Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GP thành TND

GP/TND: 1 GP = 0.8997 TND. Giá chuyển đổi 1 Graphite Protocol (GP) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.8997 TND hôm nay.
GP
GP
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GP/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphite Protocol (GP) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GP hiện có giá trị là 0.8997 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GP hiện có giá 0.8997 TND, nghĩa là mua 5 GP sẽ mất 4.5 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 1.11 GP và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 5.56 GP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GP sang TND

Chuyển đổi TND sang GP

Graphite Protocol
Dinar Tunisia
1 GP
0.8997  TND
Đổi 1 GP sang 0.8997 TND
2 GP
1.8  TND
Đổi 2 GP sang 1.8 TND
5 GP
4.5  TND
Đổi 5 GP sang 4.5 TND
10 GP
9  TND
Đổi 10 GP sang 9 TND
20 GP
17.99  TND
Đổi 20 GP sang 17.99 TND
50 GP
44.98  TND
Đổi 50 GP sang 44.98 TND
100 GP
89.97  TND
Đổi 100 GP sang 89.97 TND
200 GP
179.93  TND
Đổi 200 GP sang 179.93 TND
500 GP
449.83  TND
Đổi 500 GP sang 449.83 TND
1000 GP
899.67  TND
Đổi 1000 GP sang 899.67 TND
5000 GP
4,498.33  TND
Đổi 5000 GP sang 4,498.33 TND
10000 GP
8,996.66  TND
Đổi 10000 GP sang 8,996.66 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GP thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Graphite Protocol tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GP sang TND, lên đến 10000 GP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Graphite Protocol
1 TND
1.11 GP
Đổi 1 TND sang 1.11 GP
10 TND
11.12 GP
Đổi 10 TND sang 11.12 GP
50 TND
55.58 GP
Đổi 50 TND sang 55.58 GP
100 TND
111.15 GP
Đổi 100 TND sang 111.15 GP
200 TND
222.3 GP
Đổi 200 TND sang 222.3 GP
500 TND
555.76 GP
Đổi 500 TND sang 555.76 GP
1000 TND
1,111.52 GP
Đổi 1000 TND sang 1,111.52 GP
2000 TND
2,223.05 GP
Đổi 2000 TND sang 2,223.05 GP
5000 TND
5,557.62 GP
Đổi 5000 TND sang 5,557.62 GP
10000 TND
11,115.24 GP
Đổi 10000 TND sang 11,115.24 GP
50000 TND
55,576.2 GP
Đổi 50000 TND sang 55,576.2 GP
100000 TND
111,152.4 GP
Đổi 100000 TND sang 111,152.4 GP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành GP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Graphite Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang GP, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GP/TND

GP/TND: 1 GP = 0.8997 TND; 2025/12/05 20:12:50
Trong 1D vừa qua, Graphite Protocol đã thay đổi +1.86% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphite Protocol(GP) đã thay đổi +1.86% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành GP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GP sang TND: Biến động và thay đổi giá của Graphite Protocol/TND

Giá Graphite Protocol cao nhất theo TND 7 ngày qua là 1.3 TND trong khi giá Graphite Protocol thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.7424 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphite Protocol theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GP theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9692 TND
1.3 TND
1.77 TND
4.84 TND
Thấp
0.8292 TND
0.7424 TND
0.5462 TND
0.5462 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.86%
-28.56%
-34.56%
-73.99%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GP (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GP bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Graphite Protocol

Số liệu thị trường GP sang TND

GP/TND:
د.ت0.8997
Khối lượng GP 24 giờ:
د.ت1,717,834.73
Vốn hóa thị trường GP:
د.ت30,433,059.86
Nguồn cung lưu hành GP:
33.83M GP

Tỷ giá GP sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Graphite Protocol thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Graphite Protocol là د.ت0.8997 mỗi GP, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت30,433,059.86 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,827,080 GP. Khối lượng giao dịch của Graphite Protocol đã thay đổi +17.09% (د.ت250,688.36 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GP là د.ت1,467,146.36.

