Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELX thành KES

ELX/KES: 1 ELX = 0.2795 KES. Giá chuyển đổi 1 Elixir (ELX) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2795 KES hôm nay.
ELX
ELX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elixir (ELX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELX hiện có giá trị là 0.2795 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELX hiện có giá 0.2795 KES, nghĩa là mua 5 ELX sẽ mất 1.4 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 3.58 ELX và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 17.89 ELX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELX sang KES

Chuyển đổi KES sang ELX

Elixir
Shilling Kenya
1 ELX
0.2795  KES
Đổi 1 ELX sang 0.2795 KES
2 ELX
0.5589  KES
Đổi 2 ELX sang 0.5589 KES
5 ELX
1.4  KES
Đổi 5 ELX sang 1.4 KES
10 ELX
2.79  KES
Đổi 10 ELX sang 2.79 KES
20 ELX
5.59  KES
Đổi 20 ELX sang 5.59 KES
50 ELX
13.97  KES
Đổi 50 ELX sang 13.97 KES
100 ELX
27.95  KES
Đổi 100 ELX sang 27.95 KES
200 ELX
55.89  KES
Đổi 200 ELX sang 55.89 KES
500 ELX
139.73  KES
Đổi 500 ELX sang 139.73 KES
1000 ELX
279.45  KES
Đổi 1000 ELX sang 279.45 KES
5000 ELX
1,397.25  KES
Đổi 5000 ELX sang 1,397.25 KES
10000 ELX
2,794.51  KES
Đổi 10000 ELX sang 2,794.51 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Elixir tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELX sang KES, lên đến 10000 ELX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Elixir
1 KES
3.58 ELX
Đổi 1 KES sang 3.58 ELX
10 KES
35.78 ELX
Đổi 10 KES sang 35.78 ELX
50 KES
178.92 ELX
Đổi 50 KES sang 178.92 ELX
100 KES
357.84 ELX
Đổi 100 KES sang 357.84 ELX
200 KES
715.69 ELX
Đổi 200 KES sang 715.69 ELX
500 KES
1,789.22 ELX
Đổi 500 KES sang 1,789.22 ELX
1000 KES
3,578.45 ELX
Đổi 1000 KES sang 3,578.45 ELX
2000 KES
7,156.89 ELX
Đổi 2000 KES sang 7,156.89 ELX
5000 KES
17,892.23 ELX
Đổi 5000 KES sang 17,892.23 ELX
10000 KES
35,784.45 ELX
Đổi 10000 KES sang 35,784.45 ELX
50000 KES
178,922.26 ELX
Đổi 50000 KES sang 178,922.26 ELX
100000 KES
357,844.51 ELX
Đổi 100000 KES sang 357,844.51 ELX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ELX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Elixir đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ELX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELX/KES

ELX/KES: 1 ELX = 0.2795 KES; 2025/12/25 01:17:21
Trong 1D vừa qua, Elixir đã thay đổi +4.78% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elixir(ELX) đã thay đổi +4.78% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ELX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ELX sang KES: Biến động và thay đổi giá của Elixir/KES

Giá Elixir cao nhất theo KES 7 ngày qua là 4.18 KES trong khi giá Elixir thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2580 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elixir theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.31 KES
4.18 KES
15.24 KES
17.83 KES
Thấp
0.2612 KES
0.2580 KES
0.2394 KES
0.2394 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.78%
-13.66%
-97.22%
-98.10%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Elixir

Số liệu thị trường ELX sang KES

ELX/KES:
KSh0.2795
Khối lượng ELX 24 giờ:
KSh25,756,229.23
Vốn hóa thị trường ELX:
--
Nguồn cung lưu hành ELX:
0 ELX

Tỷ giá ELX sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Elixir thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Elixir là KSh0.2795 mỗi ELX, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELX. Khối lượng giao dịch của Elixir đã thay đổi +2.06% (KSh518,682.07 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELX là KSh25,237,547.16.

