Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi IR thành JPY

IR/JPY: 1 IR = 21.14 JPY. Giá chuyển đổi 1 Infrared (IR) thành Yên Nhật (JPY) là 21.14 JPY hôm nay.
IR
IR
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IR/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Infrared (IR) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IR hiện có giá trị là 21.14 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IR hiện có giá 21.14 JPY, nghĩa là mua 5 IR sẽ mất 105.69 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.04731 IR và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.2365 IR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IR sang JPY

Chuyển đổi JPY sang IR

Infrared
Yên Nhật
1 IR
21.14  JPY
Đổi 1 IR sang 21.14 JPY
2 IR
42.28  JPY
Đổi 2 IR sang 42.28 JPY
5 IR
105.69  JPY
Đổi 5 IR sang 105.69 JPY
10 IR
211.38  JPY
Đổi 10 IR sang 211.38 JPY
20 IR
422.75  JPY
Đổi 20 IR sang 422.75 JPY
50 IR
1,056.89  JPY
Đổi 50 IR sang 1,056.89 JPY
100 IR
2,113.77  JPY
Đổi 100 IR sang 2,113.77 JPY
200 IR
4,227.55  JPY
Đổi 200 IR sang 4,227.55 JPY
500 IR
10,568.86  JPY
Đổi 500 IR sang 10,568.86 JPY
1000 IR
21,137.73  JPY
Đổi 1000 IR sang 21,137.73 JPY
5000 IR
105,688.64  JPY
Đổi 5000 IR sang 105,688.64 JPY
10000 IR
211,377.29  JPY
Đổi 10000 IR sang 211,377.29 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IR thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Infrared tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IR sang JPY, lên đến 10000 IR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Infrared
1 JPY
0.04731 IR
Đổi 1 JPY sang 0.04731 IR
10 JPY
0.4731 IR
Đổi 10 JPY sang 0.4731 IR
50 JPY
2.37 IR
Đổi 50 JPY sang 2.37 IR
100 JPY
4.73 IR
Đổi 100 JPY sang 4.73 IR
200 JPY
9.46 IR
Đổi 200 JPY sang 9.46 IR
500 JPY
23.65 IR
Đổi 500 JPY sang 23.65 IR
1000 JPY
47.31 IR
Đổi 1000 JPY sang 47.31 IR
2000 JPY
94.62 IR
Đổi 2000 JPY sang 94.62 IR
5000 JPY
236.54 IR
Đổi 5000 JPY sang 236.54 IR
10000 JPY
473.09 IR
Đổi 10000 JPY sang 473.09 IR
50000 JPY
2,365.44 IR
Đổi 50000 JPY sang 2,365.44 IR
100000 JPY
4,730.88 IR
Đổi 100000 JPY sang 4,730.88 IR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành IR toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Infrared đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang IR, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IR/JPY

IR/JPY: 1 IR = 21.14 JPY; 2025/12/24 13:34:09
Trong 1D vừa qua, Infrared đã thay đổi -12.36% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Infrared(IR) đã thay đổi -12.36% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành IR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi IR sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Infrared/JPY

Giá Infrared cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 47.68 JPY trong khi giá Infrared thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 19.74 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Infrared theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IR theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
23.73 JPY
47.68 JPY
54.58 JPY
54.58 JPY
Thấp
19.22 JPY
19.74 JPY
19.22 JPY
19.22 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.36%
-34.60%
-32.90%
-35.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IR (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IR bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Infrared

Số liệu thị trường IR sang JPY

IR/JPY:
¥21.14
Khối lượng IR 24 giờ:
¥7,753,894,619.98
Vốn hóa thị trường IR:
¥4,333,234,362.22
Nguồn cung lưu hành IR:
205.00M IR

Tỷ giá IR sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Infrared thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Infrared là ¥21.14 mỗi IR, với tổng vốn hoá thị trường của ¥4,333,234,362.22 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 205,000,000 IR. Khối lượng giao dịch của Infrared đã thay đổi -12.03% (¥-1,060,724,864.96 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IR là ¥8,814,619,484.94.

