Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87862.46 (-1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87862.46 (-1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87862.46 (-1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAROLD thành DZD
HAROLD/DZD: 1 HAROLD = 0.3946 DZD. Giá chuyển đổi 1 Harold (HAROLD) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.3946 DZD hôm nay.

HAROLD
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAROLD/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harold (HAROLD) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAROLD hiện có giá trị là 0.3946 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAROLD hiện có giá 0.3946 DZD, nghĩa là mua 5 HAROLD sẽ mất 1.97 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 2.53 HAROLD và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 12.67 HAROLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAROLD sang DZD
Chuyển đổi DZD sang HAROLD
Harold
Dinar Algeria
1 HAROLD
0.3946 DZD
Đổi 1 HAROLD sang 0.3946 DZD
2 HAROLD
0.7892 DZD
Đổi 2 HAROLD sang 0.7892 DZD
5 HAROLD
1.97 DZD
Đổi 5 HAROLD sang 1.97 DZD
10 HAROLD
3.95 DZD
Đổi 10 HAROLD sang 3.95 DZD
20 HAROLD
7.89 DZD
Đổi 20 HAROLD sang 7.89 DZD
50 HAROLD
19.73 DZD
Đổi 50 HAROLD sang 19.73 DZD
100 HAROLD
39.46 DZD
Đổi 100 HAROLD sang 39.46 DZD
200 HAROLD
78.92 DZD
Đổi 200 HAROLD sang 78.92 DZD
500 HAROLD
197.31 DZD
Đổi 500 HAROLD sang 197.31 DZD
1000 HAROLD
394.62 DZD
Đổi 1000 HAROLD sang 394.62 DZD
5000 HAROLD
1,973.12 DZD
Đổi 5000 HAROLD sang 1,973.12 DZD
10000 HAROLD
3,946.24 DZD
Đổi 10000 HAROLD sang 3,946.24 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAROLD thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Harold tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAROLD sang DZD, lên đến 10000 HAROLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Harold
1 DZD
2.53 HAROLD
Đổi 1 DZD sang 2.53 HAROLD
10 DZD
25.34 HAROLD
Đổi 10 DZD sang 25.34 HAROLD
50 DZD
126.7 HAROLD
Đổi 50 DZD sang 126.7 HAROLD
100 DZD
253.41 HAROLD
Đổi 100 DZD sang 253.41 HAROLD
200 DZD
506.81 HAROLD
Đổi 200 DZD sang 506.81 HAROLD
500 DZD
1,267.03 HAROLD
Đổi 500 DZD sang 1,267.03 HAROLD
1000 DZD
2,534.06 HAROLD
Đổi 1000 DZD sang 2,534.06 HAROLD
2000 DZD
5,068.12 HAROLD
Đổi 2000 DZD sang 5,068.12 HAROLD
5000 DZD
12,670.3 HAROLD
Đổi 5000 DZD sang 12,670.3 HAROLD
10000 DZD
25,340.6 HAROLD
Đổi 10000 DZD sang 25,340.6 HAROLD
50000 DZD
126,703.02 HAROLD
Đổi 50000 DZD sang 126,703.02 HAROLD
100000 DZD
253,406.04 HAROLD
Đổi 100000 DZD sang 253,406.04 HAROLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành HAROLD toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Harold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang HAROLD, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAROLD/DZD
HAROLD/DZD: 1 HAROLD = 0.3946 DZD; 2025/12/31 16:08:20
Trong 1D vừa qua, Harold đã thay đổi -0.35% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harold(HAROLD) đã thay đổi -0.35% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành HAROLD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAROLD sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Harold/DZD
Giá Harold cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.4155 DZD trong khi giá Harold thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.3912 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harold theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAROLD theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3991 DZD | 0.4155 DZD | 0.5804 DZD | 0.5804 DZD |
Thấp | 0.3912 DZD | 0.3912 DZD | 0.3756 DZD | 0.3167 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.35% | -3.60% | +3.44% | -25.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAROLD (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAROLD bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAROLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Harold
Số liệu thị trường HAROLD sang DZD
HAROLD/DZD:
د.ج0.3946
Khối lượng HAROLD 24 giờ:
د.ج4,059,994.81
Vốn hóa thị trường HAROLD:
د.ج310,570,909.62
Nguồn cung lưu hành HAROLD:
787.01M HAROLD
Tỷ giá HAROLD sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Harold thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harold là د.ج0.3946 mỗi HAROLD, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج310,570,909.62 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,005,440 HAROLD. Khối lượng giao dịch của Harold đã thay đổi -9.77% (د.ج-439,377.17 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAROLD là د.ج4,499,371.98.
Thông tin thêm về Harold trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harold phổ biến nhất là HAROLD sang DZD, trong đó mã của Harold là HAROLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAROLD sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAROLD sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Harold phổ biến
HAROLD đến TWD
1 HAROLD thành NT$0.09550 TWD
HAROLD đến CNY
1 HAROLD thành ¥0.02129 CNY
HAROLD đến USD
1 HAROLD thành $0.003046 USD
HAROLD đến DZD
1 HAROLD thành د.ج0.3946 DZD
HAROLD đến AUD
1 HAROLD thành AU$0.004557 AUD
HAROLD đến EUR
1 HAROLD thành €0.002594 EUR
HAROLD đến CAD
1 HAROLD thành C$0.004172 CAD
HAROLD đến KRW
1 HAROLD thành ₩4.39 KRW
HAROLD đến JPY
1 HAROLD thành ¥0.4776 JPY
HAROLD đến GBP
1 HAROLD thành £0.002263 GBP
HAROLD đến BRL
1 HAROLD thành R$0.01673 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

