Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87279.44 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87279.44 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87279.44 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HEMI thành ILS
HEMI/ILS: 1 HEMI = 0.04707 ILS. Giá chuyển đổi 1 Hemi (HEMI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.04707 ILS hôm nay.

HEMI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEMI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hemi (HEMI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEMI hiện có giá trị là 0.04707 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEMI hiện có giá 0.04707 ILS, nghĩa là mua 5 HEMI sẽ mất 0.2354 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 21.24 HEMI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 106.22 HEMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HEMI sang ILS
Chuyển đổi ILS sang HEMI
Hemi
Shekel Israel mới
1 HEMI
0.04707 ILS
Đổi 1 HEMI sang 0.04707 ILS
2 HEMI
0.09414 ILS
Đổi 2 HEMI sang 0.09414 ILS
5 HEMI
0.2354 ILS
Đổi 5 HEMI sang 0.2354 ILS
10 HEMI
0.4707 ILS
Đổi 10 HEMI sang 0.4707 ILS
20 HEMI
0.9414 ILS
Đổi 20 HEMI sang 0.9414 ILS
50 HEMI
2.35 ILS
Đổi 50 HEMI sang 2.35 ILS
100 HEMI
4.71 ILS
Đổi 100 HEMI sang 4.71 ILS
200 HEMI
9.41 ILS
Đổi 200 HEMI sang 9.41 ILS
500 HEMI
23.54 ILS
Đổi 500 HEMI sang 23.54 ILS
1000 HEMI
47.07 ILS
Đổi 1000 HEMI sang 47.07 ILS
5000 HEMI
235.35 ILS
Đổi 5000 HEMI sang 235.35 ILS
10000 HEMI
470.7 ILS
Đổi 10000 HEMI sang 470.7 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEMI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Hemi tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEMI sang ILS, lên đến 10000 HEMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Hemi
1 ILS
21.24 HEMI
Đổi 1 ILS sang 21.24 HEMI
10 ILS
212.45 HEMI
Đổi 10 ILS sang 212.45 HEMI
50 ILS
1,062.24 HEMI
Đổi 50 ILS sang 1,062.24 HEMI
100 ILS
2,124.49 HEMI
Đổi 100 ILS sang 2,124.49 HEMI
200 ILS
4,248.97 HEMI
Đổi 200 ILS sang 4,248.97 HEMI
500 ILS
10,622.43 HEMI
Đổi 500 ILS sang 10,622.43 HEMI
1000 ILS
21,244.86 HEMI
Đổi 1000 ILS sang 21,244.86 HEMI
2000 ILS
42,489.71 HEMI
Đổi 2000 ILS sang 42,489.71 HEMI
5000 ILS
106,224.28 HEMI
Đổi 5000 ILS sang 106,224.28 HEMI
10000 ILS
212,448.56 HEMI
Đổi 10000 ILS sang 212,448.56 HEMI
50000 ILS
1,062,242.78 HEMI
Đổi 50000 ILS sang 1,062,242.78 HEMI
100000 ILS
2,124,485.57 HEMI
Đổi 100000 ILS sang 2,124,485.57 HEMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HEMI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Hemi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HEMI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HEMI/ILS
HEMI/ILS: 1 HEMI = 0.04707 ILS; 2025/12/24 13:54:08
Trong 1D vừa qua, Hemi đã thay đổi +0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hemi(HEMI) đã thay đổi +0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HEMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HEMI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Hemi/ILS
Giá Hemi cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá Hemi thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hemi theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEMI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04796 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0.04585 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HEMI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEMI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hemi
Số liệu thị trường HEMI sang ILS
HEMI/ILS:
₪0.04707
Khối lượng HEMI 24 giờ:
₪1,273,854.13
Vốn hóa thị trường HEMI:
₪34,174,322.7
Nguồn cung lưu hành HEMI:
726.03M HEMI
Tỷ giá HEMI sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hemi thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hemi là ₪0.04707 mỗi HEMI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪34,174,322.7 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 726,028,540 HEMI. Khối lượng giao dịch của Hemi đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEMI là ₪--.
Thông tin thêm về Hemi trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hemi phổ biến nhất là HEMI sang ILS, trong đó mã của Hemi là HEMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HEMI sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HEMI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hemi phổ biến

