Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Hord sang Dram Armenian (HORD sang AMD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HORD thành AMD

HORD/AMD: 1 HORD = 0.4090 AMD. Giá chuyển đổi 1 Hord (HORD) thành Dram Armenian (AMD) là 0.4090 AMD hôm nay.
HORD
HORD
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HORD/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hord (HORD) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HORD hiện có giá trị là 0.4090 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HORD hiện có giá 0.4090 AMD, nghĩa là mua 5 HORD sẽ mất 2.05 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 2.44 HORD và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 12.22 HORD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HORD sang AMD

Chuyển đổi AMD sang HORD

Hord
Dram Armenian
1 HORD
0.4090  AMD
Đổi 1 HORD sang 0.4090 AMD
2 HORD
0.8181  AMD
Đổi 2 HORD sang 0.8181 AMD
5 HORD
2.05  AMD
Đổi 5 HORD sang 2.05 AMD
10 HORD
4.09  AMD
Đổi 10 HORD sang 4.09 AMD
20 HORD
8.18  AMD
Đổi 20 HORD sang 8.18 AMD
50 HORD
20.45  AMD
Đổi 50 HORD sang 20.45 AMD
100 HORD
40.9  AMD
Đổi 100 HORD sang 40.9 AMD
200 HORD
81.81  AMD
Đổi 200 HORD sang 81.81 AMD
500 HORD
204.51  AMD
Đổi 500 HORD sang 204.51 AMD
1000 HORD
409.03  AMD
Đổi 1000 HORD sang 409.03 AMD
5000 HORD
2,045.13  AMD
Đổi 5000 HORD sang 2,045.13 AMD
10000 HORD
4,090.26  AMD
Đổi 10000 HORD sang 4,090.26 AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HORD thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Hord tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HORD sang AMD, lên đến 10000 HORD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Hord
1 AMD
2.44 HORD
Đổi 1 AMD sang 2.44 HORD
10 AMD
24.45 HORD
Đổi 10 AMD sang 24.45 HORD
50 AMD
122.24 HORD
Đổi 50 AMD sang 122.24 HORD
100 AMD
244.48 HORD
Đổi 100 AMD sang 244.48 HORD
200 AMD
488.97 HORD
Đổi 200 AMD sang 488.97 HORD
500 AMD
1,222.42 HORD
Đổi 500 AMD sang 1,222.42 HORD
1000 AMD
2,444.83 HORD
Đổi 1000 AMD sang 2,444.83 HORD
2000 AMD
4,889.66 HORD
Đổi 2000 AMD sang 4,889.66 HORD
5000 AMD
12,224.15 HORD
Đổi 5000 AMD sang 12,224.15 HORD
10000 AMD
24,448.31 HORD
Đổi 10000 AMD sang 24,448.31 HORD
50000 AMD
122,241.55 HORD
Đổi 50000 AMD sang 122,241.55 HORD
100000 AMD
244,483.09 HORD
Đổi 100000 AMD sang 244,483.09 HORD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành HORD toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Hord đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang HORD, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HORD/AMD

HORD/AMD: 1 HORD = 0.4090 AMD; 2025/12/31 16:52:33
Trong 1D vừa qua, Hord đã thay đổi -0.48% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hord(HORD) đã thay đổi -0.48% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành HORD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HORD sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Hord/AMD

Giá Hord cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.5323 AMD trong khi giá Hord thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.4066 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hord theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HORD theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4128 AMD
0.5323 AMD
0.8517 AMD
0.9601 AMD
Thấp
0.4090 AMD
0.4066 AMD
0.4066 AMD
0.4066 AMD
Bình thường
0 AMD
0 AMD
0 AMD
0 AMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.48%
-22.11%
-50.89%
-63.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HORD (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HORD bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HORD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hord

Số liệu thị trường HORD sang AMD

HORD/AMD:
֏0.4090
Khối lượng HORD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HORD:
֏36,246,264.49
Nguồn cung lưu hành HORD:
88.62M HORD

Tỷ giá HORD sang AMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hord thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hord là ֏0.4090 mỗi HORD, với tổng vốn hoá thị trường của ֏36,246,264.49 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,615,980 HORD. Khối lượng giao dịch của Hord đã thay đổi 0.00% (֏0 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HORD là ֏0.

