Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GZONE thành ILS

GZONE/ILS: 1 GZONE = 0.004782 ILS. Giá chuyển đổi 1 GameZone (GZONE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.004782 ILS hôm nay.
GZONE
GZONE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GZONE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameZone (GZONE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GZONE hiện có giá trị là 0.004782 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GZONE hiện có giá 0.004782 ILS, nghĩa là mua 5 GZONE sẽ mất 0.02391 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 209.1 GZONE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,045.51 GZONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GZONE sang ILS

Chuyển đổi ILS sang GZONE

GameZone
Shekel Israel mới
1 GZONE
0.004782  ILS
Đổi 1 GZONE sang 0.004782 ILS
2 GZONE
0.009565  ILS
Đổi 2 GZONE sang 0.009565 ILS
5 GZONE
0.02391  ILS
Đổi 5 GZONE sang 0.02391 ILS
10 GZONE
0.04782  ILS
Đổi 10 GZONE sang 0.04782 ILS
20 GZONE
0.09565  ILS
Đổi 20 GZONE sang 0.09565 ILS
50 GZONE
0.2391  ILS
Đổi 50 GZONE sang 0.2391 ILS
100 GZONE
0.4782  ILS
Đổi 100 GZONE sang 0.4782 ILS
200 GZONE
0.9565  ILS
Đổi 200 GZONE sang 0.9565 ILS
500 GZONE
2.39  ILS
Đổi 500 GZONE sang 2.39 ILS
1000 GZONE
4.78  ILS
Đổi 1000 GZONE sang 4.78 ILS
5000 GZONE
23.91  ILS
Đổi 5000 GZONE sang 23.91 ILS
10000 GZONE
47.82  ILS
Đổi 10000 GZONE sang 47.82 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GZONE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GameZone tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GZONE sang ILS, lên đến 10000 GZONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GameZone
1 ILS
209.1 GZONE
Đổi 1 ILS sang 209.1 GZONE
10 ILS
2,091.02 GZONE
Đổi 10 ILS sang 2,091.02 GZONE
50 ILS
10,455.1 GZONE
Đổi 50 ILS sang 10,455.1 GZONE
100 ILS
20,910.21 GZONE
Đổi 100 ILS sang 20,910.21 GZONE
200 ILS
41,820.42 GZONE
Đổi 200 ILS sang 41,820.42 GZONE
500 ILS
104,551.04 GZONE
Đổi 500 ILS sang 104,551.04 GZONE
1000 ILS
209,102.09 GZONE
Đổi 1000 ILS sang 209,102.09 GZONE
2000 ILS
418,204.17 GZONE
Đổi 2000 ILS sang 418,204.17 GZONE
5000 ILS
1,045,510.43 GZONE
Đổi 5000 ILS sang 1,045,510.43 GZONE
10000 ILS
2,091,020.86 GZONE
Đổi 10000 ILS sang 2,091,020.86 GZONE
50000 ILS
10,455,104.32 GZONE
Đổi 50000 ILS sang 10,455,104.32 GZONE
100000 ILS
20,910,208.63 GZONE
Đổi 100000 ILS sang 20,910,208.63 GZONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GZONE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GameZone đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GZONE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GZONE/ILS

GZONE/ILS: 1 GZONE = 0.004782 ILS; 2025/12/24 12:50:00
Trong 1D vừa qua, GameZone đã thay đổi +3.89% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameZone(GZONE) đã thay đổi +3.89% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GZONE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GZONE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của GameZone/ILS

Giá GameZone cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.006445 ILS trong khi giá GameZone thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.004427 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameZone theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GZONE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004793 ILS
0.006445 ILS
0.006445 ILS
0.01082 ILS
Thấp
0.004607 ILS
0.004427 ILS
0.004427 ILS
0.004427 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.89%
-0.58%
-11.86%
-46.67%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GZONE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GZONE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GZONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameZone

Số liệu thị trường GZONE sang ILS

GZONE/ILS:
₪0.004782
Khối lượng GZONE 24 giờ:
₪37,735.84
Vốn hóa thị trường GZONE:
₪4,017,737.46
Nguồn cung lưu hành GZONE:
840.12M GZONE

Tỷ giá GZONE sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameZone thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameZone là ₪0.004782 mỗi GZONE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪4,017,737.46 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 840,117,300 GZONE. Khối lượng giao dịch của GameZone đã thay đổi +5.08% (₪1,824.85 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GZONE là ₪35,910.99.

Thông tin thêm về GameZone trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameZone phổ biến nhất là GZONE sang ILS, trong đó mã của GameZone là GZONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GZONE sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GZONE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameZone phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GZONE đến TWD
1 GZONE thành NT$0.04722 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GZONE đến CNY
1 GZONE thành ¥0.01055 CNY
popular info Đô la Mỹ
GZONE đến USD
1 GZONE thành $0.001504 USD
popular info Đô la Úc
GZONE đến AUD
1 GZONE thành AU$0.002241 AUD
popular info Shekel Israel mới
GZONE đến ILS
1 GZONE thành ₪0.004782 ILS
popular info Euro
GZONE đến EUR
1 GZONE thành €0.001275 EUR
popular info Đô la Canada
GZONE đến CAD
1 GZONE thành C$0.002056 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GZONE đến KRW
1 GZONE thành ₩2.18 KRW
popular info Yên Nhật
GZONE đến JPY
1 GZONE thành ¥0.2345 JPY
popular info Bảng Anh
GZONE đến GBP
1 GZONE thành £0.001113 GBP
popular info Real Brazil
GZONE đến BRL
1 GZONE thành R$0.008300 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Avantis
AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪1.15 ILS
other assets ZEROBASE
ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.2906 ILS
other assets Subsquid
SQD đến ILS
1 SQD thành ₪0.2214 ILS
other assets Boundless
ZKC đến ILS
1 ZKC thành ₪0.3768 ILS
other assets pippin
PIPPIN đến ILS
1 PIPPIN thành ₪1.55 ILS
other assets Midnight
NIGHT đến ILS
1 NIGHT thành ₪0.2366 ILS
other assets Movement
MOVE đến ILS
1 MOVE thành ₪0.1185 ILS
other assets DAR Open Network
D đến ILS
1 D thành ₪0.04933 ILS
other assets Velo
VELO đến ILS
1 VELO thành ₪0.02144 ILS
other assets Plasma
XPL đến ILS
1 XPL thành ₪0.4038 ILS

Bảng chuyển đổi từ GZONE sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của GameZone đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GZONE thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.89%, đạt mức cao nhất là 0.004793 ILS và mức thấp nhất là 0.004607 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GZONE là ₪0.005427 ILS , thay đổi -11.86% so với giá hiện tại. GameZone đã thay đổi
-
0.02773ILS
, tương đương mức thay đổi -85.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GZONE
₪0.002391₪0.002301
+3.89%
1 GZONE
₪0.004782₪0.004603
+3.89%
5 GZONE
₪0.02391₪0.02301
+3.89%
10 GZONE
₪0.04782₪0.04603
+3.89%
50 GZONE
₪0.2391₪0.2301
+3.89%
100 GZONE
₪0.4782₪0.4603
+3.89%
500 GZONE
₪2.39₪2.3
+3.89%
1000 GZONE
₪4.78₪4.6
+3.89%

Câu Hỏi Thường Gặp GZONE/ILS

1 GameZone bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GameZone (GZONE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004782.
Tôi có thể mua bao nhiêu GZONE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 209.1 GZONE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GZONE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GZONE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GZONE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,045.51 GZONE, trong khi 5 GZONE sẽ có giá khoảng 0.02391ILS.
Giá cao nhất của GZONE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GZONE tính theo ILS là ₪3.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GZONE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameZone tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameZone (GZONE) đã giảm 0.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameZone (GZONE) đã giảm 11.86% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GZONE thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameZone và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GZONE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GZONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GZONE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GZONE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GZONE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameZone và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameZone: GZONE sang Đô la Mỹ (USD), GZONE sang Euro (EUR), GZONE sang Bảng Anh (GBP), GZONE sang Đô la Canada (CAD), GZONE sang Rupee Ấn Độ (INR), GZONE sang Rupee Pakistan (PKR), GZONE sang Real Brazil (BRL), GZONE sang ...
Giá của GameZone ở Mỹ là $0.001504 USD. Ngoài ra, giá của GameZone là €0.001275 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001113 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002056 CAD ở Canada, ₹0.1350 INR ở Ấn Độ, ₨0.4209 PKR ở Pakistan, R$0.008300 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameZone phổ biến nhất là GZONE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GameZone (GZONE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004782.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.