Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Hedget sang Rial Oman (HGET sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HGET thành OMR

HGET/OMR: 1 HGET = 0.01465 OMR. Giá chuyển đổi 1 Hedget (HGET) thành Rial Oman (OMR) là 0.01465 OMR hôm nay.
HGET
HGET
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HGET/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hedget (HGET) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HGET hiện có giá trị là 0.01465 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HGET hiện có giá 0.01465 OMR, nghĩa là mua 5 HGET sẽ mất 0.07324 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 68.26 HGET và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 341.32 HGET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HGET sang OMR

Chuyển đổi OMR sang HGET

Hedget
Rial Oman
1 HGET
0.01465  OMR
Đổi 1 HGET sang 0.01465 OMR
2 HGET
0.02930  OMR
Đổi 2 HGET sang 0.02930 OMR
5 HGET
0.07324  OMR
Đổi 5 HGET sang 0.07324 OMR
10 HGET
0.1465  OMR
Đổi 10 HGET sang 0.1465 OMR
20 HGET
0.2930  OMR
Đổi 20 HGET sang 0.2930 OMR
50 HGET
0.7324  OMR
Đổi 50 HGET sang 0.7324 OMR
100 HGET
1.46  OMR
Đổi 100 HGET sang 1.46 OMR
200 HGET
2.93  OMR
Đổi 200 HGET sang 2.93 OMR
500 HGET
7.32  OMR
Đổi 500 HGET sang 7.32 OMR
1000 HGET
14.65  OMR
Đổi 1000 HGET sang 14.65 OMR
5000 HGET
73.24  OMR
Đổi 5000 HGET sang 73.24 OMR
10000 HGET
146.49  OMR
Đổi 10000 HGET sang 146.49 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HGET thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Hedget tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HGET sang OMR, lên đến 10000 HGET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Hedget
1 OMR
68.26 HGET
Đổi 1 OMR sang 68.26 HGET
10 OMR
682.64 HGET
Đổi 10 OMR sang 682.64 HGET
50 OMR
3,413.22 HGET
Đổi 50 OMR sang 3,413.22 HGET
100 OMR
6,826.44 HGET
Đổi 100 OMR sang 6,826.44 HGET
200 OMR
13,652.89 HGET
Đổi 200 OMR sang 13,652.89 HGET
500 OMR
34,132.22 HGET
Đổi 500 OMR sang 34,132.22 HGET
1000 OMR
68,264.44 HGET
Đổi 1000 OMR sang 68,264.44 HGET
2000 OMR
136,528.88 HGET
Đổi 2000 OMR sang 136,528.88 HGET
5000 OMR
341,322.21 HGET
Đổi 5000 OMR sang 341,322.21 HGET
10000 OMR
682,644.41 HGET
Đổi 10000 OMR sang 682,644.41 HGET
50000 OMR
3,413,222.05 HGET
Đổi 50000 OMR sang 3,413,222.05 HGET
100000 OMR
6,826,444.1 HGET
Đổi 100000 OMR sang 6,826,444.1 HGET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành HGET toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Hedget đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang HGET, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HGET/OMR

HGET/OMR: 1 HGET = 0.01465 OMR; 2025/12/26 15:56:44
Trong 1D vừa qua, Hedget đã thay đổi +1.24% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hedget(HGET) đã thay đổi +1.24% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành HGET trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HGET sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Hedget/OMR

Giá Hedget cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.01533 OMR trong khi giá Hedget thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.01394 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hedget theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HGET theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01471 OMR
0.01533 OMR
0.02231 OMR
0.02447 OMR
Thấp
0.01446 OMR
0.01394 OMR
0.01255 OMR
0.01255 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.24%
+2.75%
-23.26%
-27.62%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HGET (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HGET bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HGET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hedget

Số liệu thị trường HGET sang OMR

HGET/OMR:
ر.ع.0.01465
Khối lượng HGET 24 giờ:
ر.ع.24,220.94
Vốn hóa thị trường HGET:
ر.ع.25,656.81
Nguồn cung lưu hành HGET:
1.75M HGET

Tỷ giá HGET sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hedget thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hedget là ر.ع.0.01465 mỗi HGET, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.25,656.81 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,751,448 HGET. Khối lượng giao dịch của Hedget đã thay đổi -4.41% (ر.ع.-1,117.13 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HGET là ر.ع.25,338.07.

