Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
GameBoy sang Rial Oman (GBOY sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi GBOY thành OMR

GBOY/OMR: 1 GBOY = 0.{5}3740 OMR. Giá chuyển đổi 1 GameBoy (GBOY) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}3740 OMR hôm nay.
GBOY
GBOY
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GBOY/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameBoy (GBOY) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GBOY hiện có giá trị là 0.{5}3740 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GBOY hiện có giá 0.{5}3740 OMR, nghĩa là mua 5 GBOY sẽ mất 0.{4}1870 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 267,403.81 GBOY và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,337,019.04 GBOY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GBOY sang OMR

Chuyển đổi OMR sang GBOY

GameBoy
Rial Oman
1 GBOY
0.{5}3740  OMR
Đổi 1 GBOY sang 0.{5}3740 OMR
2 GBOY
0.{5}7479  OMR
Đổi 2 GBOY sang 0.{5}7479 OMR
5 GBOY
0.{4}1870  OMR
Đổi 5 GBOY sang 0.{4}1870 OMR
10 GBOY
0.{4}3740  OMR
Đổi 10 GBOY sang 0.{4}3740 OMR
20 GBOY
0.{4}7479  OMR
Đổi 20 GBOY sang 0.{4}7479 OMR
50 GBOY
0.0001870  OMR
Đổi 50 GBOY sang 0.0001870 OMR
100 GBOY
0.0003740  OMR
Đổi 100 GBOY sang 0.0003740 OMR
200 GBOY
0.0007479  OMR
Đổi 200 GBOY sang 0.0007479 OMR
500 GBOY
0.001870  OMR
Đổi 500 GBOY sang 0.001870 OMR
1000 GBOY
0.003740  OMR
Đổi 1000 GBOY sang 0.003740 OMR
5000 GBOY
0.01870  OMR
Đổi 5000 GBOY sang 0.01870 OMR
10000 GBOY
0.03740  OMR
Đổi 10000 GBOY sang 0.03740 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBOY thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của GameBoy tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBOY sang OMR, lên đến 10000 GBOY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
GameBoy
1 OMR
267,403.81 GBOY
Đổi 1 OMR sang 267,403.81 GBOY
10 OMR
2,674,038.08 GBOY
Đổi 10 OMR sang 2,674,038.08 GBOY
50 OMR
13,370,190.41 GBOY
Đổi 50 OMR sang 13,370,190.41 GBOY
100 OMR
26,740,380.82 GBOY
Đổi 100 OMR sang 26,740,380.82 GBOY
200 OMR
53,480,761.64 GBOY
Đổi 200 OMR sang 53,480,761.64 GBOY
500 OMR
133,701,904.1 GBOY
Đổi 500 OMR sang 133,701,904.1 GBOY
1000 OMR
267,403,808.2 GBOY
Đổi 1000 OMR sang 267,403,808.2 GBOY
2000 OMR
534,807,616.4 GBOY
Đổi 2000 OMR sang 534,807,616.4 GBOY
5000 OMR
1,337,019,040.99 GBOY
Đổi 5000 OMR sang 1,337,019,040.99 GBOY
10000 OMR
2,674,038,081.98 GBOY
Đổi 10000 OMR sang 2,674,038,081.98 GBOY
50000 OMR
13,370,190,409.92 GBOY
Đổi 50000 OMR sang 13,370,190,409.92 GBOY
100000 OMR
26,740,380,819.83 GBOY
Đổi 100000 OMR sang 26,740,380,819.83 GBOY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành GBOY toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo GameBoy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang GBOY, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GBOY/OMR

GBOY/OMR: 1 GBOY = 0.{5}3740 OMR; 2025/12/27 21:17:23
Trong 1D vừa qua, GameBoy đã thay đổi +1.09% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameBoy(GBOY) đã thay đổi +1.09% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành GBOY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GBOY sang OMR: Biến động và thay đổi giá của GameBoy/OMR

Giá GameBoy cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}3878 OMR trong khi giá GameBoy thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}3615 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameBoy theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GBOY theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}3740 OMR
0.{5}3878 OMR
0.{5}7207 OMR
0.{5}7207 OMR
Thấp
0.{5}3675 OMR
0.{5}3615 OMR
0.{5}2931 OMR
0.{5}2886 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.09%
+5.08%
+18.83%
-29.95%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GBOY (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBOY bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBOY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameBoy

Số liệu thị trường GBOY sang OMR

GBOY/OMR:
ر.ع.0.{5}3740
Khối lượng GBOY 24 giờ:
ر.ع.9.6
Vốn hóa thị trường GBOY:
--
Nguồn cung lưu hành GBOY:
0 GBOY

Tỷ giá GBOY sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameBoy thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameBoy là ر.ع.0.GBOY3740 mỗi GBOY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- {5}. Khối lượng giao dịch của GameBoy đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBOY là ر.ع.9.6.

