Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Felis sang Taka Bangladesh (FELIS sang BDT)

Máy tính và công cụ chuyển đổi FELIS thành BDT

FELIS/BDT: 1 FELIS = 0.{4}9768 BDT. Giá chuyển đổi 1 Felis (FELIS) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.{4}9768 BDT hôm nay.
FELIS
FELIS
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FELIS/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Felis (FELIS) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FELIS hiện có giá trị là 0.{4}9768 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FELIS hiện có giá 0.{4}9768 BDT, nghĩa là mua 5 FELIS sẽ mất 0.0004884 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 10,237.22 FELIS và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 51,186.1 FELIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FELIS sang BDT

Chuyển đổi BDT sang FELIS

Felis
Taka Bangladesh
1 FELIS
0.{4}9768  BDT
Đổi 1 FELIS sang 0.{4}9768 BDT
2 FELIS
0.0001954  BDT
Đổi 2 FELIS sang 0.0001954 BDT
5 FELIS
0.0004884  BDT
Đổi 5 FELIS sang 0.0004884 BDT
10 FELIS
0.0009768  BDT
Đổi 10 FELIS sang 0.0009768 BDT
20 FELIS
0.001954  BDT
Đổi 20 FELIS sang 0.001954 BDT
50 FELIS
0.004884  BDT
Đổi 50 FELIS sang 0.004884 BDT
100 FELIS
0.009768  BDT
Đổi 100 FELIS sang 0.009768 BDT
200 FELIS
0.01954  BDT
Đổi 200 FELIS sang 0.01954 BDT
500 FELIS
0.04884  BDT
Đổi 500 FELIS sang 0.04884 BDT
1000 FELIS
0.09768  BDT
Đổi 1000 FELIS sang 0.09768 BDT
5000 FELIS
0.4884  BDT
Đổi 5000 FELIS sang 0.4884 BDT
10000 FELIS
0.9768  BDT
Đổi 10000 FELIS sang 0.9768 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FELIS thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Felis tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FELIS sang BDT, lên đến 10000 FELIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Felis
1 BDT
10,237.22 FELIS
Đổi 1 BDT sang 10,237.22 FELIS
10 BDT
102,372.2 FELIS
Đổi 10 BDT sang 102,372.2 FELIS
50 BDT
511,861 FELIS
Đổi 50 BDT sang 511,861 FELIS
100 BDT
1,023,722 FELIS
Đổi 100 BDT sang 1,023,722 FELIS
200 BDT
2,047,444 FELIS
Đổi 200 BDT sang 2,047,444 FELIS
500 BDT
5,118,610 FELIS
Đổi 500 BDT sang 5,118,610 FELIS
1000 BDT
10,237,220 FELIS
Đổi 1000 BDT sang 10,237,220 FELIS
2000 BDT
20,474,440.01 FELIS
Đổi 2000 BDT sang 20,474,440.01 FELIS
5000 BDT
51,186,100.02 FELIS
Đổi 5000 BDT sang 51,186,100.02 FELIS
10000 BDT
102,372,200.03 FELIS
Đổi 10000 BDT sang 102,372,200.03 FELIS
50000 BDT
511,861,000.16 FELIS
Đổi 50000 BDT sang 511,861,000.16 FELIS
100000 BDT
1,023,722,000.32 FELIS
Đổi 100000 BDT sang 1,023,722,000.32 FELIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành FELIS toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Felis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang FELIS, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FELIS/BDT

FELIS/BDT: 1 FELIS = 0.{4}9768 BDT; 2025/12/26 20:13:09
Trong 1D vừa qua, Felis đã thay đổi +2945.76% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Felis(FELIS) đã thay đổi +2945.76% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành FELIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FELIS sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Felis/BDT

Giá Felis cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.{4}9840 BDT trong khi giá Felis thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.{5}2979 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Felis theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FELIS theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}9771 BDT
0.{4}9840 BDT
0.0001571 BDT
0.0002569 BDT
Thấp
0.{5}3207 BDT
0.{5}2979 BDT
0.{5}2436 BDT
0.{5}1498 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2945.76%
+3073.94%
+43.40%
+863.56%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FELIS (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FELIS bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FELIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Felis

Số liệu thị trường FELIS sang BDT

FELIS/BDT:
৳0.{4}9768
Khối lượng FELIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FELIS:
--
Nguồn cung lưu hành FELIS:
0 FELIS

Tỷ giá FELIS sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Felis thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Felis là ৳0.--9768 mỗi FELIS, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} FELIS. Khối lượng giao dịch của Felis đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FELIS là ৳0.