Thông tin thêm về Graphite Protocol trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang TND, trong đó mã của Graphite Protocol là GP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79038.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69016.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127313.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500161.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8279927.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GP sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GP sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Graphite Protocol phổ biến

popular info Dinar Tunisia
GP đến TND
1 GP thành د.ت0.8997 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
GP đến TWD
1 GP thành NT$9.53 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GP đến CNY
1 GP thành ¥2.16 CNY
popular info Đô la Mỹ
GP đến USD
1 GP thành $0.3048 USD
popular info Đô la Úc
GP đến AUD
1 GP thành AU$0.4593 AUD
popular info Euro
GP đến EUR
1 GP thành €0.2618 EUR
popular info Đô la Canada
GP đến CAD
1 GP thành C$0.4218 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GP đến KRW
1 GP thành ₩449.24 KRW
popular info Yên Nhật
GP đến JPY
1 GP thành ¥47.34 JPY
popular info Bảng Anh
GP đến GBP
1 GP thành £0.2286 GBP
popular info Real Brazil
GP đến BRL
1 GP thành R$1.66 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Terra Classic
LUNC đến TND
1 LUNC thành د.ت0.0001768 TND
other assets Zcash
ZEC đến TND
1 ZEC thành د.ت1,093.01 TND
other assets Terra
LUNA đến TND
1 LUNA thành د.ت0.3509 TND
other assets Baby Shark Universe
BSU đến TND
1 BSU thành د.ت0.5107 TND
other assets MultiversX
EGLD đến TND
1 EGLD thành د.ت24.39 TND
other assets Aster
ASTER đến TND
1 ASTER thành د.ت2.96 TND
other assets Power Protocol
POWER đến TND
1 POWER thành د.ت0.3171 TND
other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت264,283.07 TND
other assets TRON
TRX đến TND
1 TRX thành د.ت0.8453 TND
other assets Codatta
XNY đến TND
1 XNY thành د.ت0.01737 TND

Bảng chuyển đổi từ GP sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Graphite Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GP thành Dinar Tunisia đã thay đổi -28.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.86%, đạt mức cao nhất là 0.9692 TND và mức thấp nhất là 0.8292 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 GP là د.ت1.38 TND , thay đổi -34.56% so với giá hiện tại. Graphite Protocol đã thay đổi
+د.ت
0.7220TND
, tương đương mức thay đổi +391.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GP
د.ت0.4498د.ت0.4416
+1.86%
1 GP
د.ت0.8997د.ت0.8831
+1.86%
5 GP
د.ت4.5د.ت4.42
+1.86%
10 GP
د.ت9د.ت8.83
+1.86%
50 GP
د.ت44.98د.ت44.16
+1.86%
100 GP
د.ت89.97د.ت88.31
+1.86%
500 GP
د.ت449.83د.ت441.56
+1.86%
1000 GP
د.ت899.67د.ت883.13
+1.86%

Câu Hỏi Thường Gặp GP/TND

1 Graphite Protocol bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Graphite Protocol (GP) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.8997.
Tôi có thể mua bao nhiêu GP với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.11 GP đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GP sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GP sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GP bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 5.56 GP, trong khi 5 GP sẽ có giá khoảng 4.5TND.
Giá cao nhất của GP/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GP tính theo TND là د.ت20.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GP/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Graphite Protocol tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Graphite Protocol (GP) đã giảm 28.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Graphite Protocol (GP) đã giảm 34.56% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GP thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Graphite Protocol và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GP/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GP/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GP/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GP/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Graphite Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Graphite Protocol: GP sang Đô la Mỹ (USD), GP sang Euro (EUR), GP sang Bảng Anh (GBP), GP sang Đô la Canada (CAD), GP sang Rupee Ấn Độ (INR), GP sang Rupee Pakistan (PKR), GP sang Real Brazil (BRL), GP sang ...
Giá của Graphite Protocol ở Mỹ là $0.3048 USD. Ngoài ra, giá của Graphite Protocol là €0.2618 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2286 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4218 CAD ở Canada, ₹27.43 INR ở Ấn Độ, ₨85.47 PKR ở Pakistan, R$1.66 BRL ở Brazil, ...
Cặp Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Graphite Protocol (GP) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.8997.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.