Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ID thành ISK

ID/ISK: 1 ID = 0.7132 ISK. Giá chuyển đổi 1 Everest (ID) thành Króna Iceland (ISK) là 0.7132 ISK hôm nay.
ID
ID
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ID/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everest (ID) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ID hiện có giá trị là 0.7132 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ID hiện có giá 0.7132 ISK, nghĩa là mua 5 ID sẽ mất 3.57 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.4 ID và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.01 ID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ID sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ID

Everest
Króna Iceland
1 ID
0.7132  ISK
Đổi 1 ID sang 0.7132 ISK
2 ID
1.43  ISK
Đổi 2 ID sang 1.43 ISK
5 ID
3.57  ISK
Đổi 5 ID sang 3.57 ISK
10 ID
7.13  ISK
Đổi 10 ID sang 7.13 ISK
20 ID
14.26  ISK
Đổi 20 ID sang 14.26 ISK
50 ID
35.66  ISK
Đổi 50 ID sang 35.66 ISK
100 ID
71.32  ISK
Đổi 100 ID sang 71.32 ISK
200 ID
142.64  ISK
Đổi 200 ID sang 142.64 ISK
500 ID
356.61  ISK
Đổi 500 ID sang 356.61 ISK
1000 ID
713.21  ISK
Đổi 1000 ID sang 713.21 ISK
5000 ID
3,566.07  ISK
Đổi 5000 ID sang 3,566.07 ISK
10000 ID
7,132.15  ISK
Đổi 10000 ID sang 7,132.15 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ID thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Everest tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ID sang ISK, lên đến 10000 ID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Everest
1 ISK
1.4 ID
Đổi 1 ISK sang 1.4 ID
10 ISK
14.02 ID
Đổi 10 ISK sang 14.02 ID
50 ISK
70.11 ID
Đổi 50 ISK sang 70.11 ID
100 ISK
140.21 ID
Đổi 100 ISK sang 140.21 ID
200 ISK
280.42 ID
Đổi 200 ISK sang 280.42 ID
500 ISK
701.05 ID
Đổi 500 ISK sang 701.05 ID
1000 ISK
1,402.1 ID
Đổi 1000 ISK sang 1,402.1 ID
2000 ISK
2,804.2 ID
Đổi 2000 ISK sang 2,804.2 ID
5000 ISK
7,010.51 ID
Đổi 5000 ISK sang 7,010.51 ID
10000 ISK
14,021.02 ID
Đổi 10000 ISK sang 14,021.02 ID
50000 ISK
70,105.11 ID
Đổi 50000 ISK sang 70,105.11 ID
100000 ISK
140,210.22 ID
Đổi 100000 ISK sang 140,210.22 ID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ID toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Everest đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ID, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ID/ISK

ID/ISK: 1 ID = 0.7132 ISK; 2025/12/24 15:19:38
Trong 1D vừa qua, Everest đã thay đổi -1.63% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everest(ID) đã thay đổi -1.63% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ID sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Everest/ISK

Giá Everest cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.7554 ISK trong khi giá Everest thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5908 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everest theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ID theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.7255 ISK
0.7554 ISK
0.9834 ISK
28.67 ISK
Thấp
0.7132 ISK
0.5908 ISK
0.5908 ISK
0.5908 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.63%
+9.77%
-24.94%
-45.73%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ID (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ID bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Everest

Số liệu thị trường ID sang ISK

ID/ISK:
kr0.7132
Khối lượng ID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ID:
kr83,232,163.31
Nguồn cung lưu hành ID:
116.70M ID

Tỷ giá ID sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Everest thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Everest là kr0.7132 mỗi ID, với tổng vốn hoá thị trường của kr83,232,163.31 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,700,000 ID. Khối lượng giao dịch của Everest đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ID là kr--.

Thông tin thêm về Everest trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everest phổ biến nhất là ID sang ISK, trong đó mã của Everest là ID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ID sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ID sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Everest phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ID đến TWD
1 ID thành NT$0.1786 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ID đến CNY
1 ID thành ¥0.03984 CNY
popular info Króna Iceland
ID đến ISK
1 ID thành kr0.7132 ISK
popular info Đô la Mỹ
ID đến USD
1 ID thành $0.005680 USD
popular info Đô la Úc
ID đến AUD
1 ID thành AU$0.008471 AUD
popular info Euro
ID đến EUR
1 ID thành €0.004819 EUR
popular info Đô la Canada
ID đến CAD
1 ID thành C$0.007768 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ID đến KRW
1 ID thành ₩8.22 KRW
popular info Yên Nhật
ID đến JPY
1 ID thành ¥0.8862 JPY
popular info Bảng Anh
ID đến GBP
1 ID thành £0.004205 GBP
popular info Real Brazil
ID đến BRL
1 ID thành R$0.03137 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Coolcoin
COOL đến ISK
1 COOL thành kr0.007076 ISK
other assets pippin
PIPPIN đến ISK
1 PIPPIN thành kr64.49 ISK
other assets Subsquid
SQD đến ISK
1 SQD thành kr8.54 ISK
other assets Avantis
AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr43.66 ISK
other assets ZEROBASE
ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr12.34 ISK
other assets Boundless
ZKC đến ISK
1 ZKC thành kr15.05 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr16.06 ISK
other assets Vision
VSN đến ISK
1 VSN thành kr10.67 ISK
other assets Movement
MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr4.67 ISK
other assets Power Protocol
POWER đến ISK
1 POWER thành kr48.16 ISK

Bảng chuyển đổi từ ID sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Everest đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ID thành Króna Iceland đã thay đổi +9.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.63%, đạt mức cao nhất là 0.7255 ISK và mức thấp nhất là 0.7132 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ID là kr0.9503 ISK , thay đổi -24.94% so với giá hiện tại. Everest đã thay đổi
-kr
3.89ISK
, tương đương mức thay đổi -84.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ID
kr0.3566kr0.3625
-1.63%
1 ID
kr0.7132kr0.7250
-1.63%
5 ID
kr3.57kr3.63
-1.63%
10 ID
kr7.13kr7.25
-1.63%
50 ID
kr35.66kr36.25
-1.63%
100 ID
kr71.32kr72.5
-1.63%
500 ID
kr356.61kr362.5
-1.63%
1000 ID
kr713.21kr725.01
-1.63%

Câu Hỏi Thường Gặp ID/ISK

1 Everest bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Everest (ID) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.7132.
Tôi có thể mua bao nhiêu ID với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.4 ID đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ID sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ID sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ID bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 7.01 ID, trong khi 5 ID sẽ có giá khoảng 3.57ISK.
Giá cao nhất của ID/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ID tính theo ISK là kr297.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ID/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everest tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everest (ID) đã tăng 9.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everest (ID) đã giảm 24.94% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ID thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everest và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ID/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ID/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ID/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ID/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everest và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Everest: ID sang Đô la Mỹ (USD), ID sang Euro (EUR), ID sang Bảng Anh (GBP), ID sang Đô la Canada (CAD), ID sang Rupee Ấn Độ (INR), ID sang Rupee Pakistan (PKR), ID sang Real Brazil (BRL), ID sang ...
Giá của Everest ở Mỹ là $0.005680 USD. Ngoài ra, giá của Everest là €0.004819 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004205 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007768 CAD ở Canada, ₹0.5097 INR ở Ấn Độ, ₨1.59 PKR ở Pakistan, R$0.03137 BRL ở Brazil, ...
Cặp Everest phổ biến nhất là ID sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Everest (ID) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.7132.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.