Thông tin thêm về Hedget trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hedget phổ biến nhất là HGET sang OMR, trong đó mã của Hedget là HGET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HGET sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HGET sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hedget phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HGET đến TWD
1 HGET thành NT$1.2 TWD
popular info Rial Oman
HGET đến OMR
1 HGET thành ر.ع.0.01465 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HGET đến CNY
1 HGET thành ¥0.2670 CNY
popular info Đô la Mỹ
HGET đến USD
1 HGET thành $0.03811 USD
popular info Đô la Úc
HGET đến AUD
1 HGET thành AU$0.05674 AUD
popular info Euro
HGET đến EUR
1 HGET thành €0.03232 EUR
popular info Đô la Canada
HGET đến CAD
1 HGET thành C$0.05203 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HGET đến KRW
1 HGET thành ₩55.02 KRW
popular info Yên Nhật
HGET đến JPY
1 HGET thành ¥5.96 JPY
popular info Bảng Anh
HGET đến GBP
1 HGET thành £0.02819 GBP
popular info Real Brazil
HGET đến BRL
1 HGET thành R$0.2116 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets zkPass
ZKP đến OMR
1 ZKP thành ر.ع.0.05392 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,122.92 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,483.29 OMR
other assets YieldBasis
YB đến OMR
1 YB thành ر.ع.0.1547 OMR
other assets WeFi
WFI đến OMR
1 WFI thành ر.ع.1.06 OMR
other assets Bitlight
LIGHT đến OMR
1 LIGHT thành ر.ع.0.2053 OMR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến OMR
1 WLFI thành ر.ع.0.05399 OMR
other assets Clearpool
CPOOL đến OMR
1 CPOOL thành ر.ع.0.01577 OMR
other assets Hamster Kombat
HMSTR đến OMR
1 HMSTR thành ر.ع.0.{4}9211 OMR
other assets DeAgentAI
AIA đến OMR
1 AIA thành ر.ع.0.05123 OMR

Bảng chuyển đổi từ HGET sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Hedget đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HGET thành Rial Oman đã thay đổi +2.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.24%, đạt mức cao nhất là 0.01471 OMR và mức thấp nhất là 0.01446 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 HGET là ر.ع.0.01909 OMR , thay đổi -23.26% so với giá hiện tại. Hedget đã thay đổi
-ر.ع.
0.01992OMR
, tương đương mức thay đổi -57.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HGET
ر.ع.0.007324ر.ع.0.007235
+1.24%
1 HGET
ر.ع.0.01465ر.ع.0.01447
+1.24%
5 HGET
ر.ع.0.07324ر.ع.0.07235
+1.24%
10 HGET
ر.ع.0.1465ر.ع.0.1447
+1.24%
50 HGET
ر.ع.0.7324ر.ع.0.7235
+1.24%
100 HGET
ر.ع.1.46ر.ع.1.45
+1.24%
500 HGET
ر.ع.7.32ر.ع.7.24
+1.24%
1000 HGET
ر.ع.14.65ر.ع.14.47
+1.24%

Câu Hỏi Thường Gặp HGET/OMR

1 Hedget bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Hedget (HGET) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.01465.
Tôi có thể mua bao nhiêu HGET với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 68.26 HGET đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HGET sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HGET sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HGET bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 341.32 HGET, trong khi 5 HGET sẽ có giá khoảng 0.07324OMR.
Giá cao nhất của HGET/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HGET tính theo OMR là ر.ع.4.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HGET/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hedget tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hedget (HGET) đã tăng 2.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hedget (HGET) đã giảm 23.26% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HGET thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hedget và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HGET/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HGET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HGET/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HGET/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HGET/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hedget và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hedget: HGET sang Đô la Mỹ (USD), HGET sang Euro (EUR), HGET sang Bảng Anh (GBP), HGET sang Đô la Canada (CAD), HGET sang Rupee Ấn Độ (INR), HGET sang Rupee Pakistan (PKR), HGET sang Real Brazil (BRL), HGET sang ...
Giá của Hedget ở Mỹ là $0.03811 USD. Ngoài ra, giá của Hedget là €0.03232 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02819 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05203 CAD ở Canada, ₹3.42 INR ở Ấn Độ, ₨10.68 PKR ở Pakistan, R$0.2116 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hedget phổ biến nhất là HGET sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Hedget (HGET) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.01465.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget