Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87715.25 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87715.25 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87715.25 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOUT thành JPY
GOUT/JPY: 1 GOUT = 0.001598 JPY. Giá chuyển đổi 1 GOUT (GOUT) thành Yên Nhật (JPY) là 0.001598 JPY hôm nay.

GOUT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOUT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GOUT (GOUT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOUT hiện có giá trị là 0.001598 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOUT hiện có giá 0.001598 JPY, nghĩa là mua 5 GOUT sẽ mất 0.007992 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 625.59 GOUT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 3,127.95 GOUT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOUT sang JPY
Chuyển đổi JPY sang GOUT
GOUT
Yên Nhật
1 GOUT
0.001598 JPY
Đổi 1 GOUT sang 0.001598 JPY
2 GOUT
0.003197 JPY
Đổi 2 GOUT sang 0.003197 JPY
5 GOUT
0.007992 JPY
Đổi 5 GOUT sang 0.007992 JPY
10 GOUT
0.01598 JPY
Đổi 10 GOUT sang 0.01598 JPY
20 GOUT
0.03197 JPY
Đổi 20 GOUT sang 0.03197 JPY
50 GOUT
0.07992 JPY
Đổi 50 GOUT sang 0.07992 JPY
100 GOUT
0.1598 JPY
Đổi 100 GOUT sang 0.1598 JPY
200 GOUT
0.3197 JPY
Đổi 200 GOUT sang 0.3197 JPY
500 GOUT
0.7992 JPY
Đổi 500 GOUT sang 0.7992 JPY
1000 GOUT
1.6 JPY
Đổi 1000 GOUT sang 1.6 JPY
5000 GOUT
7.99 JPY
Đổi 5000 GOUT sang 7.99 JPY
10000 GOUT
15.98 JPY
Đổi 10000 GOUT sang 15.98 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOUT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của GOUT tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOUT sang JPY, lên đến 10000 GOUT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
GOUT
1 JPY
625.59 GOUT
Đổi 1 JPY sang 625.59 GOUT
10 JPY
6,255.91 GOUT
Đổi 10 JPY sang 6,255.91 GOUT
50 JPY
31,279.55 GOUT
Đổi 50 JPY sang 31,279.55 GOUT
100 JPY
62,559.09 GOUT
Đổi 100 JPY sang 62,559.09 GOUT
200 JPY
125,118.18 GOUT
Đổi 200 JPY sang 125,118.18 GOUT
500 JPY
312,795.46 GOUT
Đổi 500 JPY sang 312,795.46 GOUT
1000 JPY
625,590.92 GOUT
Đổi 1000 JPY sang 625,590.92 GOUT
2000 JPY
1,251,181.83 GOUT
Đổi 2000 JPY sang 1,251,181.83 GOUT
5000 JPY
3,127,954.59 GOUT
Đổi 5000 JPY sang 3,127,954.59 GOUT
10000 JPY
6,255,909.17 GOUT
Đổi 10000 JPY sang 6,255,909.17 GOUT
50000 JPY
31,279,545.86 GOUT
Đổi 50000 JPY sang 31,279,545.86 GOUT
100000 JPY
62,559,091.72 GOUT
Đổi 100000 JPY sang 62,559,091.72 GOUT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành GOUT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo GOUT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang GOUT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOUT/JPY
GOUT/JPY: 1 GOUT = 0.001598 JPY; 2025/12/31 19:31:52
Trong 1D vừa qua, GOUT đã thay đổi -5.22% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOUT(GOUT) đã thay đổi -5.22% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành GOUT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GOUT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của GOUT/JPY
Giá GOUT cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.003659 JPY trong khi giá GOUT thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.001432 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GOUT theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOUT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001731 JPY | 0.003659 JPY | 0.003659 JPY | 0.006149 JPY |
Thấp | 0.001432 JPY | 0.001432 JPY | 0.001432 JPY | 0.001432 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.22% | -6.20% | -35.39% | -57.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOUT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOUT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GOUT
Số liệu thị trường GOUT sang JPY
GOUT/JPY:
¥0.001598
Khối lượng GOUT 24 giờ:
¥8,615,770.07
Vốn hóa thị trường GOUT:
¥189,504,832.44
Nguồn cung lưu hành GOUT:
118.55B GOUT
Tỷ giá GOUT sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GOUT thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GOUT là ¥0.001598 mỗi GOUT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥189,504,832.44 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,552,490,000 GOUT. Khối lượng giao dịch của GOUT đã thay đổi -3.66% (¥-327,187.03 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOUT là ¥8,942,957.1.
Thông tin thêm về GOUT trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOUT phổ biến nhất là GOUT sang JPY, trong đó mã của GOUT là GOUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOUT sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOUT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GOUT phổ biến
GOUT đến TWD
1 GOUT thành NT$0.0003199 TWD
GOUT đến CNY
1 GOUT thành ¥0.{4}7128 CNY
GOUT đến USD
1 GOUT thành $0.{4}1019 USD
GOUT đến AUD
1 GOUT thành AU$0.{4}1529 AUD
GOUT đến EUR
1 GOUT thành €0.{5}8687 EUR
GOUT đến CAD
1 GOUT thành C$0.{4}1398 CAD
GOUT đến KRW
1 GOUT thành ₩0.01472 KRW
GOUT đến JPY
1 GOUT thành ¥0.001598 JPY
GOUT đến GBP
1 GOUT thành £0.{5}7581 GBP
GOUT đến BRL
1 GOUT thành R$0.{4}5616 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥212.24 JPY

CHZ đến JPY
1 CHZ thành ¥6.86 JPY

LUNC đến JPY
1 LUNC thành ¥0.006701 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥135,207.11 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,586.33 JPY

RIVER đến JPY
1 RIVER thành ¥1,725.48 JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥80,019.53 JPY

TOKEN đến JPY
1 TOKEN thành ¥1 JPY

ZKP đến JPY
1 ZKP thành ¥19.63 JPY

CYBER đến JPY
1 CYBER thành ¥123.01 JPY
Bảng chuyển đổi từ GOUT sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của GOUT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOUT thành Yên Nhật đã thay đổi -6.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.22%, đạt mức cao nhất là 0.001731 JPY và mức thấp nhất là 0.001432 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 GOUT là ¥0.002459 JPY , thay đổi -35.39% so với giá hiện tại. GOUT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.85% so với năm trước.
-¥
0.04829JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GOUT | ¥0.0007992 | ¥0.0008425 | -5.22% |
1 GOUT | ¥0.001598 | ¥0.001685 | -5.22% |
5 GOUT | ¥0.007992 | ¥0.008425 | -5.22% |
10 GOUT | ¥0.01598 | ¥0.01685 | -5.22% |
50 GOUT | ¥0.07992 | ¥0.08425 | -5.22% |
100 GOUT | ¥0.1598 | ¥0.1685 | -5.22% |
500 GOUT | ¥0.7992 | ¥0.8425 | -5.22% |
1000 GOUT | ¥1.6 | ¥1.69 | -5.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOUT/JPY
1 GOUT bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 GOUT (GOUT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.001598.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOUT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 625.59 GOUT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOUT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOUT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOUT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 3,127.95 GOUT, trong khi 5 GOUT sẽ có giá khoảng 0.007992JPY.
Giá cao nhất của GOUT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOUT tính theo JPY là ¥0.1494. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOUT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GOUT tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GOUT (GOUT) đã giảm 6.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GOUT (GOUT) đã giảm 35.39% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOUT thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GOUT và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOUT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOUT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOUT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOUT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đ ầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOUT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GOUT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GOUT: GOUT sang Đô la Mỹ (USD), GOUT sang Euro (EUR), GOUT sang Bảng Anh (GBP), GOUT sang Đô la Canada (CAD), GOUT sang Rupee Ấn Độ (INR), GOUT sang Rupee Pakistan (PKR), GOUT sang Real Brazil (BRL), GOUT sang ...
Giá của GOUT ở Mỹ là $0.C$0.{4}13981019 USD. Ngoài ra, giá của GOUT là €0.₹0.00091598687 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7581 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.002856 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5616 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOUT phổ biến nhất là GOUT sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 GOUT (GOUT) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.001598.
Giá của GOUT ở Mỹ là $0.C$0.{4}13981019 USD. Ngoài ra, giá của GOUT là €0.₹0.00091598687 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7581 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.002856 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5616 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOUT phổ biến nhất là GOUT sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 GOUT (GOUT) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.001598.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































