKK
3,586,298.11 INK
Đổi 5000 DKK sang 3,586,298.11 INK
10000 DKK
7,172,596.22 INK
Đổi 10000 DKK sang 7,172,596.22 INK
50000 DKK
35,862,981.09 INK
Đổi 50000 DKK sang 35,862,981.09 INK
100000 DKK
71,725,962.18 INK
Đổi 100000 DKK sang 71,725,962.18 INK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành INK toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Ink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang INK, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INK/DKK

INK/DKK: 1 INK = 0.001394 DKK; 2025/12/18 23:41:11
Trong 1D vừa qua, Ink đã thay đổi +19.77% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ink(INK) đã thay đổi +19.77% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành INK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi INK sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Ink/DKK

Giá Ink cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.001593 DKK trong khi giá Ink thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.001008 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ink theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INK theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001588 DKK
0.001593 DKK
0.004542 DKK
0.004764 DKK
Thấp
0.001164 DKK
0.001008 DKK
0.0005742 DKK
0.0005742 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+19.77%
+30.72%
-66.75%
-62.10%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INK (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INK bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ink

Số liệu thị trường INK sang DKK

INK/DKK:
kr0.001394
Khối lượng INK 24 giờ:
kr71,222.72
Vốn hóa thị trường INK:
--
Nguồn cung lưu hành INK:
0 INK

Tỷ giá INK sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ink thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ink là kr0.001394 mỗi INK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INK. Khối lượng giao dịch của Ink đã thay đổi -10.80% (kr-8,623.83 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INK là kr79,846.55.

Thông tin thêm về Ink trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ink phổ biến nhất là INK sang DKK, trong đó mã của Ink là INK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86565.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2841.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73823.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64690.76 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119270.61 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477930.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813575.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INK sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INK sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ink phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INK đến TWD
1 INK thành NT$0.006899 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INK đến CNY
1 INK thành ¥0.001541 CNY
popular info Đô la Mỹ
INK đến USD
1 INK thành $0.0002188 USD
popular info Đô la Úc
INK đến AUD
1 INK thành AU$0.0003310 AUD
popular info Euro
INK đến EUR
1 INK thành €0.0001866 EUR
popular info Krone Đan Mạch
INK đến DKK
1 INK thành kr0.001394 DKK
popular info Đô la Canada
INK đến CAD
1 INK thành C$0.0003015 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INK đến KRW
1 INK thành ₩0.3228 KRW
popular info Yên Nhật
INK đến JPY
1 INK thành ¥0.03404 JPY
popular info Bảng Anh
INK đến GBP
1 INK thành £0.0001635 GBP
popular info Real Brazil
INK đến BRL
1 INK thành R$0.001208 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr544,518.31 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr18,013.76 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr11.53 DKK
other assets Rayls
RLS đến DKK
1 RLS thành kr0.09006 DKK
other assets Midnight
NIGHT đến DKK
1 NIGHT thành kr0.4147 DKK
other assets Dogecoin
DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr0.7796 DKK
other assets Shiba Inu
SHIB đến DKK
1 SHIB thành kr0.{4}4473 DKK
other assets Chainlink
LINK đến DKK
1 LINK thành kr76.18 DKK
other assets Uniswap
UNI đến DKK
1 UNI thành kr31.67 DKK
other assets Zcash
ZEC đến DKK
1 ZEC thành kr2,474.59 DKK

Bảng chuyển đổi từ INK sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Ink đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INK thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +30.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.77%, đạt mức cao nhất là 0.001588 DKK và mức thấp nhất là 0.001164 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 INK là kr0.004193 DKK , thay đổi -66.75% so với giá hiện tại. Ink đã thay đổi
-kr
0.006885DKK
, tương đương mức thay đổi -83.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:41 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 INK
kr0.0006971kr0.0005820
+19.77%
1 INK
kr0.001394kr0.001164
+19.77%
5 INK
kr0.006971kr0.005820
+19.77%
10 INK
kr0.01394kr0.01164
+19.77%
50 INK
kr0.06971kr0.05820
+19.77%
100 INK
kr0.1394kr0.1164
+19.77%
500 INK
kr0.6971kr0.5820
+19.77%
1000 INK
kr1.39kr1.16
+19.77%

Câu Hỏi Thường Gặp INK/DKK

1 Ink bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Ink (INK) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.001394.
Tôi có thể mua bao nhiêu INK với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 717.26 INK đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INK sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INK sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INK bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 3,586.3 INK, trong khi 5 INK sẽ có giá khoảng 0.006971DKK.
Giá cao nhất của INK/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INK tính theo DKK là kr6.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INK/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ink tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ink (INK) đã tăng 30.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ink (INK) đã giảm 66.75% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INK thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ink và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INK/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INK/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INK/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INK/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ink: INK sang Đô la Mỹ (USD), INK sang Euro (EUR), INK sang Bảng Anh (GBP), INK sang Đô la Canada (CAD), INK sang Rupee Ấn Độ (INR), INK sang Rupee Pakistan (PKR), INK sang Real Brazil (BRL), INK sang ...
Giá của Ink ở Mỹ là $0.0002188 USD. Ngoài ra, giá của Ink là €0.0001866 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001635 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003015 CAD ở Canada, ₹0.01975 INR ở Ấn Độ, ₨0.06134 PKR ở Pakistan, R$0.001208 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ink phổ biến nhất là INK sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Ink (INK) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.001394.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.