Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88301.70 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88301.70 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88301.70 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMT thành EGP
HMT/EGP: 1 HMT = 0.3751 EGP. Giá chuyển đổi 1 Human (HMT) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.3751 EGP hôm nay.

HMT
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMT/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Human (HMT) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMT hiện có giá trị là 0.3751 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMT hiện có giá 0.3751 EGP, nghĩa là mua 5 HMT sẽ mất 1.88 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 2.67 HMT và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 13.33 HMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMT sang EGP
Chuyển đổi EGP sang HMT
Human
Bảng Ai Cập
1 HMT
0.3751 EGP
Đổi 1 HMT sang 0.3751 EGP
2 HMT
0.7502 EGP
Đổi 2 HMT sang 0.7502 EGP
5 HMT
1.88 EGP
Đổi 5 HMT sang 1.88 EGP
10 HMT
3.75 EGP
Đổi 10 HMT sang 3.75 EGP
20 HMT
7.5 EGP
Đổi 20 HMT sang 7.5 EGP
50 HMT
18.75 EGP
Đổi 50 HMT sang 18.75 EGP
100 HMT
37.51 EGP
Đổi 100 HMT sang 37.51 EGP
200 HMT
75.02 EGP
Đổi 200 HMT sang 75.02 EGP
500 HMT
187.55 EGP
Đổi 500 HMT sang 187.55 EGP
1000 HMT
375.1 EGP
Đổi 1000 HMT sang 375.1 EGP
5000 HMT
1,875.48 EGP
Đổi 5000 HMT sang 1,875.48 EGP
10000 HMT
3,750.97 EGP
Đổi 10000 HMT sang 3,750.97 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMT thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Human tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMT sang EGP, lên đến 10000 HMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Human
1 EGP
2.67 HMT
Đổi 1 EGP sang 2.67 HMT
10 EGP
26.66 HMT
Đổi 10 EGP sang 26.66 HMT
50 EGP
133.3 HMT
Đổi 50 EGP sang 133.3 HMT
100 EGP
266.6 HMT
Đổi 100 EGP sang 266.6 HMT
200 EGP
533.2 HMT
Đổi 200 EGP sang 533.2 HMT
500 EGP
1,332.99 HMT
Đổi 500 EGP sang 1,332.99 HMT
1000 EGP
2,665.98 HMT
Đổi 1000 EGP sang 2,665.98 HMT
2000 EGP
5,331.96 HMT
Đổi 2000 EGP sang 5,331.96 HMT
5000 EGP
13,329.89 HMT
Đổi 5000 EGP sang 13,329.89 HMT
10000 EGP
26,659.79 HMT
Đổi 10000 EGP sang 26,659.79 HMT
50000 EGP
133,298.94 HMT
Đổi 50000 EGP sang 133,298.94 HMT
100000 EGP
266,597.88 HMT
Đổi 100000 EGP sang 266,597.88 HMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành HMT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Human đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang HMT, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMT/EGP
HMT/EGP: 1 HMT = 0.3751 EGP; 2025/12/25 18:14:38
Trong 1D vừa qua, Human đã thay đổi +3.00% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Human(HMT) đã thay đổi +3.00% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành HMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HMT sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Human/EGP
Giá Human cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.3793 EGP trong khi giá Human thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.3259 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Human theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMT theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3793 EGP | 0.3793 EGP | 0.4753 EGP | 0.5633 EGP |
Thấp | 0.3588 EGP | 0.3259 EGP | 0.2932 EGP | 0.2932 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.00% | +7.34% | +5.94% | -23.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HMT (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMT bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Human
Số liệu thị trường HMT sang EGP
HMT/EGP:
EGP0.3751
Khối lượng HMT 24 giờ:
EGP3,354,828.67
Vốn hóa thị trường HMT:
--
Nguồn cung lưu hành HMT:
0 HMT
Tỷ giá HMT sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Human thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Human là EGP0.3751 mỗi HMT, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMT. Khối lượng giao dịch của Human đã thay đổi -66.14% (EGP-6,552,643.71 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMT là EGP9,907,472.38.
Thông tin thêm về Human trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Human phổ biến nhất là HMT sang EGP, trong đó mã của Human là HMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMT sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMT sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Human phổ biến
HMT đến TWD
1 HMT thành NT$0.2481 TWD
HMT đến CNY
1 HMT thành ¥0.05541 CNY
HMT đến USD
1 HMT thành $0.007889 USD
HMT đến AUD
1 HMT thành AU$0.01177 AUD
HMT đến EUR
1 HMT thành €0.006700 EUR
HMT đến CAD
1 HMT thành C$0.01079 CAD
HMT đến KRW
1 HMT thành ₩11.4 KRW
HMT đến JPY
1 HMT thành ¥1.23 JPY
HMT đến GBP
1 HMT thành £0.005845 GBP
HMT đến EGP
1 HMT thành EGP0.3751 EGP
HMT đến BRL
1 HMT thành R$0.04356 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

ARTY đến EGP
1 ARTY thành EGP6.18 EGP

BIFI đến EGP
1 BIFI thành EGP15,017.74 EGP

ZBT đến EGP
1 ZBT thành EGP7.21 EGP

NIGHT đến EGP
1 NIGHT thành EGP3.75 EGP

LAVA đến EGP
1 LAVA thành EGP8.13 EGP

VSN đến EGP
1 VSN thành EGP4.03 EGP

0G đến EGP
1 0G thành EGP49.52 EGP

MON đến EGP
1 MON thành EGP1.14 EGP

TAKE đến EGP
1 TAKE thành EGP15.06 EGP

BCH đến EGP
1 BCH thành EGP28,326.15 EGP
Bảng chuyển đổi từ HMT sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Human đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMT thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +7.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.00%, đạt mức cao nhất là 0.3793 EGP và mức thấp nhất là 0.3588 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 HMT là EGP0.3539 EGP , thay đổi +5.94% so với giá hiện tại. Human đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.38% so với năm trước.
-EGP
2.04EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HMT | EGP0.1875 | EGP0.1821 | +3.00% |
1 HMT | EGP0.3751 | EGP0.3641 | +3.00% |
5 HMT | EGP1.88 | EGP1.82 | +3.00% |
10 HMT | EGP3.75 | EGP3.64 | +3.00% |
50 HMT | EGP18.75 | EGP18.21 | +3.00% |
100 HMT | EGP37.51 | EGP36.41 | +3.00% |
500 HMT | EGP187.55 | EGP182.06 | +3.00% |
1000 HMT | EGP375.1 | EGP364.12 | +3.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMT/EGP
1 Human bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Human (HMT) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.3751.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMT với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.67 HMT đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMT sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMT sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMT bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 13.33 HMT, trong khi 5 HMT sẽ có giá khoảng 1.88EGP.
Giá cao nhất của HMT/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMT tính theo EGP là EGP65.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMT/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Human tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã tăng 7.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã tăng 5.94% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMT thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Human và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMT/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMT/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMT/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMT/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Human và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













