Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
PHASMA sang Króna Iceland (PHASMA sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHASMA thành ISK

PHASMA/ISK: 1 PHASMA = 0.0003570 ISK. Giá chuyển đổi 1 PHASMA (PHASMA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0003570 ISK hôm nay.
PHASMA
PHASMA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHASMA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PHASMA (PHASMA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHASMA hiện có giá trị là 0.0003570 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHASMA hiện có giá 0.0003570 ISK, nghĩa là mua 5 PHASMA sẽ mất 0.001785 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,801.02 PHASMA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 14,005.12 PHASMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHASMA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang PHASMA

PHASMA
Króna Iceland
1 PHASMA
0.0003570  ISK
Đổi 1 PHASMA sang 0.0003570 ISK
2 PHASMA
0.0007140  ISK
Đổi 2 PHASMA sang 0.0007140 ISK
5 PHASMA
0.001785  ISK
Đổi 5 PHASMA sang 0.001785 ISK
10 PHASMA
0.003570  ISK
Đổi 10 PHASMA sang 0.003570 ISK
20 PHASMA
0.007140  ISK
Đổi 20 PHASMA sang 0.007140 ISK
50 PHASMA
0.01785  ISK
Đổi 50 PHASMA sang 0.01785 ISK
100 PHASMA
0.03570  ISK
Đổi 100 PHASMA sang 0.03570 ISK
200 PHASMA
0.07140  ISK
Đổi 200 PHASMA sang 0.07140 ISK
500 PHASMA
0.1785  ISK
Đổi 500 PHASMA sang 0.1785 ISK
1000 PHASMA
0.3570  ISK
Đổi 1000 PHASMA sang 0.3570 ISK
5000 PHASMA
1.79  ISK
Đổi 5000 PHASMA sang 1.79 ISK
10000 PHASMA
3.57  ISK
Đổi 10000 PHASMA sang 3.57 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHASMA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của PHASMA tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHASMA sang ISK, lên đến 10000 PHASMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
PHASMA
1 ISK
2,801.02 PHASMA
Đổi 1 ISK sang 2,801.02 PHASMA
10 ISK
28,010.23 PHASMA
Đổi 10 ISK sang 28,010.23 PHASMA
50 ISK
140,051.16 PHASMA
Đổi 50 ISK sang 140,051.16 PHASMA
100 ISK
280,102.32 PHASMA
Đổi 100 ISK sang 280,102.32 PHASMA
200 ISK
560,204.64 PHASMA
Đổi 200 ISK sang 560,204.64 PHASMA
500 ISK
1,400,511.59 PHASMA
Đổi 500 ISK sang 1,400,511.59 PHASMA
1000 ISK
2,801,023.18 PHASMA
Đổi 1000 ISK sang 2,801,023.18 PHASMA
2000 ISK
5,602,046.36 PHASMA
Đổi 2000 ISK sang 5,602,046.36 PHASMA
5000 ISK
14,005,115.91 PHASMA
Đổi 5000 ISK sang 14,005,115.91 PHASMA
10000 ISK
28,010,231.81 PHASMA
Đổi 10000 ISK sang 28,010,231.81 PHASMA
50000 ISK
140,051,159.07 PHASMA
Đổi 50000 ISK sang 140,051,159.07 PHASMA
100000 ISK
280,102,318.15 PHASMA
Đổi 100000 ISK sang 280,102,318.15 PHASMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PHASMA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo PHASMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PHASMA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHASMA/ISK

PHASMA/ISK: 1 PHASMA = 0.0003570 ISK; 2025/12/28 17:29:29
Trong 1D vừa qua, PHASMA đã thay đổi -2.79% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PHASMA(PHASMA) đã thay đổi -2.79% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PHASMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PHASMA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của PHASMA/ISK

Giá PHASMA cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0004023 ISK trong khi giá PHASMA thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0003206 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PHASMA theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHASMA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003756 ISK
0.0004023 ISK
0.0004580 ISK
0.001345 ISK
Thấp
0.0003544 ISK
0.0003206 ISK
0.0003206 ISK
0.0003206 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.79%
-10.19%
-26.83%
-48.04%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHASMA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHASMA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHASMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PHASMA

Số liệu thị trường PHASMA sang ISK

PHASMA/ISK:
kr0.0003570
Khối lượng PHASMA 24 giờ:
kr15,769.35
Vốn hóa thị trường PHASMA:
kr8,807,424.56
Nguồn cung lưu hành PHASMA:
24.67B PHASMA

Tỷ giá PHASMA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PHASMA thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PHASMA là kr0.0003570 mỗi PHASMA, với tổng vốn hoá thị trường của kr8,807,424.56 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,669,800,000 PHASMA. Khối lượng giao dịch của PHASMA đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHASMA là kr15,769.35.

