Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86772.80 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86772.80 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86772.80 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVAL thành IQD
EVAL/IQD: 1 EVAL = 0.8536 IQD. Giá chuyển đổi 1 EVAL Engine (EVAL) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.8536 IQD hôm nay.

EVAL
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVAL/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EVAL Engine (EVAL) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVAL hiện có giá trị là 0.8536 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVAL hiện có giá 0.8536 IQD, nghĩa là mua 5 EVAL sẽ mất 4.27 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 1.17 EVAL và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 5.86 EVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVAL sang IQD
Chuyển đổi IQD sang EVAL
EVAL Engine
Dinar Iraq
1 EVAL
0.8536 IQD
Đổi 1 EVAL sang 0.8536 IQD
2 EVAL
1.71 IQD
Đổi 2 EVAL sang 1.71 IQD
5 EVAL
4.27 IQD
Đổi 5 EVAL sang 4.27 IQD
10 EVAL
8.54 IQD
Đổi 10 EVAL sang 8.54 IQD
20 EVAL
17.07 IQD
Đổi 20 EVAL sang 17.07 IQD
50 EVAL
42.68 IQD
Đổi 50 EVAL sang 42.68 IQD
100 EVAL
85.36 IQD
Đổi 100 EVAL sang 85.36 IQD
200 EVAL
170.72 IQD
Đổi 200 EVAL sang 170.72 IQD
500 EVAL
426.81 IQD
Đổi 500 EVAL sang 426.81 IQD
1000 EVAL
853.62 IQD
Đổi 1000 EVAL sang 853.62 IQD
5000 EVAL
4,268.1 IQD
Đổi 5000 EVAL sang 4,268.1 IQD
10000 EVAL
8,536.2 IQD
Đổi 10000 EVAL sang 8,536.2 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVAL thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của EVAL Engine tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVAL sang IQD, lên đến 10000 EVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
EVAL Engine
1 IQD
1.17 EVAL
Đổi 1 IQD sang 1.17 EVAL
10 IQD
11.71 EVAL
Đổi 10 IQD sang 11.71 EVAL
50 IQD
58.57 EVAL
Đổi 50 IQD sang 58.57 EVAL
100 IQD
117.15 EVAL
Đổi 100 IQD sang 117.15 EVAL
200 IQD
234.3 EVAL
Đổi 200 IQD sang 234.3 EVAL
500 IQD
585.74 EVAL
Đổi 500 IQD sang 585.74 EVAL
1000 IQD
1,171.48 EVAL
Đổi 1000 IQD sang 1,171.48 EVAL
2000 IQD
2,342.96 EVAL
Đổi 2000 IQD sang 2,342.96 EVAL
5000 IQD
5,857.41 EVAL
Đổi 5000 IQD sang 5,857.41 EVAL
10000 IQD
11,714.81 EVAL
Đổi 10000 IQD sang 11,714.81 EVAL
50000 IQD
58,574.06 EVAL
Đổi 50000 IQD sang 58,574.06 EVAL
100000 IQD
117,148.12 EVAL
Đổi 100000 IQD sang 117,148.12 EVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành EVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo EVAL Engine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang EVAL, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVAL/IQD
EVAL/IQD: 1 EVAL = 0.8536 IQD; 2025/12/24 09:37:13
Trong 1D vừa qua, EVAL Engine đã thay đổi -3.88% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVAL Engine(EVAL) đã thay đổi -3.88% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành EVAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVAL sang IQD: Biến động và thay đổi giá của EVAL Engine/IQD
Giá EVAL Engine cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1.07 IQD trong khi giá EVAL Engine thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.8536 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EVAL Engine theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVAL theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.9012 IQD | 1.07 IQD | 1.7 IQD | 4.99 IQD |
Thấp | 0.8536 IQD | 0.8536 IQD | 0.8536 IQD | 0.5382 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.88% | -15.20% | -21.47% | -24.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVAL (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVAL bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin EVAL Engine
Số liệu thị trường EVAL sang IQD
EVAL/IQD:
ع.د0.8536
Khối lượng EVAL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EVAL:
--
Nguồn cung lưu hành EVAL:
0 EVAL
Tỷ giá EVAL sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EVAL Engine thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EVAL Engine là ع.د0.8536 mỗi EVAL, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVAL. Khối lượng giao dịch của EVAL Engine đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVAL là ع.د0.
Thông tin thêm về EVAL Engine trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVAL Engine phổ biến nhất là EVAL sang IQD, trong đó mã của EVAL Engine là EVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64777.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119743.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483156.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7860250.28 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVAL sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVAL sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi EVAL Engine phổ biến
EVAL đến IQD
1 EVAL thành ع.د0.8536 IQD

EVAL đến TWD
1 EVAL thành NT$0.02050 TWD

EVAL đến CNY
1 EVAL thành ¥0.004575 CNY

EVAL đến USD
1 EVAL thành $0.0006522 USD

EVAL đến AUD
1 EVAL thành AU$0.0009715 AUD

EVAL đến EUR
1 EVAL thành €0.0005531 EUR

EVAL đến CAD
1 EVAL thành C$0.0008923 CAD

EVAL đến KRW
1 EVAL thành ₩0.9509 KRW

EVAL đến JPY
1 EVAL thành ¥0.1016 JPY

EVAL đến GBP
1 EVAL thành £0.0004827 GBP

EVAL đến BRL
1 EVAL thành R$0.003600 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

AVNT đến IQD
1 AVNT thành ع.د473.55 IQD

D đến IQD
1 D thành ع.د20.43 IQD

VELO đến IQD
1 VELO thành ع.د8.93 IQD

ZBT đến IQD
1 ZBT thành ع.د118.36 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,827,334.01 IQD

SQD đến IQD
1 SQD thành ع.د74.84 IQD

PIPPIN đến IQD
1 PIPPIN thành ع.د621.32 IQD

PLAY đến IQD
1 PLAY thành ع.د62.48 IQD

BSU đến IQD
1 BSU thành ع.د193.12 IQD

FF đến IQD
1 FF thành ع.د121.25 IQD
Bảng chuyển đổi từ EVAL sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của EVAL Engine đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVAL thành Dinar Iraq đã thay đổi -15.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.88%, đạt mức cao nhất là 0.9012 IQD và mức thấp nhất là 0.8536 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVAL là ع.د1.09 IQD , thay đổi -21.47% so với giá hiện tại. EVAL Engine đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.02% so với năm trước.
+ع.د
0.8536IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EVAL | ع.د0.4268 | ع.د0.4440 | -3.88% |
1 EVAL | ع.د0.8536 | ع.د0.8881 | -3.88% |
5 EVAL | ع.د4.27 | ع.د4.44 | -3.88% |
10 EVAL | ع.د8.54 | ع.د8.88 | -3.88% |
50 EVAL | ع.د42.68 | ع.د44.4 | -3.88% |
100 EVAL | ع.د85.36 | ع.د88.81 | -3.88% |
500 EVAL | ع.د426.81 | ع.د444.03 | -3.88% |
1000 EVAL | ع.د853.62 | ع.د888.05 | -3.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVAL/IQD
1 EVAL Engine bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 EVAL Engine (EVAL) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.8536.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVAL với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.17 EVAL đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVAL sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVAL sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVAL bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 5.86 EVAL, trong khi 5 EVAL sẽ có giá khoảng 4.27IQD.
Giá cao nhất của EVAL/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVAL tính theo IQD là ع.د23.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVAL/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EVAL Engine tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EVAL Engine (EVAL) đã giảm 15.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EVAL Engine (EVAL) đã giảm 21.47% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVAL thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EVAL Engine và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVAL/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVAL/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVAL/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVAL/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EVAL Engine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EVAL Engine: EVAL sang Đô la Mỹ (USD), EVAL sang Euro (EUR), EVAL sang Bảng Anh (GBP), EVAL sang Đô la Canada (CAD), EVAL sang Rupee Ấn Độ (INR), EVAL sang Rupee Pakistan (PKR), EVAL sang Real Brazil (BRL), EVAL sang ...
Giá của EVAL Engine ở Mỹ là $0.0006522 USD. Ngoài ra, giá của EVAL Engine là €0.0005531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004827 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008923 CAD ở Canada, ₹0.05857 INR ở Ấn Độ, ₨0.1825 PKR ở Pakistan, R$0.003600 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVAL Engine phổ biến nhất là EVAL sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 EVAL Engine (EVAL) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.8536.
Giá của EVAL Engine ở Mỹ là $0.0006522 USD. Ngoài ra, giá của EVAL Engine là €0.0005531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004827 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008923 CAD ở Canada, ₹0.05857 INR ở Ấn Độ, ₨0.1825 PKR ở Pakistan, R$0.003600 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVAL Engine phổ biến nhất là EVAL sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 EVAL Engine (EVAL) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.8536.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































