Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87350.62 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87350.62 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87350.62 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DYM thành ILS
DYM/ILS: 1 DYM = 0.2139 ILS. Giá chuyển đổi 1 Dymension (DYM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.2139 ILS hôm nay.

DYM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DYM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dymension (DYM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DYM hiện có giá trị là 0.2139 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DYM hiện có giá 0.2139 ILS, nghĩa là mua 5 DYM sẽ mất 1.07 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 4.67 DYM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 23.37 DYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DYM sang ILS
Chuyển đổi ILS sang DYM
Dymension
Shekel Israel mới
1 DYM
0.2139 ILS
Đổi 1 DYM sang 0.2139 ILS
2 DYM
0.4279 ILS
Đổi 2 DYM sang 0.4279 ILS
5 DYM
1.07 ILS
Đổi 5 DYM sang 1.07 ILS
10 DYM
2.14 ILS
Đổi 10 DYM sang 2.14 ILS
20 DYM
4.28 ILS
Đổi 20 DYM sang 4.28 ILS
50 DYM
10.7 ILS
Đổi 50 DYM sang 10.7 ILS
100 DYM
21.39 ILS
Đổi 100 DYM sang 21.39 ILS
200 DYM
42.79 ILS
Đổi 200 DYM sang 42.79 ILS
500 DYM
106.97 ILS
Đổi 500 DYM sang 106.97 ILS
1000 DYM
213.95 ILS
Đổi 1000 DYM sang 213.95 ILS
5000 DYM
1,069.73 ILS
Đổi 5000 DYM sang 1,069.73 ILS
10000 DYM
2,139.47 ILS
Đổi 10000 DYM sang 2,139.47 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DYM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Dymension tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DYM sang ILS, lên đến 10000 DYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Dymension
1 ILS
4.67 DYM
Đổi 1 ILS sang 4.67 DYM
10 ILS
46.74 DYM
Đổi 10 ILS sang 46.74 DYM
50 ILS
233.7 DYM
Đổi 50 ILS sang 233.7 DYM
100 ILS
467.41 DYM
Đổi 100 ILS sang 467.41 DYM
200 ILS
934.81 DYM
Đổi 200 ILS sang 934.81 DYM
500 ILS
2,337.03 DYM
Đổi 500 ILS sang 2,337.03 DYM
1000 ILS
4,674.06 DYM
Đổi 1000 ILS sang 4,674.06 DYM
2000 ILS
9,348.12 DYM
Đổi 2000 ILS sang 9,348.12 DYM
5000 ILS
23,370.3 DYM
Đổi 5000 ILS sang 23,370.3 DYM
10000 ILS
46,740.61 DYM
Đổi 10000 ILS sang 46,740.61 DYM
50000 ILS
233,703.05 DYM
Đổi 50000 ILS sang 233,703.05 DYM
100000 ILS
467,406.1 DYM
Đổi 100000 ILS sang 467,406.1 DYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành DYM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Dymension đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang DYM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DYM/ILS
DYM/ILS: 1 DYM = 0.2139 ILS; 2025/12/29 21:14:14
Trong 1D vừa qua, Dymension đã thay đổi -2.51% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dymension(DYM) đã thay đổi -2.51% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành DYM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DYM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của /ILS
Giá cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.2314 ILS trong khi giá thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.2092 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DYM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2256 ILS | 0.2314 ILS | 0.3308 ILS | 0.6854 ILS |
Thấp | 0.2106 ILS | 0.2092 ILS | 0.2064 ILS | 0.08935 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.51% | -0.78% | -21.32% | -60.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DYM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DYM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dymension
Số liệu thị trường DYM sang ILS
DYM/ILS:
₪0.2139
Khối lượng DYM 24 giờ:
₪11,018,218.13
Vốn hóa thị trường DYM:
₪92,958,259.51
Nguồn cung lưu hành DYM:
434.49M DYM
Tỷ giá DYM sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dymension thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dymension là ₪0.2139 mỗi DYM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪92,958,259.51 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 434,492,580 DYM. Khối lượng giao dịch của Dymension đã thay đổi +52.61% (₪3,798,170.85 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DYM là ₪7,220,047.28.
Thông tin thêm về Dymension trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dymension phổ biến nhất là DYM sang ILS, trong đó mã của Dymension là DYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DYM sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DYM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dymension phổ biến
DYM đến TWD
1 DYM thành NT$2.11 TWD
DYM đến CNY
1 DYM thành ¥0.4713 CNY
DYM đến USD
1 DYM thành $0.06726 USD
DYM đến AUD
1 DYM thành AU$0.1005 AUD
DYM đến ILS
1 DYM thành ₪0.2139 ILS
DYM đến EUR
1 DYM thành €0.05717 EUR
DYM đến CAD
1 DYM thành C$0.09205 CAD
DYM đến KRW
1 DYM thành ₩96.45 KRW
DYM đến JPY
1 DYM thành ¥10.5 JPY
DYM đến GBP
1 DYM thành £0.04981 GBP
DYM đến BRL
1 DYM thành R$0.3747 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪277,210.16 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,311.59 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪391.56 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪5.88 ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪1,736.28 ILS

ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.5456 ILS

NIGHT đến ILS
1 NIGHT thành ₪0.3054 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.3896 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,708.45 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪1.12 ILS
Bảng chuyển đổi từ DYM sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Dymension đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DYM thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.51%, đạt mức cao nhất là 0.2256 ILS và mức thấp nhất là 0.2106 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 DYM là ₪0.2721 ILS , thay đổi -21.32% so với giá hiện tại. Dymension đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.09% so với năm trước.
-₪
4.17ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DYM | ₪0.1070 | ₪0.1097 | -2.51% |
1 DYM | ₪0.2139 | ₪0.2195 | -2.51% |
5 DYM | ₪1.07 | ₪1.1 | -2.51% |
10 DYM | ₪2.14 | ₪2.19 | -2.51% |
50 DYM | ₪10.7 | ₪10.97 | -2.51% |
100 DYM | ₪21.39 | ₪21.95 | -2.51% |
500 DYM | ₪106.97 | ₪109.73 | -2.51% |
1000 DYM | ₪213.95 | ₪219.47 | -2.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp DYM/ILS
1 Dymension bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Dymension (DYM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.2139.
Tôi có thể mua bao nhiêu DYM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.67 DYM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DYM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DYM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DYM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 23.37 DYM, trong khi 5 DYM sẽ có giá khoảng 1.07ILS.
Giá cao nhất của DYM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DYM tính theo ILS là ₪27.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DYM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dymension (DYM) đã giảm 0.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dymension (DYM) đã giảm 21.32% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DYM thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dymension và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DYM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DYM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DYM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DYM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dymension và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












