Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87726.63 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87726.63 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87726.63 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DMT thành HKD
DMT/HKD: 1 DMT = 0.01351 HKD. Giá chuyển đổi 1 DragonMaster (DMT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01351 HKD hôm nay.

DMT
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMT/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DragonMaster (DMT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMT hiện có giá trị là 0.01351 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMT hiện có giá 0.01351 HKD, nghĩa là mua 5 DMT sẽ mất 0.06753 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 74.04 DMT và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 370.2 DMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DMT sang HKD
Chuyển đổi HKD sang DMT
DragonMaster
Đô la Hồng Kông
1 DMT
0.01351 HKD
Đổi 1 DMT sang 0.01351 HKD
2 DMT
0.02701 HKD
Đổi 2 DMT sang 0.02701 HKD
5 DMT
0.06753 HKD
Đổi 5 DMT sang 0.06753 HKD
10 DMT
0.1351 HKD
Đổi 10 DMT sang 0.1351 HKD
20 DMT
0.2701 HKD
Đổi 20 DMT sang 0.2701 HKD
50 DMT
0.6753 HKD
Đổi 50 DMT sang 0.6753 HKD
100 DMT
1.35 HKD
Đổi 100 DMT sang 1.35 HKD
200 DMT
2.7 HKD
Đổi 200 DMT sang 2.7 HKD
500 DMT
6.75 HKD
Đổi 500 DMT sang 6.75 HKD
1000 DMT
13.51 HKD
Đổi 1000 DMT sang 13.51 HKD
5000 DMT
67.53 HKD
Đổi 5000 DMT sang 67.53 HKD
10000 DMT
135.06 HKD
Đổi 10000 DMT sang 135.06 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMT thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của DragonMaster tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMT sang HKD, lên đến 10000 DMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
DragonMaster
1 HKD
74.04 DMT
Đổi 1 HKD sang 74.04 DMT
10 HKD
740.39 DMT
Đổi 10 HKD sang 740.39 DMT
50 HKD
3,701.96 DMT
Đổi 50 HKD sang 3,701.96 DMT
100 HKD
7,403.93 DMT
Đổi 100 HKD sang 7,403.93 DMT
200 HKD
14,807.86 DMT
Đổi 200 HKD sang 14,807.86 DMT
500 HKD
37,019.64 DMT
Đổi 500 HKD sang 37,019.64 DMT
1000 HKD
74,039.28 DMT
Đổi 1000 HKD sang 74,039.28 DMT
2000 HKD
148,078.55 DMT
Đổi 2000 HKD sang 148,078.55 DMT
5000 HKD
370,196.38 DMT
Đổi 5000 HKD sang 370,196.38 DMT
10000 HKD
740,392.76 DMT
Đổi 10000 HKD sang 740,392.76 DMT
50000 HKD
3,701,963.8 DMT
Đổi 50000 HKD sang 3,701,963.8 DMT
100000 HKD
7,403,927.59 DMT
Đổi 100000 HKD sang 7,403,927.59 DMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành DMT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo DragonMaster đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang DMT, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DMT/HKD
DMT/HKD: 1 DMT = 0.01351 HKD; 2025/12/27 22:27:17
Trong 1D vừa qua, DragonMaster đã thay đổi -0.30% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DragonMaster(DMT) đã thay đổi -0.30% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành DMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DMT sang HKD: Biến động và thay đổi giá của DragonMaster/HKD
Giá DragonMaster cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01414 HKD trong khi giá DragonMaster thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01334 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DragonMaster theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMT theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01365 HKD | 0.01414 HKD | 0.01725 HKD | 0.03157 HKD |
Thấp | 0.01350 HKD | 0.01334 HKD | 0.01275 HKD | 0.01275 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.30% | -2.50% | -10.79% | -53.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DMT (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMT bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DragonMaster
Số liệu thị trường DMT sang HKD
DMT/HKD:
HK$0.01351
Khối lượng DMT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DMT:
--
Nguồn cung lưu hành DMT:
0 DMT
Tỷ giá DMT sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DragonMaster thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DragonMaster là HK$0.01351 mỗi DMT, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMT. Khối lượng giao dịch của DragonMaster đã thay đổi -100.00% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMT là HK$--.
Thông tin thêm về DragonMaster trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DragonMaster phổ biến nhất là DMT sang HKD, trong đó mã của DragonMaster là DMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DMT sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DMT sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DragonMaster phổ biến
DMT đến TWD
1 DMT thành NT$0.05456 TWD
DMT đến CNY
1 DMT thành ¥0.01218 CNY
DMT đến USD
1 DMT thành $0.001738 USD
DMT đến AUD
1 DMT thành AU$0.002587 AUD
DMT đến HKD
1 DMT thành HK$0.01351 HKD
DMT đến EUR
1 DMT thành €0.001476 EUR
DMT đến CAD
1 DMT thành C$0.002378 CAD
DMT đến KRW
1 DMT thành ₩2.51 KRW
DMT đến JPY
1 DMT thành ¥0.2721 JPY
DMT đến GBP
1 DMT thành £0.001287 GBP
DMT đến BRL
1 DMT thành R$0.009635 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$3,991.43 HKD

FLOW đến HKD
1 FLOW thành HK$0.8817 HKD

SRM đến HKD
1 SRM thành HK$0.1353 HKD

DASH đến HKD
1 DASH thành HK$345.39 HKD

VELO đến HKD
1 VELO thành HK$0.05396 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$5.59 HKD

ONT đến HKD
1 ONT thành HK$0.5151 HKD

WMTX đến HKD
1 WMTX thành HK$0.4942 HKD

COLLECT đến HKD
1 COLLECT thành HK$0.2724 HKD

ZEN đến HKD
1 ZEN thành HK$68.84 HKD
Bảng chuyển đổi từ DMT sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của DragonMaster đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMT thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -2.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.30%, đạt mức cao nhất là 0.01365 HKD và mức thấp nhất là 0.01350 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DMT là HK$0.01514 HKD , thay đổi -10.79% so với giá hiện tại. DragonMaster đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.37% so với năm trước.
-HK$
0.07293HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DMT | HK$0.006753 | HK$0.006774 | -0.30% |
1 DMT | HK$0.01351 | HK$0.01355 | -0.30% |
5 DMT | HK$0.06753 | HK$0.06774 | -0.30% |
10 DMT | HK$0.1351 | HK$0.1355 | -0.30% |
50 DMT | HK$0.6753 | HK$0.6774 | -0.30% |
100 DMT | HK$1.35 | HK$1.35 | -0.30% |
500 DMT | HK$6.75 | HK$6.77 | -0.30% |
1000 DMT | HK$13.51 | HK$13.55 | -0.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp DMT/HKD
1 DragonMaster bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 DragonMaster (DMT) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01351.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMT với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 74.04 DMT đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMT sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMT sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMT bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 370.2 DMT, trong khi 5 DMT sẽ có giá khoảng 0.06753HKD.
Giá cao nhất của DMT/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMT tính theo HKD là HK$3.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMT/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DragonMaster tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DragonMaster (DMT) đã giảm 2.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DragonMaster (DMT) đã giảm 10.79% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMT thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DragonMaster và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMT/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMT/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMT/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá tr ị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMT/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DragonMaster và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DragonMaster: DMT sang Đô la Mỹ (USD), DMT sang Euro (EUR), DMT sang Bảng Anh (GBP), DMT sang Đô la Canada (CAD), DMT sang Rupee Ấn Độ (INR), DMT sang Rupee Pakistan (PKR), DMT sang Real Brazil (BRL), DMT sang ...
Giá của DragonMaster ở Mỹ là $0.001738 USD. Ngoài ra, giá của DragonMaster là €0.001476 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001287 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002378 CAD ở Canada, ₹0.1561 INR ở Ấn Độ, ₨0.4869 PKR ở Pakistan, R$0.009635 BRL ở Brazil, ...
Cặp DragonMaster phổ biến nhất là DMT sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 DragonMaster (DMT) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01351.
Giá của DragonMaster ở Mỹ là $0.001738 USD. Ngoài ra, giá của DragonMaster là €0.001476 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001287 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002378 CAD ở Canada, ₹0.1561 INR ở Ấn Độ, ₨0.4869 PKR ở Pakistan, R$0.009635 BRL ở Brazil, ...
Cặp DragonMaster phổ biến nhất là DMT sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 DragonMaster (DMT) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01351.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua Hatched.Hướng dẫn cách mua 红包Hướng dẫn cách mua River Point Reward TokenHướng dẫn cách mua TRANSLATEHướng dẫn cách mua Provenance Fact-checkHướng dẫn cách mua APRO |🔶NO.1 Oracle-solHướng dẫn cách mua Layer Brettocracy@@Hướng dẫn cách mua APROHướng dẫn cách mua CoreaHướng dẫn cách mua APRO oracle Token










































