Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87534.92 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87534.92 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87534.92 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETN thành HKD
ETN/HKD: 1 ETN = 0.009097 HKD. Giá chuyển đổi 1 Electroneum (ETN) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.009097 HKD hôm nay.

ETN
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETN/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Electroneum (ETN) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETN hiện có giá trị là 0.009097 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETN hiện có giá 0.009097 HKD, nghĩa là mua 5 ETN sẽ mất 0.04549 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 109.92 ETN và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 549.61 ETN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETN sang HKD
Chuyển đổi HKD sang ETN
Electroneum
Đô la Hồng Kông
1 ETN
0.009097 HKD
Đổi 1 ETN sang 0.009097 HKD
2 ETN
0.01819 HKD
Đổi 2 ETN sang 0.01819 HKD
5 ETN
0.04549 HKD
Đổi 5 ETN sang 0.04549 HKD
10 ETN
0.09097 HKD
Đổi 10 ETN sang 0.09097 HKD
20 ETN
0.1819 HKD
Đổi 20 ETN sang 0.1819 HKD
50 ETN
0.4549 HKD
Đổi 50 ETN sang 0.4549 HKD
100 ETN
0.9097 HKD
Đổi 100 ETN sang 0.9097 HKD
200 ETN
1.82 HKD
Đổi 200 ETN sang 1.82 HKD
500 ETN
4.55 HKD
Đổi 500 ETN sang 4.55 HKD
1000 ETN
9.1 HKD
Đổi 1000 ETN sang 9.1 HKD
5000 ETN
45.49 HKD
Đổi 5000 ETN sang 45.49 HKD
10000 ETN
90.97 HKD
Đổi 10000 ETN sang 90.97 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETN thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Electroneum tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETN sang HKD, lên đến 10000 ETN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Electroneum
1 HKD
109.92 ETN
Đổi 1 HKD sang 109.92 ETN
10 HKD
1,099.22 ETN
Đổi 10 HKD sang 1,099.22 ETN
50 HKD
5,496.08 ETN
Đổi 50 HKD sang 5,496.08 ETN
100 HKD
10,992.16 ETN
Đổi 100 HKD sang 10,992.16 ETN
200 HKD
21,984.33 ETN
Đổi 200 HKD sang 21,984.33 ETN
500 HKD
54,960.82 ETN
Đổi 500 HKD sang 54,960.82 ETN
1000 HKD
109,921.64 ETN
Đổi 1000 HKD sang 109,921.64 ETN
2000 HKD
219,843.28 ETN
Đổi 2000 HKD sang 219,843.28 ETN
5000 HKD
549,608.21 ETN
Đổi 5000 HKD sang 549,608.21 ETN
10000 HKD
1,099,216.42 ETN
Đổi 10000 HKD sang 1,099,216.42 ETN
50000 HKD
5,496,082.09 ETN
Đổi 50000 HKD sang 5,496,082.09 ETN
100000 HKD
10,992,164.18 ETN
Đổi 100000 HKD sang 10,992,164.18 ETN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành ETN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Electroneum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang ETN, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETN/HKD
ETN/HKD: 1 ETN = 0.009097 HKD; 2025/12/27 11:15:51
Trong 1D vừa qua, Electroneum đã thay đổi -2.96% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Electroneum(ETN) đã thay đổi -2.96% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành ETN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ETN sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Electroneum/HKD
Giá Electroneum cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01021 HKD trong khi giá Electroneum thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.008572 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Electroneum theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETN theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.009946 HKD | 0.01021 HKD | 0.01433 HKD | 0.02773 HKD |
Thấp | 0.008958 HKD | 0.008572 HKD | 0.008572 HKD | 0.008572 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.96% | -8.68% | -33.35% | -63.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ETN (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETN bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Electroneum
Số liệu thị trường ETN sang HKD
ETN/HKD:
HK$0.009097
Khối lượng ETN 24 giờ:
HK$3,307,469.38
Vốn hóa thị trường ETN:
HK$163,569,402.02
Nguồn cung lưu hành ETN:
17.98B ETN
Tỷ giá ETN sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Electroneum thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Electroneum là HK$0.009097 mỗi ETN, với tổng vốn hoá thị trường của HK$163,569,402.02 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,979,818,000 ETN. Khối lượng giao dịch của Electroneum đã thay đổi -16.86% (HK$-670,708.93 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETN là HK$3,978,178.31.
Thông tin thêm về Electroneum trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Electroneum phổ biến nhất là ETN sang HKD, trong đó mã của Electroneum là ETN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETN sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETN sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Electroneum phổ biến
ETN đến TWD
1 ETN thành NT$0.03675 TWD
ETN đến CNY
1 ETN thành ¥0.008202 CNY
ETN đến USD
1 ETN thành $0.001171 USD
ETN đến AUD
1 ETN thành AU$0.001743 AUD
ETN đến HKD
1 ETN thành HK$0.009097 HKD
ETN đến EUR
1 ETN thành €0.0009942 EUR
ETN đến CAD
1 ETN thành C$0.001602 CAD
ETN đến KRW
1 ETN thành ₩1.69 KRW
ETN đến JPY
1 ETN thành ¥0.1833 JPY
ETN đến GBP
1 ETN thành £0.0008670 GBP
ETN đến BRL
1 ETN thành R$0.006490 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