Thông tin thêm về PHASMA trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PHASMA phổ biến nhất là PHASMA sang ISK, trong đó mã của PHASMA là PHASMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHASMA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHASMA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PHASMA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHASMA đến TWD
1 PHASMA thành NT$0.{4}8915 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHASMA đến CNY
1 PHASMA thành ¥0.{4}1990 CNY
popular info Króna Iceland
PHASMA đến ISK
1 PHASMA thành kr0.0003570 ISK
popular info Đô la Mỹ
PHASMA đến USD
1 PHASMA thành $0.{5}2840 USD
popular info Đô la Úc
PHASMA đến AUD
1 PHASMA thành AU$0.{5}4227 AUD
popular info Euro
PHASMA đến EUR
1 PHASMA thành €0.{5}2411 EUR
popular info Đô la Canada
PHASMA đến CAD
1 PHASMA thành C$0.{5}3885 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHASMA đến KRW
1 PHASMA thành ₩0.004096 KRW
popular info Yên Nhật
PHASMA đến JPY
1 PHASMA thành ¥0.0004445 JPY
popular info Bảng Anh
PHASMA đến GBP
1 PHASMA thành £0.{5}2101 GBP
popular info Real Brazil
PHASMA đến BRL
1 PHASMA thành R$0.{4}1574 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets TokenFi
TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr0.8331 ISK
other assets UIUI
UI đến ISK
1 UI thành kr0.008219 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr370,372.42 ISK
other assets Astra Nova
RVV đến ISK
1 RVV thành kr1.09 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr801.95 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr46.56 ISK
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{7}7909 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr25.75 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr108,605.78 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr90.89 ISK

Bảng chuyển đổi từ PHASMA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của PHASMA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHASMA thành Króna Iceland đã thay đổi -10.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.79%, đạt mức cao nhất là 0.0003756 ISK và mức thấp nhất là 0.0003544 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PHASMA là kr0.0004879 ISK , thay đổi -26.83% so với giá hiện tại. PHASMA đã thay đổi
-kr
0.007663ISK
, tương đương mức thay đổi -95.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHASMA
kr0.0001785kr0.0001836
-2.79%
1 PHASMA
kr0.0003570kr0.0003673
-2.79%
5 PHASMA
kr0.001785kr0.001836
-2.79%
10 PHASMA
kr0.003570kr0.003673
-2.79%
50 PHASMA
kr0.01785kr0.01836
-2.79%
100 PHASMA
kr0.03570kr0.03673
-2.79%
500 PHASMA
kr0.1785kr0.1836
-2.79%
1000 PHASMA
kr0.3570kr0.3673
-2.79%

Câu Hỏi Thường Gặp PHASMA/ISK

1 PHASMA bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 PHASMA (PHASMA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0003570.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHASMA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,801.02 PHASMA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHASMA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHASMA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHASMA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 14,005.12 PHASMA, trong khi 5 PHASMA sẽ có giá khoảng 0.001785ISK.
Giá cao nhất của PHASMA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHASMA tính theo ISK là kr0.01158. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHASMA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PHASMA tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PHASMA (PHASMA) đã giảm 10.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PHASMA (PHASMA) đã giảm 26.83% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHASMA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PHASMA và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHASMA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHASMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHASMA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHASMA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHASMA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PHASMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PHASMA: PHASMA sang Đô la Mỹ (USD), PHASMA sang Euro (EUR), PHASMA sang Bảng Anh (GBP), PHASMA sang Đô la Canada (CAD), PHASMA sang Rupee Ấn Độ (INR), PHASMA sang Rupee Pakistan (PKR), PHASMA sang Real Brazil (BRL), PHASMA sang ...
Giá của PHASMA ở Mỹ là $0.₹0.00025502840 USD. Ngoài ra, giá của PHASMA là €0.{5}2411 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2101 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3885 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0007955 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1574 BRL ở Brazil, ...
Cặp PHASMA phổ biến nhất là PHASMA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 PHASMA (PHASMA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0003570.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget