Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88710.00 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88710.00 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88710.00 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EDOM thành GBP
EDOM/GBP: 1 EDOM = 0.4408 GBP. Giá chuyển đổi 1 Edom (EDOM) thành Bảng Anh (GBP) là 0.4408 GBP hôm nay.

EDOM
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDOM/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Edom (EDOM) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDOM hiện có giá trị là 0.4408 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDOM hiện có giá 0.4408 GBP, nghĩa là mua 5 EDOM sẽ mất 2.2 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 2.27 EDOM và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 11.34 EDOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EDOM sang GBP
Chuyển đổi GBP sang EDOM
Edom
Bảng Anh
1 EDOM
0.4408 GBP
Đổi 1 EDOM sang 0.4408 GBP
2 EDOM
0.8817 GBP
Đổi 2 EDOM sang 0.8817 GBP
5 EDOM
2.2 GBP
Đổi 5 EDOM sang 2.2 GBP
10 EDOM
4.41 GBP
Đổi 10 EDOM sang 4.41 GBP
20 EDOM
8.82 GBP
Đổi 20 EDOM sang 8.82 GBP
50 EDOM
22.04 GBP
Đổi 50 EDOM sang 22.04 GBP
100 EDOM
44.08 GBP
Đổi 100 EDOM sang 44.08 GBP
200 EDOM
88.17 GBP
Đổi 200 EDOM sang 88.17 GBP
500 EDOM
220.42 GBP
Đổi 500 EDOM sang 220.42 GBP
1000 EDOM
440.85 GBP
Đổi 1000 EDOM sang 440.85 GBP
5000 EDOM
2,204.23 GBP
Đổi 5000 EDOM sang 2,204.23 GBP
10000 EDOM
4,408.46 GBP
Đổi 10000 EDOM sang 4,408.46 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDOM thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Edom tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDOM sang GBP, lên đến 10000 EDOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Edom
1 GBP
2.27 EDOM
Đổi 1 GBP sang 2.27 EDOM
10 GBP
22.68 EDOM
Đổi 10 GBP sang 22.68 EDOM
50 GBP
113.42 EDOM
Đổi 50 GBP sang 113.42 EDOM
100 GBP
226.84 EDOM
Đổi 100 GBP sang 226.84 EDOM
200 GBP
453.67 EDOM
Đổi 200 GBP sang 453.67 EDOM
500 GBP
1,134.18 EDOM
Đổi 500 GBP sang 1,134.18 EDOM
1000 GBP
2,268.37 EDOM
Đổi 1000 GBP sang 2,268.37 EDOM
2000 GBP
4,536.73 EDOM
Đổi 2000 GBP sang 4,536.73 EDOM
5000 GBP
11,341.83 EDOM
Đổi 5000 GBP sang 11,341.83 EDOM
10000