Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87025.63 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87025.63 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87025.63 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ID thành CZK
ID/CZK: 1 ID = 0.{4}6592 CZK. Giá chuyển đổi 1 Identify (ID) thành Koruna Czech (CZK) là 0.{4}6592 CZK hôm nay.
ID
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ID/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Identify (ID) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ID hiện có giá trị là 0.{4}6592 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ID hiện có giá 0.{4}6592 CZK, nghĩa là mua 5 ID sẽ mất 0.0003296 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 15,171.04 ID và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 75,855.2 ID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ID sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ID
Identify
Koruna Czech
1 ID
0.{4}6592 CZK
Đổi 1 ID sang 0.{4}6592 CZK
2 ID
0.0001318 CZK
Đổi 2 ID sang 0.0001318 CZK
5 ID
0.0003296 CZK
Đổi 5 ID sang 0.0003296 CZK
10 ID
0.0006592 CZK
Đổi 10 ID sang 0.0006592 CZK
20 ID
0.001318 CZK
Đổi 20 ID sang 0.001318 CZK
50 ID
0.003296 CZK
Đổi 50 ID sang 0.003296 CZK
100 ID
0.006592 CZK
Đổi 100 ID sang 0.006592 CZK
200 ID
0.01318 CZK
Đổi 200 ID sang 0.01318 CZK
500 ID
0.03296 CZK
Đổi 500 ID sang 0.03296 CZK
1000 ID
0.06592 CZK
Đổi 1000 ID sang 0.06592 CZK
5000 ID
0.3296 CZK
Đổi 5000 ID sang 0.3296 CZK
10000 ID
0.6592 CZK
Đổi 10000 ID sang 0.6592 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ID thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Identify tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ID sang CZK, lên đến 10000 ID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Identify
1 CZK
15,171.04 ID
Đổi 1 CZK sang 15,171.04 ID
10 CZK
151,710.39 ID
Đổi 10 CZK sang 151,710.39 ID
50 CZK
758,551.96 ID
Đổi 50 CZK sang 758,551.96 ID
100 CZK
1,517,103.93 ID
Đổi 100 CZK sang 1,517,103.93 ID
200 CZK
3,034,207.85 ID
Đổi 200 CZK sang 3,034,207.85 ID
500 CZK
7,585,519.63 ID
Đổi 500 CZK sang 7,585,519.63 ID
1000 CZK
15,171,039.27 ID
Đổi 1000 CZK sang 15,171,039.27 ID
2000 CZK
30,342,078.54 ID
Đổi 2000 CZK sang 30,342,078.54 ID
5000 CZK
75,855,196.34 ID
Đổi 5000 CZK sang 75,855,196.34 ID
10000 CZK
151,710,392.68 ID
Đổi 10000 CZK sang 151,710,392.68 ID
50000 CZK
758,551,963.39 ID
Đổi 50000 CZK sang 758,551,963.39 ID
100000 CZK
1,517,103,926.79 ID
Đổi 100000 CZK sang 1,517,103,926.79 ID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ID toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Identify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ID, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ID/CZK
ID/CZK: 1 ID = 0.{4}6592 CZK; 2025/12/30 02:41:31
Trong 1D vừa qua, Identify đã thay đổi 0.00% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Identify(ID) đã thay đổi 0.00% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ID sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Identify/CZK
Giá Identify cao nhất theo CZK 7 ngày qua là -- CZK trong khi giá Identify thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là -- CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Identify theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ID theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 CZK | -- CZK | -- CZK | -- CZK |
Thấp | 0 CZK | -- CZK | -- CZK | -- CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ID (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ID bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Identify
Số liệu thị trường ID sang CZK
ID/CZK:
Kč0.{4}6592
Khối lượng ID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ID:
Kč65,872.79
Nguồn cung lưu hành ID:
999.36M ID
Tỷ giá ID sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Identify thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Identify là Kč0.999,358,7006592 mỗi ID, với tổng vốn hoá thị trường của Kč65,872.79 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} ID. Khối lượng giao dịch của Identify đã thay đổi --% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ID là Kč--.
Thông tin thêm về Identify trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Identify phổ biến nhất là ID sang CZK, trong đó mã của Identify là ID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ID sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ID sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Identify phổ biến
ID đến TWD
1 ID thành NT$0.0001005 TWD
ID đến CNY
1 ID thành ¥0.{4}2240 CNY
ID đến USD
1 ID thành $0.{5}3198 USD
ID đến AUD
1 ID thành AU$0.{5}4771 AUD
ID đến EUR
1 ID thành €0.{5}2716 EUR
ID đến CAD
1 ID thành C$0.{5}4376 CAD
ID đến CZK
1 ID thành Kč0.{4}6592 CZK
ID đến KRW
1 ID thành ₩0.004585 KRW
ID đến JPY
1 ID thành ¥0.0004996 JPY
ID đến GBP
1 ID thành £0.{5}2367 GBP
ID đến BRL
1 ID thành R$0.{4}1782 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč1,796,112.18 CZK

NIGHT đến CZK
1 NIGHT thành Kč1.96 CZK

ELIZAOS đến CZK
1 ELIZAOS thành Kč0.07798 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč60,386.09 CZK

SQD đến CZK
1 SQD thành Kč1.96 CZK

ZEC đến CZK
1 ZEC thành Kč11,107.1 CZK

X đến CZK
1 X thành Kč0.0004155 CZK

AVNT đến CZK
1 AVNT thành Kč8.29 CZK

BLZ đến CZK
1 BLZ thành Kč0.4001 CZK

ZRX đến CZK
1 ZRX thành Kč3.68 CZK
Bảng chuyển đổi từ ID sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Identify đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ID thành Koruna Czech đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 CZK và mức thấp nhất là 0 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ID là Kč-- CZK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Identify đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Kč
--CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ID | Kč0.{4}3296 | Kč-- | 0.00% |
1 ID | Kč0.{4}6592 | Kč-- | 0.00% |
5 ID | Kč0.0003296 | Kč-- | 0.00% |
10 ID | Kč0.0006592 | Kč-- | 0.00% |
50 ID | Kč0.003296 | Kč-- | 0.00% |
100 ID | Kč0.006592 | Kč-- | 0.00% |
500 ID | Kč0.03296 | Kč-- | 0.00% |
1000 ID | Kč0.06592 | Kč-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ID/CZK
1 Identify bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Identify (ID) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.{4}6592.
Tôi có thể mua bao nhiêu ID với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15,171.04 ID đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ID sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ID sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ID bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 75,855.2 ID, trong khi 5 ID sẽ có giá khoảng 0.0003296CZK.
Giá cao nhất của ID/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ID tính theo CZK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ID/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Identify tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Identify (ID) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Identify (ID) đã giảm -- so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ID thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Identify và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ID/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ID/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ID/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở s ự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ID/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Identify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










