Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EDGE thành INR

EDGE/INR: 1 EDGE = 11.34 INR. Giá chuyển đổi 1 Edge (EDGE) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 11.34 INR hôm nay.
EDGE
EDGE
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDGE/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Edge (EDGE) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDGE hiện có giá trị là 11.34 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDGE hiện có giá 11.34 INR, nghĩa là mua 5 EDGE sẽ mất 56.69 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.08821 EDGE và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.4410 EDGE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EDGE sang INR

Chuyển đổi INR sang EDGE

Edge
Rupee Ấn Độ
1 EDGE
11.34  INR
Đổi 1 EDGE sang 11.34 INR
2 EDGE
22.67  INR
Đổi 2 EDGE sang 22.67 INR
5 EDGE
56.69  INR
Đổi 5 EDGE sang 56.69 INR
10 EDGE
113.37  INR
Đổi 10 EDGE sang 113.37 INR
20 EDGE
226.74  INR
Đổi 20 EDGE sang 226.74 INR
50 EDGE
566.86  INR
Đổi 50 EDGE sang 566.86 INR
100 EDGE
1,133.72  INR
Đổi 100 EDGE sang 1,133.72 INR
200 EDGE
2,267.44  INR
Đổi 200 EDGE sang 2,267.44 INR
500 EDGE
5,668.6  INR
Đổi 500 EDGE sang 5,668.6 INR
1000 EDGE
11,337.2  INR
Đổi 1000 EDGE sang 11,337.2 INR
5000 EDGE
56,686.01  INR
Đổi 5000 EDGE sang 56,686.01 INR
10000 EDGE
113,372.03  INR
Đổi 10000 EDGE sang 113,372.03 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDGE thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Edge tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDGE sang INR, lên đến 10000 EDGE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Edge
1 INR
0.08821 EDGE
Đổi 1 INR sang 0.08821 EDGE
10 INR
0.8821 EDGE
Đổi 10 INR sang 0.8821 EDGE
50 INR
4.41 EDGE
Đổi 50 INR sang 4.41 EDGE
100 INR
8.82 EDGE
Đổi 100 INR sang 8.82 EDGE
200 INR
17.64 EDGE
Đổi 200 INR sang 17.64 EDGE
500 INR
44.1 EDGE
Đổi 500 INR sang 44.1 EDGE
1000 INR
88.21 EDGE
Đổi 1000 INR sang 88.21 EDGE
2000 INR
176.41 EDGE
Đổi 2000 INR sang 176.41 EDGE
5000 INR
441.03 EDGE
Đổi 5000 INR sang 441.03 EDGE
10000 INR
882.05 EDGE
Đổi 10000 INR sang 882.05 EDGE
50000 INR
4,410.26 EDGE
Đổi 50000 INR sang 4,410.26 EDGE
100000 INR
8,820.52 EDGE
Đổi 100000 INR sang 8,820.52 EDGE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành EDGE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Edge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang EDGE, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EDGE/INR

EDGE/INR: 1 EDGE = 11.34 INR; 2025/12/24 15:00:28
Trong 1D vừa qua, Edge đã thay đổi +0.79% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Edge(EDGE) đã thay đổi +0.79% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành EDGE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EDGE sang INR: Biến động và thay đổi giá của Edge/INR

Giá Edge cao nhất theo INR 7 ngày qua là 12.72 INR trong khi giá Edge thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 11.05 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Edge theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDGE theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
11.5 INR
12.72 INR
14.68 INR
35.71 INR
Thấp
11.05 INR
11.05 INR
11.05 INR
11.05 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.79%
-8.90%
-8.39%
-59.93%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EDGE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDGE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDGE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Edge

Số liệu thị trường EDGE sang INR

EDGE/INR:
₹11.34
Khối lượng EDGE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EDGE:
--
Nguồn cung lưu hành EDGE:
0 EDGE

Tỷ giá EDGE sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Edge thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Edge là ₹11.34 mỗi EDGE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EDGE. Khối lượng giao dịch của Edge đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDGE là ₹0.

