Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87547.38 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87547.38 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87547.38 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IBANK thành NPR
IBANK/NPR: 1 IBANK = 0.1412 NPR. Giá chuyển đổi 1 iBank (IBANK) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.1412 NPR hôm nay.

IBANK
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IBANK/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iBank (IBANK) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IBANK hiện có giá trị là 0.1412 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IBANK hiện có giá 0.1412 NPR, nghĩa là mua 5 IBANK sẽ mất 0.7061 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 7.08 IBANK và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 35.41 IBANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IBANK sang NPR
Chuyển đổi NPR sang IBANK
iBank
Rupee Nepal
1 IBANK
0.1412 NPR
Đổi 1 IBANK sang 0.1412 NPR
2 IBANK
0.2824 NPR
Đổi 2 IBANK sang 0.2824 NPR
5 IBANK
0.7061 NPR
Đổi 5 IBANK sang 0.7061 NPR
10 IBANK
1.41 NPR
Đổi 10 IBANK sang 1.41 NPR
20 IBANK
2.82 NPR
Đổi 20 IBANK sang 2.82 NPR
50 IBANK
7.06 NPR
Đổi 50 IBANK sang 7.06 NPR
100 IBANK
14.12 NPR
Đổi 100 IBANK sang 14.12 NPR
200 IBANK
28.24 NPR
Đổi 200 IBANK sang 28.24 NPR
500 IBANK
70.61 NPR
Đổi 500 IBANK sang 70.61 NPR
1000 IBANK
141.22 NPR
Đổi 1000 IBANK sang 141.22 NPR
5000 IBANK
706.1 NPR
Đổi 5000 IBANK sang 706.1 NPR
10000 IBANK
1,412.19 NPR
Đổi 10000 IBANK sang 1,412.19 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IBANK thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của iBank tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IBANK sang NPR, lên đến 10000 IBANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
iBank
1 NPR
7.08 IBANK
Đổi 1 NPR sang 7.08 IBANK
10 NPR
70.81 IBANK
Đổi 10 NPR sang 70.81 IBANK
50 NPR
354.06 IBANK
Đổi 50 NPR sang 354.06 IBANK
100 NPR
708.12 IBANK
Đổi 100 NPR sang 708.12 IBANK
200 NPR
1,416.24 IBANK
Đổi 200 NPR sang 1,416.24 IBANK
500 NPR
3,540.59 IBANK
Đổi 500 NPR sang 3,540.59 IBANK
1000 NPR
7,081.18 IBANK
Đổi 1000 NPR sang 7,081.18 IBANK
2000 NPR
14,162.36 IBANK
Đổi 2000 NPR sang 14,162.36 IBANK
5000 NPR
35,405.91 IBANK
Đổi 5000 NPR sang 35,405.91 IBANK
10000