HEMI đến TWD
1 HEMI thành NT$0.4648 TWD

HEMI đến CNY
1 HEMI thành ¥0.1038 CNY

HEMI đến USD
1 HEMI thành $0.01480 USD

HEMI đến AUD
1 HEMI thành AU$0.02205 AUD
HEMI đến ILS
1 HEMI thành ₪0.04707 ILS

HEMI đến EUR
1 HEMI thành €0.01255 EUR

HEMI đến CAD
1 HEMI thành C$0.02024 CAD

HEMI đến KRW
1 HEMI thành ₩21.45 KRW

HEMI đến JPY
1 HEMI thành ¥2.31 JPY

HEMI đến GBP
1 HEMI thành £0.01095 GBP

HEMI đến BRL
1 HEMI thành R$0.08169 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪1.15 ILS

PIPPIN đến ILS
1 PIPPIN thành ₪1.59 ILS

ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.2837 ILS

SQD đến ILS
1 SQD thành ₪0.2226 ILS

ZKC đến ILS
1 ZKC thành ₪0.3762 ILS

MOVE đến ILS
1 MOVE thành ₪0.1216 ILS

VSN đến ILS
1 VSN thành ₪0.2694 ILS

NIGHT đến ILS
1 NIGHT thành ₪0.2320 ILS

POWER đến ILS
1 POWER thành ₪1.23 ILS

KERNEL đến ILS
1 KERNEL thành ₪0.2225 ILS
Bảng chuyển đổi từ HEMI sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Hemi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEMI thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.04796 ILS và mức thấp nhất là 0.04585 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HEMI là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Hemi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HEMI | ₪0.02354 | ₪-- | +0.00% |
1 HEMI | ₪0.04707 | ₪-- | +0.00% |
5 HEMI | ₪0.2354 | ₪-- | +0.00% |
10 HEMI | ₪0.4707 | ₪-- | +0.00% |
50 HEMI | ₪2.35 | ₪-- | +0.00% |
100 HEMI | ₪4.71 | ₪-- | +0.00% |
500 HEMI | ₪23.54 | ₪-- | +0.00% |
1000 HEMI | ₪47.07 | ₪-- | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HEMI/ILS
1 Hemi bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Hemi (HEMI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04707.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEMI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.24 HEMI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEMI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEMI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEMI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 106.22 HEMI, trong khi 5 HEMI sẽ có giá khoảng 0.2354ILS.
Giá cao nhất của HEMI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEMI tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEMI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hemi tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hemi (HEMI) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hemi (HEMI) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEMI thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hemi và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEMI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEMI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEMI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEMI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hemi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hemi: HEMI sang Đô la Mỹ (USD), HEMI sang Euro (EUR), HEMI sang Bảng Anh (GBP), HEMI sang Đô la Canada (CAD), HEMI sang Rupee Ấn Độ (INR), HEMI sang Rupee Pakistan (PKR), HEMI sang Real Brazil (BRL), HEMI sang ...
Giá của Hemi ở Mỹ là $0.01480 USD. Ngoài ra, giá của Hemi là €0.01255 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01095 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02024 CAD ở Canada, ₹1.33 INR ở Ấn Độ, ₨4.14 PKR ở Pakistan, R$0.08169 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hemi phổ biến nhất là HEMI sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Hemi (HEMI) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04707.
Giá của Hemi ở Mỹ là $0.01480 USD. Ngoài ra, giá của Hemi là €0.01255 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01095 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02024 CAD ở Canada, ₹1.33 INR ở Ấn Độ, ₨4.14 PKR ở Pakistan, R$0.08169 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hemi phổ biến nhất là HEMI sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Hemi (HEMI) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04707.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Vị trí chiến lược của Aergo trong lĩnh vực blockchain gốc AI: Kết nối việc ứng dụng AI doanh nghiệp và các yếu tố thúc đẩy giá trị token100 triệu USD1 đã được mint trên Solana cách đây 50 phútMột cá voi lớn đã bán ra 197 BTC và mở vị thế bán khống với đòn bẩy 3 lần.OpenSea tích hợp thêm HyperEVMHyperscale Data dự kiến bán cổ phiếu phổ thông để huy động 125 triệu USD nhằm mua BTC và XRPTriển vọng vĩ mô tuần tới: Fed sẽ công bố Sách Be về tình hình kinh tế, dữ liệu việc làm phi nông nghiệp tháng 8 sắp được công bốWLFI: Quyền quản trị giao thức sẽ hoàn toàn do multisig kiểm soát trong thời gian có rủi ro an ninh hoặc sự kiện bất lợi nghiêm trọngCá voi BTC cổ đại nổi bật chuyển đổi sang ETH lại tiếp tục chuyển 2.120 BTC vào HyperUnit để đổi lấy ETHHàng đợi rút khỏi mạng lưới Ethereum PoS giảm xuống khoảng 1.024 triệu ETH, trong khi hàng đợi tham gia tăng lên khoảng 808 nghìn ETH.Xác suất Fed cắt giảm lãi suất vào tháng 9 là 86,4%











































