Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87164.01 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87164.01 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87164.01 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELMO thành CZK
ELMO/CZK: 1 ELMO = 0.01696 CZK. Giá chuyển đổi 1 Elmo (ELMO) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01696 CZK hôm nay.

ELMO
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELMO/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elmo (ELMO) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELMO hiện có giá trị là 0.01696 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELMO hiện có giá 0.01696 CZK, nghĩa là mua 5 ELMO sẽ mất 0.08478 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 58.98 ELMO và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 294.89 ELMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELMO sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ELMO
Elmo
Koruna Czech
1 ELMO
0.01696 CZK
Đổi 1 ELMO sang 0.01696 CZK
2 ELMO
0.03391 CZK
Đổi 2 ELMO sang 0.03391 CZK
5 ELMO
0.08478 CZK
Đổi 5 ELMO sang 0.08478 CZK
10 ELMO
0.1696 CZK
Đổi 10 ELMO sang 0.1696 CZK
20 ELMO
0.3391 CZK
Đổi 20 ELMO sang 0.3391 CZK
50 ELMO
0.8478 CZK
Đổi 50 ELMO sang 0.8478 CZK
100 ELMO
1.7 CZK
Đổi 100 ELMO sang 1.7 CZK
200 ELMO
3.39 CZK
Đổi 200 ELMO sang 3.39 CZK
500 ELMO
8.48 CZK
Đổi 500 ELMO sang 8.48 CZK
1000 ELMO
16.96 CZK
Đổi 1000 ELMO sang 16.96 CZK
5000 ELMO
84.78 CZK
Đổi 5000 ELMO sang 84.78 CZK
10000 ELMO
169.56 CZK
Đổi 10000 ELMO sang 169.56 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELMO thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Elmo tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELMO sang CZK, lên đến 10000 ELMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Elmo
1 CZK
58.98 ELMO
Đổi 1 CZK sang 58.98 ELMO
10 CZK
589.77 ELMO
Đổi 10 CZK sang 589.77 ELMO
50 CZK
2,948.87 ELMO
Đổi 50 CZK sang 2,948.87 ELMO
100 CZK
5,897.74 ELMO
Đổi 100 CZK sang 5,897.74 ELMO
200 CZK
11,795.49 ELMO
Đổi 200 CZK sang 11,795.49 ELMO
500 CZK
29,488.72 ELMO
Đổi 500 CZK sang 29,488.72 ELMO
1000 CZK
58,977.44 ELMO
Đổi 1000 CZK sang 58,977.44 ELMO
2000 CZK
117,954.88 ELMO
Đổi 2000 CZK sang 117,954.88 ELMO
5000 CZK
294,887.2 ELMO
Đổi 5000 CZK sang 294,887.2 ELMO
10000 CZK
589,774.4 ELMO
Đổi 10000 CZK sang 589,774.4 ELMO
50000 CZK
2,948,872.02 ELMO
Đổi 50000 CZK sang 2,948,872.02 ELMO
100000 CZK
5,897,744.05 ELMO
Đổi 100000 CZK sang 5,897,744.05 ELMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ELMO toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Elmo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ELMO, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELMO/CZK
ELMO/CZK: 1 ELMO = 0.01696 CZK; 2025/12/24 13:41:19
Trong 1D vừa qua, Elmo đã thay đổi +10.76% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elmo(ELMO) đã thay đổi +10.76% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ELMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ELMO sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Elmo/CZK
Giá Elmo cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.01674 CZK trong khi giá Elmo thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.01346 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elmo theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELMO theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01674 CZK | 0.01674 CZK | 0.01674 CZK | 0.03066 CZK |
Thấp | 0.01447 CZK | 0.01346 CZK | 0.01176 CZK | 0.01146 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.76% | +19.68% | +28.22% | -35.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELMO (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELMO bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Elmo
Số liệu thị trường ELMO sang CZK
ELMO/CZK:
Kč0.01696
Khối lượng ELMO 24 giờ:
Kč42,520.04
Vốn hóa thị trường ELMO:
Kč4,486,590.07
Nguồn cung lưu hành ELMO:
264.61M ELMO
Tỷ giá ELMO sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Elmo thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elmo là Kč0.01696 mỗi ELMO, với tổng vốn hoá thị trường của Kč4,486,590.07 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 264,607,580 ELMO. Khối lượng giao dịch của Elmo đã thay đổi +1210.04% (Kč39,274.33 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELMO là Kč3,245.71.
Thông tin thêm về Elmo trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elmo phổ biến nhất là ELMO sang CZK, trong đó mã của Elmo là ELMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELMO sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELMO sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Elmo phổ biến

ELMO đến TWD
1 ELMO thành NT$0.02588 TWD

ELMO đến CNY
1 ELMO thành ¥0.005781 CNY

ELMO đến USD
1 ELMO thành $0.0008242 USD

ELMO đến AUD
1 ELMO thành AU$0.001228 AUD

ELMO đến EUR
1 ELMO thành €0.0006986 EUR

ELMO đến CAD
1 ELMO thành C$0.001127 CAD
ELMO đến CZK
1 ELMO thành Kč0.01696 CZK

ELMO đến KRW
1 ELMO thành ₩1.19 KRW

ELMO đến JPY
1 ELMO thành ¥0.1285 JPY

ELMO đến GBP
1 ELMO thành £0.0006098 GBP

ELMO đến BRL
1 ELMO thành R$0.004549 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

AVNT đến CZK
1 AVNT thành Kč7.42 CZK

PIPPIN đến CZK
1 PIPPIN thành Kč10.28 CZK

ZBT đến CZK
1 ZBT thành Kč1.84 CZK

SQD đến CZK
1 SQD thành Kč1.44 CZK

ZKC đến CZK
1 ZKC thành Kč2.43 CZK

MOVE đến CZK
1 MOVE thành Kč0.7868 CZK

VSN đến CZK
1 VSN thành Kč1.74 CZK

NIGHT đến CZK
1 NIGHT thành Kč1.5 CZK

POWER đến CZK
1 POWER thành Kč7.94 CZK

KERNEL đến CZK
1 KERNEL thành Kč1.44 CZK
Bảng chuyển đổi từ ELMO sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Elmo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELMO thành Koruna Czech đã thay đổi +19.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.76%, đạt mức cao nhất là 0.01674 CZK và mức thấp nhất là 0.01447 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELMO là Kč0.01333 CZK , thay đổi +28.22% so với giá hiện tại. Elmo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.68% so với năm trước.
-Kč
0.02438CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ELMO | Kč0.008478 | Kč0.007678 | +10.76% |
1 ELMO | Kč0.01696 | Kč0.01536 | +10.76% |
5 ELMO | Kč0.08478 | Kč0.07678 | +10.76% |
10 ELMO | Kč0.1696 | Kč0.1536 | +10.76% |
50 ELMO | Kč0.8478 | Kč0.7678 | +10.76% |
100 ELMO | Kč1.7 | Kč1.54 | +10.76% |
500 ELMO | Kč8.48 | Kč7.68 | +10.76% |
1000 ELMO | Kč16.96 | Kč15.36 | +10.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELMO/CZK
1 Elmo bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Elmo (ELMO) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01696.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELMO với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 58.98 ELMO đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELMO sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELMO sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELMO bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 294.89 ELMO, trong khi 5 ELMO sẽ có giá khoảng 0.08478CZK.
Giá cao nhất của ELMO/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELMO tính theo CZK là Kč0.6814. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELMO/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elmo tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elmo (ELMO) đã tăng 19.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elmo (ELMO) đã tăng 28.22% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELMO thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elmo và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELMO/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELMO/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELMO/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELMO/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elmo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Elmo: ELMO sang Đô la Mỹ (USD), ELMO sang Euro (EUR), ELMO sang Bảng Anh (GBP), ELMO sang Đô la Canada (CAD), ELMO sang Rupee Ấn Độ (INR), ELMO sang Rupee Pakistan (PKR), ELMO sang Real Brazil (BRL), ELMO sang ...
Giá của Elmo ở Mỹ là $0.0008242 USD. Ngoài ra, giá của Elmo là €0.0006986 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006098 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001127 CAD ở Canada, ₹0.07399 INR ở Ấn Độ, ₨0.2307 PKR ở Pakistan, R$0.004549 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elmo phổ biến nhất là ELMO sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Elmo (ELMO) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01696.
Giá của Elmo ở Mỹ là $0.0008242 USD. Ngoài ra, giá của Elmo là €0.0006986 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006098 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001127 CAD ở Canada, ₹0.07399 INR ở Ấn Độ, ₨0.2307 PKR ở Pakistan, R$0.004549 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elmo phổ biến nhất là ELMO sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Elmo (ELMO) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01696.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