Thông tin thêm về Edge trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Edge phổ biến nhất là EDGE sang INR, trong đó mã của Edge là EDGE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EDGE sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EDGE sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Edge phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EDGE đến TWD
1 EDGE thành NT$3.97 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EDGE đến CNY
1 EDGE thành ¥0.8862 CNY
popular info Đô la Mỹ
EDGE đến USD
1 EDGE thành $0.1263 USD
popular info Đô la Úc
EDGE đến AUD
1 EDGE thành AU$0.1884 AUD
popular info Euro
EDGE đến EUR
1 EDGE thành €0.1072 EUR
popular info Đô la Canada
EDGE đến CAD
1 EDGE thành C$0.1728 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
EDGE đến INR
1 EDGE thành ₹11.34 INR
popular info Won Hàn Quốc
EDGE đến KRW
1 EDGE thành ₩182.93 KRW
popular info Yên Nhật
EDGE đến JPY
1 EDGE thành ¥19.71 JPY
popular info Bảng Anh
EDGE đến GBP
1 EDGE thành £0.09353 GBP
popular info Real Brazil
EDGE đến BRL
1 EDGE thành R$0.6977 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Coolcoin
COOL đến INR
1 COOL thành ₹0.005198 INR
other assets pippin
PIPPIN đến INR
1 PIPPIN thành ₹46.12 INR
other assets Subsquid
SQD đến INR
1 SQD thành ₹6.05 INR
other assets Avantis
AVNT đến INR
1 AVNT thành ₹31.14 INR
other assets ZEROBASE
ZBT đến INR
1 ZBT thành ₹8.74 INR
other assets Boundless
ZKC đến INR
1 ZKC thành ₹10.69 INR
other assets Plasma
XPL đến INR
1 XPL thành ₹11.51 INR
other assets Movement
MOVE đến INR
1 MOVE thành ₹3.34 INR
other assets Vision
VSN đến INR
1 VSN thành ₹7.62 INR
other assets Beldex
BDX đến INR
1 BDX thành ₹8.93 INR

Bảng chuyển đổi từ EDGE sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Edge đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDGE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -8.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.79%, đạt mức cao nhất là 11.5 INR và mức thấp nhất là 11.05 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 EDGE là ₹12.38 INR , thay đổi -8.39% so với giá hiện tại. Edge đã thay đổi
-
73.91INR
, tương đương mức thay đổi -86.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:00 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EDGE
₹5.67₹5.62
+0.79%
1 EDGE
₹11.34₹11.25
+0.79%
5 EDGE
₹56.69₹56.24
+0.79%
10 EDGE
₹113.37₹112.48
+0.79%
50 EDGE
₹566.86₹562.41
+0.79%
100 EDGE
₹1,133.72₹1,124.81
+0.79%
500 EDGE
₹5,668.6₹5,624.07
+0.79%
1000 EDGE
₹11,337.2₹11,248.15
+0.79%

Câu Hỏi Thường Gặp EDGE/INR

1 Edge bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Edge (EDGE) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹11.34.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDGE với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08821 EDGE đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDGE sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDGE sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDGE bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.4410 EDGE, trong khi 5 EDGE sẽ có giá khoảng 56.69INR.
Giá cao nhất của EDGE/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDGE tính theo INR là ₹425.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDGE/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Edge tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Edge (EDGE) đã giảm 8.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Edge (EDGE) đã giảm 8.39% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDGE thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Edge và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDGE/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDGE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDGE/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDGE/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDGE/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Edge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Edge: EDGE sang Đô la Mỹ (USD), EDGE sang Euro (EUR), EDGE sang Bảng Anh (GBP), EDGE sang Đô la Canada (CAD), EDGE sang Rupee Ấn Độ (INR), EDGE sang Rupee Pakistan (PKR), EDGE sang Real Brazil (BRL), EDGE sang ...
Giá của Edge ở Mỹ là $0.1263 USD. Ngoài ra, giá của Edge là €0.1072 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1728 CAD ở Canada, ₹11.34 INR ở Ấn Độ, ₨35.4 PKR ở Pakistan, R$0.6977 BRL ở Brazil, ...
Cặp Edge phổ biến nhất là EDGE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Edge (EDGE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹11.34.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.