Thông tin thêm về Felis trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Felis phổ biến nhất là FELIS sang BDT, trong đó mã của Felis là FELIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118999.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482731.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821647.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FELIS sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FELIS sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Felis phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FELIS đến TWD
1 FELIS thành NT$0.{4}2510 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FELIS đến CNY
1 FELIS thành ¥0.{5}5600 CNY
popular info Taka Bangladesh
FELIS đến BDT
1 FELIS thành ৳0.{4}9768 BDT
popular info Đô la Mỹ
FELIS đến USD
1 FELIS thành $0.{6}7993 USD
popular info Đô la Úc
FELIS đến AUD
1 FELIS thành AU$0.{5}1191 AUD
popular info Euro
FELIS đến EUR
1 FELIS thành €0.{6}6788 EUR
popular info Đô la Canada
FELIS đến CAD
1 FELIS thành C$0.{5}1093 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FELIS đến KRW
1 FELIS thành ₩0.001149 KRW
popular info Yên Nhật
FELIS đến JPY
1 FELIS thành ¥0.0001251 JPY
popular info Bảng Anh
FELIS đến GBP
1 FELIS thành £0.{6}5922 GBP
popular info Real Brazil
FELIS đến BRL
1 FELIS thành R$0.{5}4433 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Bitcoin
BTC đến BDT
1 BTC thành ৳10,683,539.83 BDT
other assets Ethereum
ETH đến BDT
1 ETH thành ৳357,126.45 BDT
other assets XRP
XRP đến BDT
1 XRP thành ৳225.4 BDT
other assets Solana
SOL đến BDT
1 SOL thành ৳14,913.42 BDT
other assets Dogecoin
DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳14.92 BDT
other assets BNB
BNB đến BDT
1 BNB thành ৳101,732.05 BDT
other assets zkPass
ZKP đến BDT
1 ZKP thành ৳18.39 BDT
other assets Cardano
ADA đến BDT
1 ADA thành ৳42.74 BDT
other assets Shiba Inu
SHIB đến BDT
1 SHIB thành ৳0.0008713 BDT
other assets Chainlink
LINK đến BDT
1 LINK thành ৳1,489.86 BDT

Bảng chuyển đổi từ FELIS sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của Felis đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FELIS thành Taka Bangladesh đã thay đổi +3073.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2945.76%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9771 BDT và mức thấp nhất là 0.{5}3207 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 FELIS là ৳0.{4}6812 BDT , thay đổi +43.40% so với giá hiện tại. Felis đã thay đổi
+
0.{4}1213BDT
, tương đương mức thay đổi -99.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:13 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FELIS
৳0.{4}4884৳0.{5}1604
+2945.76%
1 FELIS
৳0.{4}9768৳0.{5}3207
+2945.76%
5 FELIS
৳0.0004884৳0.{4}1604
+2945.76%
10 FELIS
৳0.0009768৳0.{4}3207
+2945.76%
50 FELIS
৳0.004884৳0.0001604
+2945.76%
100 FELIS
৳0.009768৳0.0003207
+2945.76%
500 FELIS
৳0.04884৳0.001604
+2945.76%
1000 FELIS
৳0.09768৳0.003207
+2945.76%

Câu Hỏi Thường Gặp FELIS/BDT

1 Felis bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Felis (FELIS) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.{4}9768.
Tôi có thể mua bao nhiêu FELIS với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,237.22 FELIS đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FELIS sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FELIS sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FELIS bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 51,186.1 FELIS, trong khi 5 FELIS sẽ có giá khoảng 0.0004884BDT.
Giá cao nhất của FELIS/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FELIS tính theo BDT là ৳0.0003973. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FELIS/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Felis tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Felis (FELIS) đã tăng 3073.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Felis (FELIS) đã tăng 43.40% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FELIS thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Felis và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FELIS/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FELIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FELIS/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FELIS/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FELIS/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Felis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Felis: FELIS sang Đô la Mỹ (USD), FELIS sang Euro (EUR), FELIS sang Bảng Anh (GBP), FELIS sang Đô la Canada (CAD), FELIS sang Rupee Ấn Độ (INR), FELIS sang Rupee Pakistan (PKR), FELIS sang Real Brazil (BRL), FELIS sang ...
Giá của Felis ở Mỹ là $0.₨0.00022397993 USD. Ngoài ra, giá của Felis là €0.{6}6788 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}5922 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.₹0.{4}71841093 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{5}4433 BRL ở Brazil, ...
Cặp Felis phổ biến nhất là FELIS sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Felis (FELIS) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.{4}9768.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget