Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88170.97 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88170.97 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88170.97 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIC thành LKR
FRIC/LKR: 1 FRIC = 0.09282 LKR. Giá chuyển đổi 1 Frictionless (FRIC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.09282 LKR hôm nay.

FRIC
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIC/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Frictionless (FRIC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIC hiện có giá trị là 0.09282 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIC hiện có giá 0.09282 LKR, nghĩa là mua 5 FRIC sẽ mất 0.4641 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 10.77 FRIC và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 53.87 FRIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRIC sang LKR
Chuyển đổi LKR sang FRIC
Frictionless
Rupee Sri Lanka
1 FRIC
0.09282 LKR
Đổi 1 FRIC sang 0.09282 LKR
2 FRIC
0.1856 LKR
Đổi 2 FRIC sang 0.1856 LKR
5 FRIC
0.4641 LKR
Đổi 5 FRIC sang 0.4641 LKR
10 FRIC
0.9282 LKR
Đổi 10 FRIC sang 0.9282 LKR
20 FRIC
1.86 LKR
Đổi 20 FRIC sang 1.86 LKR
50 FRIC
4.64 LKR
Đổi 50 FRIC sang 4.64 LKR
100 FRIC
9.28 LKR
Đổi 100 FRIC sang 9.28 LKR
200 FRIC
18.56 LKR
Đổi 200 FRIC sang 18.56 LKR
500 FRIC
46.41 LKR
Đổi 500 FRIC sang 46.41 LKR
1000 FRIC
92.82 LKR
Đổi 1000 FRIC sang 92.82 LKR
5000 FRIC
464.09 LKR
Đổi 5000 FRIC sang 464.09 LKR
10000 FRIC
928.17 LKR
Đổi 10000 FRIC sang 928.17 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIC thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Frictionless tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIC sang LKR, lên đến 10000 FRIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Frictionless
1 LKR
10.77 FRIC
Đổi 1 LKR sang 10.77 FRIC
10 LKR
107.74 FRIC
Đổi 10 LKR sang 107.74 FRIC
50 LKR
538.69 FRIC
Đổi 50 LKR sang 538.69 FRIC
100 LKR
1,077.38 FRIC
Đổi 100 LKR sang 1,077.38 FRIC
200 LKR
2,154.77 FRIC
Đổi 200 LKR sang 2,154.77 FRIC
500 LKR
5,386.92 FRIC
Đổi 500 LKR sang 5,386.92 FRIC
1000 LKR
10,773.85 FRIC
Đổi 1000 LKR sang 10,773.85 FRIC
2000 LKR
21,547.7 FRIC
Đổi 2000 LKR sang 21,547.7 FRIC
5000 LKR
53,869.25 FRIC
Đổi 5000 LKR sang 53,869.25 FRIC
10000 LKR
107,738.5 FRIC
Đổi 10000 LKR sang 107,738.5 FRIC
50000 LKR
538,692.49 FRIC
Đổi 50000 LKR sang 538,692.49 FRIC
100000 LKR
1,077,384.99 FRIC
Đổi 100000 LKR sang 1,077,384.99 FRIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành FRIC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Frictionless đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang FRIC, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRIC/LKR
FRIC/LKR: 1 FRIC = 0.09282 LKR; 2025/12/25 17:55:49
Trong 1D vừa qua, Frictionless đã thay đổi +2.13% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frictionless(FRIC) đã thay đổi +2.13% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành FRIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FRIC sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Frictionless/LKR
Giá Frictionless cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1246 LKR trong khi giá Frictionless thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.08724 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Frictionless theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIC theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09344 LKR | 0.1246 LKR | 0.1619 LKR | 0.1704 LKR |
Thấp | 0.09034 LKR | 0.08724 LKR | 0.06782 LKR | 0.06782 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.13% | -25.79% | +6.61% | -29.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRIC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Frictionless
Số liệu thị trường FRIC sang LKR
FRIC/LKR:
Rs0.09282
Khối lượng FRIC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FRIC:
--
Nguồn cung lưu hành FRIC:
0 FRIC
Tỷ giá FRIC sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Frictionless thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Frictionless là Rs0.09282 mỗi FRIC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRIC. Khối lượng giao dịch của Frictionless đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIC là Rs0.
Thông tin thêm về Frictionless trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frictionless phổ biến nhất là FRIC sang LKR, trong đó mã của Frictionless là FRIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRIC sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRIC sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Frictionless phổ biến
FRIC đến TWD
1 FRIC thành NT$0.009427 TWD
FRIC đến CNY
1 FRIC thành ¥0.002106 CNY
FRIC đến USD
1 FRIC thành $0.0002998 USD
FRIC đến AUD
1 FRIC thành AU$0.0004471 AUD
FRIC đến EUR
1 FRIC thành €0.0002546 EUR
FRIC đến CAD
1 FRIC thành C$0.0004100 CAD
FRIC đến LKR
1 FRIC thành Rs0.09282 LKR
FRIC đến KRW
1 FRIC thành ₩0.4333 KRW
FRIC đến JPY
1 FRIC thành ¥0.04677 JPY
FRIC đến GBP
1 FRIC thành £0.0002221 GBP
FRIC đến BRL
1 FRIC thành R$0.001655 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ARTY đến LKR
1 ARTY thành Rs39.82 LKR

BIFI đến LKR
1 BIFI thành Rs99,878.42 LKR

ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs46.4 LKR

VSN đến LKR
1 VSN thành Rs26.28 LKR

0G đến LKR
1 0G thành Rs323.18 LKR

MON đến LKR
1 MON thành Rs7.29 LKR

LAVA đến LKR
1 LAVA thành Rs52.77 LKR

TAKE đến LKR
1 TAKE thành Rs99.59 LKR

NIGHT đến LKR
1 NIGHT thành Rs24.36 LKR

BCH đến LKR
1 BCH thành Rs184,012.16 LKR
Bảng chuyển đổi từ FRIC sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Frictionless đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -25.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.13%, đạt mức cao nhất là 0.09344 LKR và mức thấp nhất là 0.09034 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIC là Rs0.08708 LKR , thay đổi +6.61% so với giá hiện tại. Frictionless đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.85% so với năm trước.
-Rs
0.7368LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FRIC | Rs0.04641 | Rs0.04544 | +2.13% |
1 FRIC | Rs0.09282 | Rs0.09088 | +2.13% |
5 FRIC | Rs0.4641 | Rs0.4544 | +2.13% |
10 FRIC | Rs0.9282 | Rs0.9088 | +2.13% |
50 FRIC | Rs4.64 | Rs4.54 | +2.13% |
100 FRIC | Rs9.28 | Rs9.09 | +2.13% |
500 FRIC | Rs46.41 | Rs45.44 | +2.13% |
1000 FRIC | Rs92.82 | Rs90.88 | +2.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRIC/LKR
1 Frictionless bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Frictionless (FRIC) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.09282.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIC với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.77 FRIC đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIC sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIC sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIC bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 53.87 FRIC, trong khi 5 FRIC sẽ có giá khoảng 0.4641LKR.
Giá cao nhất của FRIC/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIC tính theo LKR là Rs3.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIC/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu h ướng giá của Frictionless tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Frictionless (FRIC) đã giảm 25.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Frictionless (FRIC) đã tăng 6.61% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIC thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Frictionless và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIC/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIC/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIC/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị c ủa chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIC/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Frictionless và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Frictionless: FRIC sang Đô la Mỹ (USD), FRIC sang Euro (EUR), FRIC sang Bảng Anh (GBP), FRIC sang Đô la Canada (CAD), FRIC sang Rupee Ấn Độ (INR), FRIC sang Rupee Pakistan (PKR), FRIC sang Real Brazil (BRL), FRIC sang ...
Giá của Frictionless ở Mỹ là $0.0002998 USD. Ngoài ra, giá của Frictionless là €0.0002546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002221 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004100 CAD ở Canada, ₹0.02693 INR ở Ấn Độ, ₨0.08399 PKR ở Pakistan, R$0.001655 BRL ở Brazil, ...
Cặp Frictionless phổ biến nhất là FRIC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Frictionless (FRIC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.09282.
Giá của Frictionless ở Mỹ là $0.0002998 USD. Ngoài ra, giá của Frictionless là €0.0002546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002221 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004100 CAD ở Canada, ₹0.02693 INR ở Ấn Độ, ₨0.08399 PKR ở Pakistan, R$0.001655 BRL ở Brazil, ...
Cặp Frictionless phổ biến nhất là FRIC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Frictionless (FRIC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.09282.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Ni êm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