Thông tin thêm về Infrared trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Infrared phổ biến nhất là IR sang JPY, trong đó mã của Infrared là IR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IR sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IR sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Infrared phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IR đến TWD
1 IR thành NT$4.26 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IR đến CNY
1 IR thành ¥0.9508 CNY
popular info Đô la Mỹ
IR đến USD
1 IR thành $0.1356 USD
popular info Đô la Úc
IR đến AUD
1 IR thành AU$0.2020 AUD
popular info Euro
IR đến EUR
1 IR thành €0.1149 EUR
popular info Đô la Canada
IR đến CAD
1 IR thành C$0.1853 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IR đến KRW
1 IR thành ₩196.43 KRW
popular info Yên Nhật
IR đến JPY
1 IR thành ¥21.14 JPY
popular info Bảng Anh
IR đến GBP
1 IR thành £0.1003 GBP
popular info Real Brazil
IR đến BRL
1 IR thành R$0.7481 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Avantis
AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥56.22 JPY
other assets pippin
PIPPIN đến JPY
1 PIPPIN thành ¥76.67 JPY
other assets ZEROBASE
ZBT đến JPY
1 ZBT thành ¥14.11 JPY
other assets Subsquid
SQD đến JPY
1 SQD thành ¥11.51 JPY
other assets Boundless
ZKC đến JPY
1 ZKC thành ¥18.68 JPY
other assets Movement
MOVE đến JPY
1 MOVE thành ¥5.89 JPY
other assets Vision
VSN đến JPY
1 VSN thành ¥13.21 JPY
other assets Midnight
NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥11.39 JPY
other assets Power Protocol
POWER đến JPY
1 POWER thành ¥59.43 JPY
other assets KernelDAO
KERNEL đến JPY
1 KERNEL thành ¥10.98 JPY

Bảng chuyển đổi từ IR sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Infrared đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IR thành Yên Nhật đã thay đổi -34.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.36%, đạt mức cao nhất là 23.73 JPY và mức thấp nhất là 19.22 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 IR là ¥0.01848 JPY , thay đổi -32.90% so với giá hiện tại. Infrared đã thay đổi
+¥
21.12JPY
, tương đương mức thay đổi -47.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IR
¥10.57¥12.06
-12.36%
1 IR
¥21.14¥24.12
-12.36%
5 IR
¥105.69¥120.58
-12.36%
10 IR
¥211.38¥241.16
-12.36%
50 IR
¥1,056.89¥1,205.8
-12.36%
100 IR
¥2,113.77¥2,411.59
-12.36%
500 IR
¥10,568.86¥12,057.95
-12.36%
1000 IR
¥21,137.73¥24,115.9
-12.36%

Câu Hỏi Thường Gặp IR/JPY

1 Infrared bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Infrared (IR) trong Yên Nhật (JPY) là ¥21.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu IR với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04731 IR đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IR sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IR sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IR bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.2365 IR, trong khi 5 IR sẽ có giá khoảng 105.69JPY.
Giá cao nhất của IR/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IR tính theo JPY là ¥54.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IR/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Infrared tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Infrared (IR) đã giảm 34.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Infrared (IR) đã giảm 32.90% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IR thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Infrared và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IR/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IR/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IR/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IR/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Infrared và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Infrared: IR sang Đô la Mỹ (USD), IR sang Euro (EUR), IR sang Bảng Anh (GBP), IR sang Đô la Canada (CAD), IR sang Rupee Ấn Độ (INR), IR sang Rupee Pakistan (PKR), IR sang Real Brazil (BRL), IR sang ...
Giá của Infrared ở Mỹ là $0.1356 USD. Ngoài ra, giá của Infrared là €0.1149 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1003 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1853 CAD ở Canada, ₹12.17 INR ở Ấn Độ, ₨37.94 PKR ở Pakistan, R$0.7481 BRL ở Brazil, ...
Cặp Infrared phổ biến nhất là IR sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Infrared (IR) ở Yên Nhật (JPY) là ¥21.14.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.