Thông tin thêm về GameBoy trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameBoy phổ biến nhất là GBOY sang OMR, trong đó mã của GameBoy là GBOY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GBOY sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GBOY sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameBoy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GBOY đến TWD
1 GBOY thành NT$0.0003053 TWD
popular info Rial Oman
GBOY đến OMR
1 GBOY thành ر.ع.0.{5}3740 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GBOY đến CNY
1 GBOY thành ¥0.{4}6813 CNY
popular info Đô la Mỹ
GBOY đến USD
1 GBOY thành $0.{5}9724 USD
popular info Đô la Úc
GBOY đến AUD
1 GBOY thành AU$0.{4}1448 AUD
popular info Euro
GBOY đến EUR
1 GBOY thành €0.{5}8257 EUR
popular info Đô la Canada
GBOY đến CAD
1 GBOY thành C$0.{4}1330 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GBOY đến KRW
1 GBOY thành ₩0.01402 KRW
popular info Yên Nhật
GBOY đến JPY
1 GBOY thành ¥0.001522 JPY
popular info Bảng Anh
GBOY đến GBP
1 GBOY thành £0.{5}7202 GBP
popular info Real Brazil
GBOY đến BRL
1 GBOY thành R$0.{4}5391 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.195.56 OMR
other assets Flow
FLOW đến OMR
1 FLOW thành ر.ع.0.04216 OMR
other assets Serum
SRM đến OMR
1 SRM thành ر.ع.0.006919 OMR
other assets Dash
DASH đến OMR
1 DASH thành ر.ع.17.04 OMR
other assets Velo
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.002653 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.2727 OMR
other assets Ontology
ONT đến OMR
1 ONT thành ر.ع.0.02572 OMR
other assets Collect on Fanable
COLLECT đến OMR
1 COLLECT thành ر.ع.0.01366 OMR
other assets Horizen
ZEN đến OMR
1 ZEN thành ر.ع.3.4 OMR
other assets World Mobile Token
WMTX đến OMR
1 WMTX thành ر.ع.0.02536 OMR

Bảng chuyển đổi từ GBOY sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của GameBoy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBOY thành Rial Oman đã thay đổi +5.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.09%, đạt mức cao nhất là 0.3740 OMR {5} và mức thấp nhất là 0.{5}3675 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 GBOY là ر.ع.0.{5}3147 OMR , thay đổi +18.83% so với giá hiện tại. GameBoy đã thay đổi
-ر.ع.
0.{5}4741OMR
, tương đương mức thay đổi -55.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GBOY
ر.ع.0.{5}1870ر.ع.0.{5}1850
+1.09%
1 GBOY
ر.ع.0.{5}3740ر.ع.0.{5}3699
+1.09%
5 GBOY
ر.ع.0.{4}1870ر.ع.0.{4}1850
+1.09%
10 GBOY
ر.ع.0.{4}3740ر.ع.0.{4}3699
+1.09%
50 GBOY
ر.ع.0.0001870ر.ع.0.0001850
+1.09%
100 GBOY
ر.ع.0.0003740ر.ع.0.0003699
+1.09%
500 GBOY
ر.ع.0.001870ر.ع.0.001850
+1.09%
1000 GBOY
ر.ع.0.003740ر.ع.0.003699
+1.09%

Câu Hỏi Thường Gặp GBOY/OMR

1 GameBoy bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 GameBoy (GBOY) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}3740.
Tôi có thể mua bao nhiêu GBOY với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 267,403.81 GBOY đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GBOY sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GBOY sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GBOY bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,337,019.04 GBOY, trong khi 5 GBOY sẽ có giá khoảng 0.{4}1870OMR.
Giá cao nhất của GBOY/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GBOY tính theo OMR là ر.ع.0.003600. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GBOY/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameBoy tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameBoy (GBOY) đã tăng 5.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameBoy (GBOY) đã tăng 18.83% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GBOY thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameBoy và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GBOY/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GBOY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GBOY/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GBOY/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GBOY/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameBoy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameBoy: GBOY sang Đô la Mỹ (USD), GBOY sang Euro (EUR), GBOY sang Bảng Anh (GBP), GBOY sang Đô la Canada (CAD), GBOY sang Rupee Ấn Độ (INR), GBOY sang Rupee Pakistan (PKR), GBOY sang Real Brazil (BRL), GBOY sang ...
Giá của GameBoy ở Mỹ là $0.₹0.00087339724 USD. Ngoài ra, giá của GameBoy là €0.{5}8257 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7202 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1330 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.002724 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5391 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameBoy phổ biến nhất là GBOY sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 GameBoy (GBOY) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}3740.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget