Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi END thành TND

END/TND: 1 END = 0.01541 TND. Giá chuyển đổi 1 END (END) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.01541 TND hôm nay.
END
END
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá END/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi END (END) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 END hiện có giá trị là 0.01541 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 END hiện có giá 0.01541 TND, nghĩa là mua 5 END sẽ mất 0.07703 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 64.91 END và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 324.55 END, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi END sang TND

Chuyển đổi TND sang END

END
Dinar Tunisia
1 END
0.01541  TND
Đổi 1 END sang 0.01541 TND
2 END
0.03081  TND
Đổi 2 END sang 0.03081 TND
5 END
0.07703  TND
Đổi 5 END sang 0.07703 TND
10 END
0.1541  TND
Đổi 10 END sang 0.1541 TND
20 END
0.3081  TND
Đổi 20 END sang 0.3081 TND
50 END
0.7703  TND
Đổi 50 END sang 0.7703 TND
100 END
1.54  TND
Đổi 100 END sang 1.54 TND
200 END
3.08  TND
Đổi 200 END sang 3.08 TND
500 END
7.7  TND
Đổi 500 END sang 7.7 TND
1000 END
15.41  TND
Đổi 1000 END sang 15.41 TND
5000 END
77.03  TND
Đổi 5000 END sang 77.03 TND
10000 END
154.06  TND
Đổi 10000 END sang 154.06 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi END thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của END tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 END sang TND, lên đến 10000 END, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
END
1 TND
64.91 END
Đổi 1 TND sang 64.91 END
10 TND
649.11 END
Đổi 10 TND sang 649.11 END
50 TND
3,245.54 END
Đổi 50 TND sang 3,245.54 END
100 TND
6,491.08 END
Đổi 100 TND sang 6,491.08 END
200 TND
12,982.16 END
Đổi 200 TND sang 12,982.16 END
500 TND
32,455.41 END
Đổi 500 TND sang 32,455.41 END
1000 TND
64,910.81 END
Đổi 1000 TND sang 64,910.81 END
2000 TND
129,821.63 END
Đổi 2000 TND sang 129,821.63 END
5000 TND
324,554.07 END
Đổi 5000 TND sang 324,554.07 END
10000 TND
649,108.13 END
Đổi 10000 TND sang 649,108.13 END
50000 TND
3,245,540.65 END
Đổi 50000 TND sang 3,245,540.65 END
100000 TND
6,491,081.31 END
Đổi 100000 TND sang 6,491,081.31 END
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành END toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo END đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang END, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ END/TND

END/TND: 1 END = 0.01541 TND; 2025/12/24 04:26:09
Trong 1D vừa qua, END đã thay đổi +1.00% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy END(END) đã thay đổi +1.00% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành END trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi END sang TND: Biến động và thay đổi giá của END/TND

Giá END cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.01552 TND trong khi giá END thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.01433 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá END theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá END theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01552 TND
0.01552 TND
0.01714 TND
0.03068 TND
Thấp
0.01512 TND
0.01433 TND
0.01433 TND
0.01378 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.00%
+2.90%
+5.03%
-45.49%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua END (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp END bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua END bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin END

Số liệu thị trường END sang TND

END/TND:
د.ت0.01541
Khối lượng END 24 giờ:
د.ت7,944.49
Vốn hóa thị trường END:
د.ت1,861,220.53
Nguồn cung lưu hành END:
120.81M END

Tỷ giá END sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi END thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của END là د.ت0.01541 mỗi END, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت1,861,220.53 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,813,336 END. Khối lượng giao dịch của END đã thay đổi 0.00% (د.ت0 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của END là د.ت7,944.49.

Thông tin thêm về END trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá END phổ biến nhất là END sang TND, trong đó mã của END là END. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74133.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64672.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119708.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483270.76 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7831218.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi END sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi END sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi END phổ biến

popular info Dinar Tunisia
END đến TND
1 END thành د.ت0.01541 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
END đến TWD
1 END thành NT$0.1663 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
END đến CNY
1 END thành ¥0.03711 CNY
popular info Đô la Mỹ
END đến USD
1 END thành $0.005280 USD
popular info Đô la Úc
END đến AUD
1 END thành AU$0.007868 AUD
popular info Euro
END đến EUR
1 END thành €0.004473 EUR
popular info Đô la Canada
END đến CAD
1 END thành C$0.007222 CAD
popular info Won Hàn Quốc
END đến KRW
1 END thành ₩7.73 KRW
popular info Yên Nhật
END đến JPY
1 END thành ¥0.8217 JPY
popular info Bảng Anh
END đến GBP
1 END thành £0.003902 GBP
popular info Real Brazil
END đến BRL
1 END thành R$0.02916 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت254,745.92 TND
other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت8,598.22 TND
other assets DAR Open Network
D đến TND
1 D thành د.ت0.04887 TND
other assets Subsquid
SQD đến TND
1 SQD thành د.ت0.1468 TND
other assets Velo
VELO đến TND
1 VELO thành د.ت0.02007 TND
other assets Avantis
AVNT đến TND
1 AVNT thành د.ت0.9837 TND
other assets pippin
PIPPIN đến TND
1 PIPPIN thành د.ت1.39 TND
other assets PlaysOut
PLAY đến TND
1 PLAY thành د.ت0.1339 TND
other assets Quack AI
Q đến TND
1 Q thành د.ت0.04628 TND
other assets Covalent X Token
CXT đến TND
1 CXT thành د.ت0.05477 TND

Bảng chuyển đổi từ END sang TND

Tỷ giá hoán đổi của END đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 END thành Dinar Tunisia đã thay đổi +2.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.00%, đạt mức cao nhất là 0.01552 TND và mức thấp nhất là 0.01512 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 END là د.ت0.01466 TND , thay đổi +5.03% so với giá hiện tại. END đã thay đổi
+د.ت
0.01552TND
, tương đương mức thay đổi -66.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:26 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 END
د.ت0.007703د.ت0.007626
+1.00%
1 END
د.ت0.01541د.ت0.01525
+1.00%
5 END
د.ت0.07703د.ت0.07626
+1.00%
10 END
د.ت0.1541د.ت0.1525
+1.00%
50 END
د.ت0.7703د.ت0.7626
+1.00%
100 END
د.ت1.54د.ت1.53
+1.00%
500 END
د.ت7.7د.ت7.63
+1.00%
1000 END
د.ت15.41د.ت15.25
+1.00%

Câu Hỏi Thường Gặp END/TND

1 END bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 END (END) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.01541.
Tôi có thể mua bao nhiêu END với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.91 END đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển END sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi END sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng END bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 324.55 END, trong khi 5 END sẽ có giá khoảng 0.07703TND.
Giá cao nhất của END/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 END tính theo TND là د.ت0.2026. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 END/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của END tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi END (END) đã tăng 2.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi END (END) đã tăng 5.03% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ END thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa END và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của END/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với END hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá END/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá END/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá END/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của END và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp END: END sang Đô la Mỹ (USD), END sang Euro (EUR), END sang Bảng Anh (GBP), END sang Đô la Canada (CAD), END sang Rupee Ấn Độ (INR), END sang Rupee Pakistan (PKR), END sang Real Brazil (BRL), END sang ...
Giá của END ở Mỹ là $0.005280 USD. Ngoài ra, giá của END là €0.004473 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003902 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007222 CAD ở Canada, ₹0.4725 INR ở Ấn Độ, ₨1.48 PKR ở Pakistan, R$0.02916 BRL ở Brazil, ...
Cặp END phổ biến nhất là END sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 END (END) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.01541.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.