Thông tin thêm về Elixir trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elixir phổ biến nhất là ELX sang KES, trong đó mã của Elixir là ELX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELX sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Elixir phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELX đến TWD
1 ELX thành NT$0.06815 TWD
popular info Shilling Kenya
ELX đến KES
1 ELX thành KSh0.2795 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELX đến CNY
1 ELX thành ¥0.01522 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELX đến USD
1 ELX thành $0.002167 USD
popular info Đô la Úc
ELX đến AUD
1 ELX thành AU$0.003232 AUD
popular info Euro
ELX đến EUR
1 ELX thành €0.001841 EUR
popular info Đô la Canada
ELX đến CAD
1 ELX thành C$0.002964 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELX đến KRW
1 ELX thành ₩3.13 KRW
popular info Yên Nhật
ELX đến JPY
1 ELX thành ¥0.3381 JPY
popular info Bảng Anh
ELX đến GBP
1 ELX thành £0.001606 GBP
popular info Real Brazil
ELX đến BRL
1 ELX thành R$0.01197 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Zcash
ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh57,486.69 KES
other assets Subsquid
SQD đến KES
1 SQD thành KSh8.95 KES
other assets Vision
VSN đến KES
1 VSN thành KSh11.12 KES
other assets Beefy
BIFI đến KES
1 BIFI thành KSh17,798.74 KES
other assets Power Protocol
POWER đến KES
1 POWER thành KSh45.87 KES
other assets ZEROBASE
ZBT đến KES
1 ZBT thành KSh12.68 KES
other assets Shiba Inu
SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.0009259 KES
other assets Midnight
NIGHT đến KES
1 NIGHT thành KSh10.28 KES
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến KES
1 ACT thành KSh4.96 KES
other assets Banana Gun
BANANA đến KES
1 BANANA thành KSh1,001.54 KES

Bảng chuyển đổi từ ELX sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Elixir đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELX thành Shilling Kenya đã thay đổi -13.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.78%, đạt mức cao nhất là 2.31 KES và mức thấp nhất là 0.2612 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ELX là KSh10.1 KES , thay đổi -97.22% so với giá hiện tại. Elixir đã thay đổi
+KSh
0.2816KES
, tương đương mức thay đổi -99.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:17 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ELX
KSh0.1397KSh0.1333
+4.78%
1 ELX
KSh0.2795KSh0.2666
+4.78%
5 ELX
KSh1.4KSh1.33
+4.78%
10 ELX
KSh2.79KSh2.67
+4.78%
50 ELX
KSh13.97KSh13.33
+4.78%
100 ELX
KSh27.95KSh26.66
+4.78%
500 ELX
KSh139.73KSh133.32
+4.78%
1000 ELX
KSh279.45KSh266.63
+4.78%

Câu Hỏi Thường Gặp ELX/KES

1 Elixir bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Elixir (ELX) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.2795.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.58 ELX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 17.89 ELX, trong khi 5 ELX sẽ có giá khoảng 1.4KES.
Giá cao nhất của ELX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELX tính theo KES là KSh97.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elixir tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elixir (ELX) đã giảm 13.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elixir (ELX) đã giảm 97.22% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELX thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elixir và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elixir và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Elixir: ELX sang Đô la Mỹ (USD), ELX sang Euro (EUR), ELX sang Bảng Anh (GBP), ELX sang Đô la Canada (CAD), ELX sang Rupee Ấn Độ (INR), ELX sang Rupee Pakistan (PKR), ELX sang Real Brazil (BRL), ELX sang ...
Giá của Elixir ở Mỹ là $0.002167 USD. Ngoài ra, giá của Elixir là €0.001841 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001606 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002964 CAD ở Canada, ₹0.1947 INR ở Ấn Độ, ₨0.6072 PKR ở Pakistan, R$0.01197 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elixir phổ biến nhất là ELX sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Elixir (ELX) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2795.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.