Thông tin thêm về Hord trên Bitget

Thông tin Dram Armenian

Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hord phổ biến nhất là HORD sang AMD, trong đó mã của Hord là HORD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HORD sang AMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HORD sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hord phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HORD đến TWD
1 HORD thành NT$0.03364 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HORD đến CNY
1 HORD thành ¥0.007498 CNY
popular info Đô la Mỹ
HORD đến USD
1 HORD thành $0.001073 USD
popular info Đô la Úc
HORD đến AUD
1 HORD thành AU$0.001605 AUD
popular info Dram Armenian
HORD đến AMD
1 HORD thành ֏0.4090 AMD
popular info Euro
HORD đến EUR
1 HORD thành €0.0009137 EUR
popular info Đô la Canada
HORD đến CAD
1 HORD thành C$0.001470 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HORD đến KRW
1 HORD thành ₩1.55 KRW
popular info Yên Nhật
HORD đến JPY
1 HORD thành ¥0.1683 JPY
popular info Bảng Anh
HORD đến GBP
1 HORD thành £0.0007974 GBP
popular info Real Brazil
HORD đến BRL
1 HORD thành R$0.005895 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AMD

other assets Bitlight
LIGHT đến AMD
1 LIGHT thành ֏404.67 AMD
other assets Chiliz
CHZ đến AMD
1 CHZ thành ֏17.09 AMD
other assets River
RIVER đến AMD
1 RIVER thành ֏3,678.23 AMD
other assets BNB
BNB đến AMD
1 BNB thành ֏328,203.09 AMD
other assets Cyber
CYBER đến AMD
1 CYBER thành ֏298.84 AMD
other assets Terra Classic
LUNC đến AMD
1 LUNC thành ֏0.01676 AMD
other assets Plasma
XPL đến AMD
1 XPL thành ֏63.95 AMD
other assets zkPass
ZKP đến AMD
1 ZKP thành ֏49 AMD
other assets Bounce Token
AUCTION đến AMD
1 AUCTION thành ֏2,010.97 AMD
other assets Sapien
SAPIEN đến AMD
1 SAPIEN thành ֏52.86 AMD

Bảng chuyển đổi từ HORD sang AMD

Tỷ giá hoán đổi của Hord đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HORD thành Dram Armenian đã thay đổi -22.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.48%, đạt mức cao nhất là 0.4128 AMD và mức thấp nhất là 0.4090 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 HORD là ֏0.8329 AMD , thay đổi -50.89% so với giá hiện tại. Hord đã thay đổi
-֏
1.08AMD
, tương đương mức thay đổi -72.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HORD
֏0.2045֏0.2055
-0.48%
1 HORD
֏0.4090֏0.4110
-0.48%
5 HORD
֏2.05֏2.06
-0.48%
10 HORD
֏4.09֏4.11
-0.48%
50 HORD
֏20.45֏20.55
-0.48%
100 HORD
֏40.9֏41.1
-0.48%
500 HORD
֏204.51֏205.51
-0.48%
1000 HORD
֏409.03֏411.01
-0.48%

Câu Hỏi Thường Gặp HORD/AMD

1 Hord bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Hord (HORD) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.4090.
Tôi có thể mua bao nhiêu HORD với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.44 HORD đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HORD sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HORD sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HORD bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 12.22 HORD, trong khi 5 HORD sẽ có giá khoảng 2.05AMD.
Giá cao nhất của HORD/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HORD tính theo AMD là ֏697.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HORD/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hord tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hord (HORD) đã giảm 22.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hord (HORD) đã giảm 50.89% so với Dram Armenian (AMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HORD thành AMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hord và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HORD/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HORD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HORD/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HORD/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HORD/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hord và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hord: HORD sang Đô la Mỹ (USD), HORD sang Euro (EUR), HORD sang Bảng Anh (GBP), HORD sang Đô la Canada (CAD), HORD sang Rupee Ấn Độ (INR), HORD sang Rupee Pakistan (PKR), HORD sang Real Brazil (BRL), HORD sang ...
Giá của Hord ở Mỹ là $0.001073 USD. Ngoài ra, giá của Hord là €0.0009137 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007974 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001470 CAD ở Canada, ₹0.09643 INR ở Ấn Độ, ₨0.3003 PKR ở Pakistan, R$0.005895 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hord phổ biến nhất là HORD sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Hord (HORD) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.4090.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget