Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88033.55 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88033.55 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88033.55 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HILO thành JOD
HILO/JOD: 1 HILO = 0.01029 JOD. Giá chuyển đổi 1 HILO (HILO) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.01029 JOD hôm nay.

HILO
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HILO/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HILO (HILO) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HILO hiện có giá trị là 0.01029 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HILO hiện có giá 0.01029 JOD, nghĩa là mua 5 HILO sẽ mất 0.05145 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 97.18 HILO và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 485.89 HILO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HILO sang JOD
Chuyển đổi JOD sang HILO
HILO
Dinar Jordan
1 HILO
0.01029 JOD
Đổi 1 HILO sang 0.01029 JOD
2 HILO
0.02058 JOD
Đổi 2 HILO sang 0.02058 JOD
5 HILO
0.05145 JOD
Đổi 5 HILO sang 0.05145 JOD
10 HILO
0.1029 JOD
Đổi 10 HILO sang 0.1029 JOD
20 HILO
0.2058 JOD
Đổi 20 HILO sang 0.2058 JOD
50 HILO
0.5145 JOD
Đổi 50 HILO sang 0.5145 JOD
100 HILO
1.03 JOD
Đổi 100 HILO sang 1.03 JOD
200 HILO
2.06 JOD
Đổi 200 HILO sang 2.06 JOD
500 HILO
5.15 JOD
Đổi 500 HILO sang 5.15 JOD
1000 HILO
10.29 JOD
Đổi 1000 HILO sang 10.29 JOD
5000 HILO
51.45 JOD
Đổi 5000 HILO sang 51.45 JOD
10000 HILO
102.9 JOD
Đổi 10000 HILO sang 102.9 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HILO thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của HILO tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HILO sang JOD, lên đến 10000 HILO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
HILO
1 JOD
97.18 HILO
Đổi 1 JOD sang 97.18 HILO
10 JOD
971.77 HILO
Đổi 10 JOD sang 971.77 HILO
50 JOD
4,858.86 HILO
Đổi 50 JOD sang 4,858.86 HILO
100 JOD
9,717.72 HILO
Đổi 100 JOD sang 9,717.72 HILO
200 JOD
19,435.45 HILO
Đổi 200 JOD sang 19,435.45 HILO
500 JOD
48,588.62 HILO
Đổi 500 JOD sang 48,588.62 HILO
1000 JOD
97,177.24 HILO
Đổi 1000 JOD sang 97,177.24 HILO
2000 JOD
194,354.49 HILO
Đổi 2000 JOD sang 194,354.49 HILO
5000 JOD
485,886.22 HILO
Đổi 5000 JOD sang 485,886.22 HILO
10000 JOD
971,772.45 HILO
Đổi 10000 JOD sang 971,772.45 HILO
50000 JOD
4,858,862.24 HILO
Đổi 50000 JOD sang 4,858,862.24 HILO
100000 JOD
9,717,724.48 HILO
Đổi 100000 JOD sang 9,717,724.48 HILO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành HILO toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo HILO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang HILO, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HILO/JOD
HILO/JOD: 1 HILO = 0.01029 JOD; 2025/12/25 17:31:53
Trong 1D vừa qua, HILO đã thay đổi +4.71% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HILO(HILO) đã thay đổi +4.71% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành HILO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HILO sang JOD: Biến động và thay đổi giá của HILO/JOD
Giá HILO cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.01258 JOD trong khi giá HILO thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.008763 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HILO theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HILO theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01182 JOD | 0.01258 JOD | 0.01544 JOD | 0.02254 JOD |
Thấp | 0.009936 JOD | 0.008763 JOD | 0.008763 JOD | 0.008763 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.71% | -13.82% | -19.18% | -48.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HILO (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HILO bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HILO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HILO
Số liệu thị trường HILO sang JOD
HILO/JOD:
د.ا0.01029
Khối lượng HILO 24 giờ:
د.ا46.63
Vốn hóa thị trường HILO:
--
Nguồn cung lưu hành HILO:
0 HILO
Tỷ giá HILO sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HILO thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HILO là د.ا0.01029 mỗi HILO, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا0 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HILO. Khối lượng giao dịch của HILO đã thay đổi -84.31% (د.ا-250.64 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HILO là د.ا297.26.
Thông tin thêm về HILO trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HILO phổ biến nhất là HILO sang JOD, trong đó mã của HILO là HILO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HILO sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HILO sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HILO phổ biến
HILO đến TWD
1 HILO thành NT$0.4564 TWD
HILO đến CNY
1 HILO thành ¥0.1019 CNY
HILO đến USD
1 HILO thành $0.01451 USD
HILO đến AUD
1 HILO thành AU$0.02164 AUD
HILO đến JOD
1 HILO thành د.ا0.01029 JOD
HILO đến EUR
1 HILO thành €0.01233 EUR
HILO đến CAD
1 HILO thành C$0.01985 CAD
HILO đến KRW
1 HILO thành ₩20.98 KRW
HILO đến JPY
1 HILO thành ¥2.26 JPY
HILO đến GBP
1 HILO thành £0.01075 GBP
HILO đến BRL
1 HILO thành R$0.08014 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

ARTY đến JOD
1 ARTY thành د.ا0.09080 JOD

BIFI đến JOD
1 BIFI thành د.ا230.92 JOD

ZBT đến JOD
1 ZBT thành د.ا0.1063 JOD

VSN đến JOD
1 VSN thành د.ا0.06027 JOD

0G đến JOD
1 0G thành د.ا0.7308 JOD

MON đến JOD
1 MON thành د.ا0.01678 JOD

LAVA đến JOD
1 LAVA thành د.ا0.1206 JOD

TAKE đến JOD
1 TAKE thành د.ا0.2286 JOD

NIGHT đến JOD
1 NIGHT thành د.ا0.05584 JOD

BCH đến JOD
1 BCH thành د.ا420.86 JOD
Bảng chuyển đổi từ HILO sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của HILO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HILO thành Dinar Jordan đã thay đổi -13.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.71%, đạt mức cao nhất là 0.01182 JOD và mức thấp nhất là 0.009936 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 HILO là د.ا0.01276 JOD , thay đổi -19.18% so với giá hiện tại. HILO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.56% so với năm trước.
-د.ا
0.01738JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HILO | د.ا0.005145 | د.ا0.004911 | +4.71% |
1 HILO | د.ا0.01029 | د.ا0.009822 | +4.71% |
5 HILO | د.ا0.05145 | د.ا0.04911 | +4.71% |
10 HILO | د.ا0.1029 | د.ا0.09822 | +4.71% |
50 HILO | د.ا0.5145 | د.ا0.4911 | +4.71% |
100 HILO | د.ا1.03 | د.ا0.9822 | +4.71% |
500 HILO | د.ا5.15 | د.ا4.91 | +4.71% |
1000 HILO | د.ا10.29 | د.ا9.82 | +4.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp HILO/JOD
1 HILO bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 HILO (HILO) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.01029.
Tôi có thể mua bao nhiêu HILO với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 97.18 HILO đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HILO sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HILO sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HILO bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 485.89 HILO, trong khi 5 HILO sẽ có giá khoảng 0.05145JOD.
Giá cao nhất của HILO/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HILO tính theo JOD là د.ا0.2640. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HILO/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HILO tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HILO (HILO) đã giảm 13.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HILO (HILO) đã giảm 19.18% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HILO thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HILO và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HILO/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HILO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HILO/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HILO/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HILO/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HILO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HILO: HILO sang Đô la Mỹ (USD), HILO sang Euro (EUR), HILO sang Bảng Anh (GBP), HILO sang Đô la Canada (CAD), HILO sang Rupee Ấn Độ (INR), HILO sang Rupee Pakistan (PKR), HILO sang Real Brazil (BRL), HILO sang ...
Giá của HILO ở Mỹ là $0.01451 USD. Ngoài ra, giá của HILO là €0.01233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01075 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01985 CAD ở Canada, ₹1.3 INR ở Ấn Độ, ₨4.07 PKR ở Pakistan, R$0.08014 BRL ở Brazil, ...
Cặp HILO phổ biến nhất là HILO sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 HILO (HILO) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.01029.
Giá của HILO ở Mỹ là $0.01451 USD. Ngoài ra, giá của HILO là €0.01233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01075 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01985 CAD ở Canada, ₹1.3 INR ở Ấn Độ, ₨4.07 PKR ở Pakistan, R$0.08014 BRL ở Brazil, ...
Cặp HILO phổ biến nhất là HILO sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 HILO (HILO) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.01029.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