LIGHT đến DZD
1 LIGHT thành د.ج150.89 DZD

CHZ đến DZD
1 CHZ thành د.ج5.78 DZD

RIVER đến DZD
1 RIVER thành د.ج1,132.94 DZD

CYBER đến DZD
1 CYBER thành د.ج105.66 DZD

XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج21.95 DZD

COLLECT đến DZD
1 COLLECT thành د.ج10.14 DZD

AUCTION đến DZD
1 AUCTION thành د.ج689.64 DZD

ZKP đến DZD
1 ZKP thành د.ج16.97 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج111,787.03 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج16,232.84 DZD
Bảng chuyển đổi từ HAROLD sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Harold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAROLD thành Dinar Algeria đã thay đổi -3.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.35%, đạt mức cao nhất là 0.3991 DZD và mức thấp nhất là 0.3912 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HAROLD là د.ج0.3815 DZD , thay đổi +3.44% so với giá hiện tại. Harold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.28% so với năm trước.
-د.ج
2.29DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HAROLD | د.ج0.1973 | د.ج0.1980 | -0.35% |
1 HAROLD | د.ج0.3946 | د.ج0.3960 | -0.35% |
5 HAROLD | د.ج1.97 | د.ج1.98 | -0.35% |
10 HAROLD | د.ج3.95 | د.ج3.96 | -0.35% |
50 HAROLD | د.ج19.73 | د.ج19.8 | -0.35% |
100 HAROLD | د.ج39.46 | د.ج39.6 | -0.35% |
500 HAROLD | د.ج197.31 | د.ج198 | -0.35% |
1000 HAROLD | د.ج394.62 | د.ج395.99 | -0.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAROLD/DZD
1 Harold bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Harold (HAROLD) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.3946.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAROLD với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.53 HAROLD đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAROLD sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAROLD sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAROLD bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 12.67 HAROLD, trong khi 5 HAROLD sẽ có giá khoảng 1.97DZD.
Giá cao nhất của HAROLD/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAROLD tính theo DZD là د.ج6.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAROLD/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harold tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã giảm 3.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã tăng 3.44% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAROLD thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harold và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAROLD/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAROLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAROLD/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAROLD/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAROLD/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













