Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87476.73 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87476.73 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87476.73 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ONE thành LKR
ONE/LKR: 1 ONE = 1.13 LKR. Giá chuyển đổi 1 Harmony (ONE) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 1.13 LKR hôm nay.

ONE
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONE/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harmony (ONE) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONE hiện có giá trị là 1.13 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONE hiện có giá 1.13 LKR, nghĩa là mua 5 ONE sẽ mất 5.64 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.8860 ONE và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 4.43 ONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ONE sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ONE
Harmony
Rupee Sri Lanka
1 ONE
1.13 LKR
Đổi 1 ONE sang 1.13 LKR
2 ONE
2.26 LKR
Đổi 2 ONE sang 2.26 LKR
5 ONE
5.64 LKR
Đổi 5 ONE sang 5.64 LKR
10 ONE
11.29 LKR
Đổi 10 ONE sang 11.29 LKR
20 ONE
22.57 LKR
Đổi 20 ONE sang 22.57 LKR
50 ONE
56.43 LKR
Đổi 50 ONE sang 56.43 LKR
100 ONE
112.86 LKR
Đổi 100 ONE sang 112.86 LKR
200 ONE
225.73 LKR
Đổi 200 ONE sang 225.73 LKR
500 ONE
564.32 LKR
Đổi 500 ONE sang 564.32 LKR
1000 ONE
1,128.63 LKR
Đổi 1000 ONE sang 1,128.63 LKR
5000 ONE
5,643.17 LKR
Đổi 5000 ONE sang 5,643.17 LKR
10000 ONE
11,286.33 LKR
Đổi 10000 ONE sang 11,286.33 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONE thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Harmony tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONE sang LKR, lên đến 10000 ONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Harmony
1 LKR
0.8860 ONE
Đổi 1 LKR sang 0.8860 ONE
10 LKR
8.86 ONE
Đổi 10 LKR sang 8.86 ONE
50 LKR
44.3 ONE
Đổi 50 LKR sang 44.3 ONE
100 LKR
88.6 ONE
Đổi 100 LKR sang 88.6 ONE
200 LKR
177.21 ONE
Đổi 200 LKR sang 177.21 ONE
500 LKR
443.01 ONE
Đổi 500 LKR sang 443.01 ONE
1000 LKR
886.03 ONE
Đổi 1000 LKR sang 886.03 ONE
2000 LKR
1,772.05 ONE
Đổi 2000 LKR sang 1,772.05 ONE
5000 LKR
4,430.14 ONE
Đổi 5000 LKR sang 4,430.14 ONE
10000 LKR
8,860.27 ONE
Đổi 10000 LKR sang 8,860.27 ONE
50000 LKR
44,301.37 ONE
Đổi 50000 LKR sang 44,301.37 ONE
100000 LKR
88,602.74 ONE
Đổi 100000 LKR sang 88,602.74 ONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ONE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Harmony đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ONE, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ONE/LKR
ONE/LKR: 1 ONE = 1.13 LKR; 2025/12/25 11:15:49
Trong 1D vừa qua, Harmony đã thay đổi +5.71% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harmony(ONE) đã thay đổi +5.71% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ONE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ONE sang LKR: Biến động và thay đổi giá của /LKR
Giá cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 1.18 LKR trong khi giá thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 1 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONE theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.15 LKR | 1.18 LKR | 1.38 LKR | 3.34 LKR |
Thấp | 1.08 LKR | 1 LKR | 1 LKR | 0.7582 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.71% | +8.30% | -14.49% | -58.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ONE (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONE bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Harmony
Số liệu thị trường ONE sang LKR
ONE/LKR:
Rs1.13
Khối lượng ONE 24 giờ:
Rs1,316,011,517.89
Vốn hóa thị trường ONE:
Rs16,706,730,270.85
Nguồn cung lưu hành ONE:
14.80B ONE
Tỷ giá ONE sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Harmony thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harmony là Rs1.13 mỗi ONE, với tổng vốn hoá thị trường của Rs16,706,730,270.85 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,802,621,000 ONE. Khối lượng giao dịch của Harmony đã thay đổi -23.25% (Rs-398,549,771.78 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONE là Rs1,714,561,289.67.
Thông tin thêm về Harmony trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harmony phổ biến nhất là ONE sang LKR, trong đó mã của Harmony là ONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ONE sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ONE sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Harmony phổ biến
ONE đến TWD
1 ONE thành NT$0.1146 TWD
ONE đến CNY
1 ONE thành ¥0.02561 CNY
ONE đến USD
1 ONE thành $0.003645 USD
ONE đến AUD
1 ONE thành AU$0.005436 AUD
ONE đến EUR
1 ONE thành €0.003096 EUR
ONE đến CAD
1 ONE thành C$0.004986 CAD
ONE đến LKR
1 ONE thành Rs1.13 LKR
ONE đến KRW
1 ONE thành ₩5.27 KRW
ONE đến JPY
1 ONE thành ¥0.5687 JPY
ONE đến GBP
1 ONE thành £0.002701 GBP
ONE đến BRL
1 ONE thành R$0.02013 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BIFI đến LKR
1 BIFI thành Rs93,987.08 LKR

ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs50.11 LKR

MON đến LKR
1 MON thành Rs7.17 LKR

BANANA đến LKR
1 BANANA thành Rs2,424.3 LKR

LAVA đến LKR
1 LAVA thành Rs48.58 LKR

NIGHT đến LKR
1 NIGHT thành Rs23.36 LKR

NEWT đến LKR
1 NEWT thành Rs39.99 LKR

FARM đến LKR
1 FARM thành Rs6,893.93 LKR

TAKE đến LKR
1 TAKE thành Rs101.04 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs60.6 LKR
Bảng chuyển đổi từ ONE sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Harmony đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONE thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +8.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.71%, đạt mức cao nhất là 1.15 LKR và mức thấp nhất là 1.08 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ONE là Rs1.32 LKR , thay đổi -14.49% so với giá hiện tại. Harmony đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.76% so với năm trước.
-Rs
8.98LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ONE | Rs0.5643 | Rs0.5336 | +5.71% |
1 ONE | Rs1.13 | Rs1.07 | +5.71% |
5 ONE | Rs5.64 | Rs5.34 | +5.71% |
10 ONE | Rs11.29 | Rs10.67 | +5.71% |
50 ONE | Rs56.43 | Rs53.36 | +5.71% |
100 ONE | Rs112.86 | Rs106.72 | +5.71% |
500 ONE | Rs564.32 | Rs533.59 | +5.71% |
1000 ONE | Rs1,128.63 | Rs1,067.19 | +5.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp ONE/LKR
1 Harmony bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Harmony (ONE) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONE với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8860 ONE đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONE sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONE sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONE bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 4.43 ONE, trong khi 5 ONE sẽ có giá khoảng 5.64LKR.
Giá cao nhất của ONE/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONE tính theo LKR là Rs117.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONE/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harmony (ONE) đã tăng 8.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harmony (ONE) đã giảm 14.49% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONE thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harmony và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONE/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONE/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONE/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền t ệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONE/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harmony và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