KAITO đến HKD
1 KAITO thành HK$4.73 HKD

AVNT đến HKD
1 AVNT thành HK$3.07 HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$3,847.72 HKD

TRU đến HKD
1 TRU thành HK$0.09558 HKD

TRADOOR đến HKD
1 TRADOOR thành HK$11.26 HKD

LPT đến HKD
1 LPT thành HK$23.25 HKD

KGEN đến HKD
1 KGEN thành HK$1.44 HKD

L3 đến HKD
1 L3 thành HK$0.1088 HKD

HIFI đến HKD
1 HIFI thành HK$0.2533 HKD

VELO đến HKD
1 VELO thành HK$0.05380 HKD
Bảng chuyển đổi từ ETN sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Electroneum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETN thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -8.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.96%, đạt mức cao nhất là 0.009946 HKD và mức thấp nhất là 0.008958 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ETN là HK$0.01365 HKD , thay đổi -33.35% so với giá hiện tại. Electroneum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.33% so với năm trước.
-HK$
0.01490HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ETN | HK$0.004549 | HK$0.004687 | -2.96% |
1 ETN | HK$0.009097 | HK$0.009375 | -2.96% |
5 ETN | HK$0.04549 | HK$0.04687 | -2.96% |
10 ETN | HK$0.09097 | HK$0.09375 | -2.96% |
50 ETN | HK$0.4549 | HK$0.4687 | -2.96% |
100 ETN | HK$0.9097 | HK$0.9375 | -2.96% |
500 ETN | HK$4.55 | HK$4.69 | -2.96% |
1000 ETN | HK$9.1 | HK$9.37 | -2.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETN/HKD
1 Electroneum bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Electroneum (ETN) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.009097.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETN với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 109.92 ETN đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETN sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETN sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETN bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 549.61 ETN, trong khi 5 ETN sẽ có giá khoảng 0.04549HKD.
Giá cao nhất của ETN/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETN tính theo HKD là HK$1.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETN/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Electroneum tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Electroneum (ETN) đã giảm 8.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Electroneum (ETN) đã giảm 33.35% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETN thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Electroneum và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETN/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETN/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETN/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có t ính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETN/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Electroneum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Electroneum: ETN sang Đô la Mỹ (USD), ETN sang Euro (EUR), ETN sang Bảng Anh (GBP), ETN sang Đô la Canada (CAD), ETN sang Rupee Ấn Độ (INR), ETN sang Rupee Pakistan (PKR), ETN sang Real Brazil (BRL), ETN sang ...
Giá của Electroneum ở Mỹ là $0.001171 USD. Ngoài ra, giá của Electroneum là €0.0009942 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008670 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001602 CAD ở Canada, ₹0.1051 INR ở Ấn Độ, ₨0.3280 PKR ở Pakistan, R$0.006490 BRL ở Brazil, ...
Cặp Electroneum phổ biến nhất là ETN sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Electroneum (ETN) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.009097.
Giá của Electroneum ở Mỹ là $0.001171 USD. Ngoài ra, giá của Electroneum là €0.0009942 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008670 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001602 CAD ở Canada, ₹0.1051 INR ở Ấn Độ, ₨0.3280 PKR ở Pakistan, R$0.006490 BRL ở Brazil, ...
Cặp Electroneum phổ biến nhất là ETN sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Electroneum (ETN) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.009097.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































