Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88360.84 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88360.84 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88360.84 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXD thành JPY
EXD/JPY: 1 EXD = 0.4443 JPY. Giá chuyển đổi 1 EADX (EXD) thành Yên Nhật (JPY) là 0.4443 JPY hôm nay.

EXD
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXD/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EADX (EXD) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXD hiện có giá trị là 0.4443 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXD hiện có giá 0.4443 JPY, nghĩa là mua 5 EXD sẽ mất 2.22 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.25 EXD và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 11.25 EXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXD sang JPY
Chuyển đổi JPY sang EXD
EADX
Yên Nhật
1 EXD
0.4443 JPY
Đổi 1 EXD sang 0.4443 JPY
2 EXD
0.8887 JPY
Đổi 2 EXD sang 0.8887 JPY
5 EXD
2.22 JPY
Đổi 5 EXD sang 2.22 JPY
10 EXD
4.44 JPY
Đổi 10 EXD sang 4.44 JPY
20 EXD
8.89 JPY
Đổi 20 EXD sang 8.89 JPY
50 EXD
22.22 JPY
Đổi 50 EXD sang 22.22 JPY
100 EXD
44.43 JPY
Đổi 100 EXD sang 44.43 JPY
200 EXD
88.87 JPY
Đổi 200 EXD sang 88.87 JPY
500 EXD
222.17 JPY
Đổi 500 EXD sang 222.17 JPY
1000 EXD
444.34 JPY
Đổi 1000 EXD sang 444.34 JPY
5000 EXD
2,221.71 JPY
Đổi 5000 EXD sang 2,221.71 JPY
10000 EXD
4,443.41 JPY
Đổi 10000 EXD sang 4,443.41 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXD thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của EADX tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXD sang JPY, lên đến 10000 EXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
EADX
1 JPY
2.25 EXD
Đổi 1 JPY sang 2.25 EXD
10 JPY
22.51 EXD
Đổi 10 JPY sang 22.51 EXD
50 JPY
112.53 EXD
Đổi 50 JPY sang 112.53 EXD
100 JPY
225.05 EXD
Đổi 100 JPY sang 225.05 EXD
200 JPY
450.1 EXD
Đổi 200 JPY sang 450.1 EXD
500 JPY
1,125.26 EXD
Đổi 500 JPY sang 1,125.26 EXD
1000 JPY
2,250.52 EXD
Đổi 1000 JPY sang 2,250.52 EXD
2000 JPY
4,501.05 EXD
Đổi 2000 JPY sang 4,501.05 EXD
5000 JPY
11,252.62 EXD
Đổi 5000 JPY sang 11,252.62 EXD
10000 JPY
22,505.23 EXD
Đổi 10000 JPY sang 22,505.23 EXD
50000 JPY
112,526.15 EXD
Đổi 50000 JPY sang 112,526.15 EXD
100000 JPY
225,052.3 EXD
Đổi 100000 JPY sang 225,052.3 EXD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành EXD toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo EADX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang EXD, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXD/JPY
EXD/JPY: 1 EXD = 0.4443 JPY; 2025/12/31 04:48:30
Trong 1D vừa qua, EADX đã thay đổi +27.44% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EADX(EXD) đã thay đổi +27.44% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành EXD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EXD sang JPY: Biến động và thay đổi giá của EADX/JPY
Giá EADX cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 2.16 JPY trong khi giá EADX thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.2658 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EADX theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXD theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4551 JPY | 2.16 JPY | 17.23 JPY | 17.23 JPY |
Thấp | 0.3487 JPY | 0.2658 JPY | 0.2658 JPY | 0.2658 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +27.44% | -76.76% | +3174.76% | +269.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EXD (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXD bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin EADX
Số liệu thị trường EXD sang JPY
EXD/JPY:
¥0.4443
Khối lượng EXD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EXD:
--
Nguồn cung lưu hành EXD:
0 EXD
Tỷ giá EXD sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EADX thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EADX là ¥0.4443 mỗi EXD, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXD. Khối lượng giao dịch của EADX đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXD là ¥0.
Thông tin thêm về EADX trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EADX phổ biến nhất là EXD sang JPY, trong đó mã của EADX là EXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXD sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXD sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi EADX phổ biến
EXD đến TWD
1 EXD thành NT$0.08922 TWD
EXD đến CNY
1 EXD thành ¥0.01986 CNY
EXD đến USD
1 EXD thành $0.002840 USD
EXD đến AUD
1 EXD thành AU$0.004243 AUD
EXD đến EUR
1 EXD thành €0.002419 EUR
EXD đến CAD
1 EXD thành C$0.003890 CAD
EXD đến KRW
1 EXD thành ₩4.09 KRW
EXD đến JPY
1 EXD thành ¥0.4443 JPY
EXD đến GBP
1 EXD thành £0.002110 GBP
EXD đến BRL
1 EXD thành R$0.01556 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

VELO đến JPY
1 VELO thành ¥1.04 JPY

WCT đến JPY
1 WCT thành ¥13.68 JPY

TRADOOR đến JPY
1 TRADOOR thành ¥312.86 JPY

CYBER đến JPY
1 CYBER thành ¥134.33 JPY

XDC đến JPY
1 XDC thành ¥7.85 JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.9349 JPY

H đến JPY
1 H thành ¥29.03 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥19.24 JPY

FORM đến JPY
1 FORM thành ¥57.82 JPY

WAL đến JPY
1 WAL thành ¥19.47 JPY
Bảng chuyển đổi từ EXD sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của EADX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXD thành Yên Nhật đã thay đổi -76.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +27.44%, đạt mức cao nhất là 0.4551 JPY và mức thấp nhất là 0.3487 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 EXD là ¥0 JPY , thay đổi +3174.76% so với giá hiện tại. EADX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +85.13% so với năm trước.
+¥
0.2043JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EXD | ¥0.2222 | ¥0.1743 | +27.44% |
1 EXD | ¥0.4443 | ¥0.3487 | +27.44% |
5 EXD | ¥2.22 | ¥1.74 | +27.44% |
10 EXD | ¥4.44 | ¥3.49 | +27.44% |
50 EXD | ¥22.22 | ¥17.43 | +27.44% |
100 EXD | ¥44.43 | ¥34.87 | +27.44% |
500 EXD | ¥222.17 | ¥174.33 | +27.44% |
1000 EXD | ¥444.34 | ¥348.66 | +27.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXD/JPY
1 EADX bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 EADX (EXD) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.4443.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXD với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.25 EXD đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXD sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXD sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXD bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 11.25 EXD, trong khi 5 EXD sẽ có giá khoảng 2.22JPY.
Giá cao nhất của EXD/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXD tính theo JPY là ¥17.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXD/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EADX tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EADX (EXD) đã giảm 76.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EADX (EXD) đã tăng 3174.76% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXD thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EADX và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXD/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXD/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXD/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXD/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EADX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








