Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMX thành GHS

HMX/GHS: 1 HMX = 0.8751 GHS. Giá chuyển đổi 1 HMX (HMX) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.8751 GHS hôm nay.
HMX
HMX
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMX/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HMX (HMX) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMX hiện có giá trị là 0.8751 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMX hiện có giá 0.8751 GHS, nghĩa là mua 5 HMX sẽ mất 4.38 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 1.14 HMX và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 5.71 HMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMX sang GHS

Chuyển đổi GHS sang HMX

HMX
Cedi Ghana
1 HMX
0.8751  GHS
Đổi 1 HMX sang 0.8751 GHS
2 HMX
1.75  GHS
Đổi 2 HMX sang 1.75 GHS
5 HMX
4.38  GHS
Đổi 5 HMX sang 4.38 GHS
10 HMX
8.75  GHS
Đổi 10 HMX sang 8.75 GHS
20 HMX
17.5  GHS
Đổi 20 HMX sang 17.5 GHS
50 HMX
43.75  GHS
Đổi 50 HMX sang 43.75 GHS
100 HMX
87.51  GHS
Đổi 100 HMX sang 87.51 GHS
200 HMX
175.01  GHS
Đổi 200 HMX sang 175.01 GHS
500 HMX
437.53  GHS
Đổi 500 HMX sang 437.53 GHS
1000 HMX
875.07  GHS
Đổi 1000 HMX sang 875.07 GHS
5000 HMX
4,375.34  GHS
Đổi 5000 HMX sang 4,375.34 GHS
10000 HMX
8,750.67  GHS
Đổi 10000 HMX sang 8,750.67 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMX thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của HMX tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMX sang GHS, lên đến 10000 HMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
HMX
1 GHS
1.14 HMX
Đổi 1 GHS sang 1.14 HMX
10 GHS
11.43 HMX
Đổi 10 GHS sang 11.43 HMX
50 GHS
57.14 HMX
Đổi 50 GHS sang 57.14 HMX
100 GHS
114.28 HMX
Đổi 100 GHS sang 114.28 HMX
200 GHS
228.55 HMX
Đổi 200 GHS sang 228.55 HMX
500 GHS
571.38 HMX
Đổi 500 GHS sang 571.38 HMX
1000 GHS
1,142.77 HMX
Đổi 1000 GHS sang 1,142.77 HMX
2000 GHS
2,285.54 HMX
Đổi 2000 GHS sang 2,285.54 HMX
5000 GHS
5,713.85 HMX
Đổi 5000 GHS sang 5,713.85 HMX
10000 GHS
11,427.69 HMX
Đổi 10000 GHS sang 11,427.69 HMX
50000 GHS
57,138.47 HMX
Đổi 50000 GHS sang 57,138.47 HMX
100000 GHS
114,276.93 HMX
Đổi 100000 GHS sang 114,276.93 HMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành HMX toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo HMX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang HMX, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMX/GHS

HMX/GHS: 1 HMX = 0.8751 GHS; 2025/12/19 00:02:19
Trong 1D vừa qua, HMX đã thay đổi 0.00% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HMX(HMX) đã thay đổi 0.00% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành HMX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HMX sang GHS: Biến động và thay đổi giá của HMX/GHS

Giá HMX cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.9035 GHS trong khi giá HMX thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.8151 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HMX theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMX theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8982 GHS
0.9035 GHS
1.1 GHS
7.51 GHS
Thấp
0.8751 GHS
0.8151 GHS
0.7972 GHS
0.7972 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
+4.87%
-15.80%
-25.77%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMX (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMX bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HMX

Số liệu thị trường HMX sang GHS

HMX/GHS:
₵0.8751
Khối lượng HMX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMX:
--
Nguồn cung lưu hành HMX:
0 HMX

Tỷ giá HMX sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HMX thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HMX là ₵0.8751 mỗi HMX, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMX. Khối lượng giao dịch của HMX đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMX là ₵0.

Thông tin thêm về HMX trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HMX phổ biến nhất là HMX sang GHS, trong đó mã của HMX là HMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86565.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2841.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73823.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64690.76 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119270.61 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477930.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813575.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMX sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMX sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HMX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMX đến TWD
1 HMX thành NT$2.4 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMX đến CNY
1 HMX thành ¥0.5351 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMX đến USD
1 HMX thành $0.07600 USD
popular info Đô la Úc
HMX đến AUD
1 HMX thành AU$0.1150 AUD
popular info Cedi Ghana
HMX đến GHS
1 HMX thành ₵0.8751 GHS
popular info Euro
HMX đến EUR
1 HMX thành €0.06481 EUR
popular info Đô la Canada
HMX đến CAD
1 HMX thành C$0.1047 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMX đến KRW
1 HMX thành ₩112.13 KRW
popular info Yên Nhật
HMX đến JPY
1 HMX thành ¥11.82 JPY
popular info Bảng Anh
HMX đến GBP
1 HMX thành £0.05679 GBP
popular info Real Brazil
HMX đến BRL
1 HMX thành R$0.4196 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵983,538.36 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵32,542.7 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵20.82 GHS
other assets Rayls
RLS đến GHS
1 RLS thành ₵0.1627 GHS
other assets Midnight
NIGHT đến GHS
1 NIGHT thành ₵0.7404 GHS
other assets Dogecoin
DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵1.4 GHS
other assets Shiba Inu
SHIB đến GHS
1 SHIB thành ₵0.{4}8085 GHS
other assets Chainlink
LINK đến GHS
1 LINK thành ₵137.39 GHS
other assets Uniswap
UNI đến GHS
1 UNI thành ₵57.05 GHS
other assets Zcash
ZEC đến GHS
1 ZEC thành ₵4,463.73 GHS

Bảng chuyển đổi từ HMX sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của HMX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMX thành Cedi Ghana đã thay đổi +4.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.8982 GHS và mức thấp nhất là 0.8751 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 HMX là ₵1.04 GHS , thay đổi -15.80% so với giá hiện tại. HMX đã thay đổi
-
30.18GHS
, tương đương mức thay đổi -97.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HMX
₵0.4375₵0.4375
0.00%
1 HMX
₵0.8751₵0.8751
0.00%
5 HMX
₵4.38₵4.38
0.00%
10 HMX
₵8.75₵8.75
0.00%
50 HMX
₵43.75₵43.75
0.00%
100 HMX
₵87.51₵87.51
0.00%
500 HMX
₵437.53₵437.53
0.00%
1000 HMX
₵875.07₵875.07
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp HMX/GHS

1 HMX bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 HMX (HMX) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.8751.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMX với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.14 HMX đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMX sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMX sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMX bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 5.71 HMX, trong khi 5 HMX sẽ có giá khoảng 4.38GHS.
Giá cao nhất của HMX/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMX tính theo GHS là ₵134.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMX/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HMX tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HMX (HMX) đã tăng 4.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HMX (HMX) đã giảm 15.80% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMX thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HMX và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMX/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMX/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMX/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMX/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HMX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HMX: HMX sang Đô la Mỹ (USD), HMX sang Euro (EUR), HMX sang Bảng Anh (GBP), HMX sang Đô la Canada (CAD), HMX sang Rupee Ấn Độ (INR), HMX sang Rupee Pakistan (PKR), HMX sang Real Brazil (BRL), HMX sang ...
Giá của HMX ở Mỹ là $0.07600 USD. Ngoài ra, giá của HMX là €0.06481 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05679 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1047 CAD ở Canada, ₹6.86 INR ở Ấn Độ, ₨21.3 PKR ở Pakistan, R$0.4196 BRL ở Brazil, ...
Cặp HMX phổ biến nhất là HMX sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 HMX (HMX) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.8751.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.