Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87560.03 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87560.03 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87560.03 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIME thành MKD
DIME/MKD: 1 DIME = 0.{4}1964 MKD. Giá chuyển đổi 1 Dimecoin (DIME) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.{4}1964 MKD hôm nay.

DIME
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIME/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dimecoin (DIME) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIME hiện có giá trị là 0.{4}1964 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIME hiện có giá 0.{4}1964 MKD, nghĩa là mua 5 DIME sẽ mất 0.{4}9818 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 50,928.19 DIME và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 254,640.96 DIME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIME sang MKD
Chuyển đổi MKD sang DIME
Dimecoin
Denar Macedonia
1 DIME
0.{4}1964 MKD
Đổi 1 DIME sang 0.{4}1964 MKD
2 DIME
0.{4}3927 MKD
Đổi 2 DIME sang 0.{4}3927 MKD
5 DIME
0.{4}9818 MKD
Đổi 5 DIME sang 0.{4}9818 MKD
10 DIME
0.0001964 MKD
Đổi 10 DIME sang 0.0001964 MKD
20 DIME
0.0003927 MKD
Đổi 20 DIME sang 0.0003927 MKD
50 DIME
0.0009818 MKD
Đổi 50 DIME sang 0.0009818 MKD
100 DIME
0.001964 MKD
Đổi 100 DIME sang 0.001964 MKD
200 DIME
0.003927 MKD
Đổi 200 DIME sang 0.003927 MKD
500 DIME
0.009818 MKD
Đổi 500 DIME sang 0.009818 MKD
1000 DIME
0.01964 MKD
Đổi 1000 DIME sang 0.01964 MKD
5000 DIME
0.09818 MKD
Đổi 5000 DIME sang 0.09818 MKD
10000 DIME
0.1964 MKD
Đổi 10000 DIME sang 0.1964 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIME thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Dimecoin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIME sang MKD, lên đến 10000 DIME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Dimecoin
1 MKD
50,928.19 DIME
Đổi 1 MKD sang 50,928.19 DIME
10 MKD
509,281.91 DIME
Đổi 10 MKD sang 509,281.91 DIME
50 MKD
2,546,409.56 DIME
Đổi 50 MKD sang 2,546,409.56 DIME
100 MKD
5,092,819.13 DIME
Đổi 100 MKD sang 5,092,819.13 DIME
200 MKD
10,185,638.26 DIME
Đổi 200 MKD sang 10,185,638.26 DIME
500 MKD
25,464,095.64 DIME
Đổi 500 MKD sang 25,464,095.64 DIME
1000 MKD
50,928,191.29 DIME
Đổi 1000 MKD sang 50,928,191.29 DIME
2000 MKD
101,856,382.57 DIME
Đổi 2000 MKD sang 101,856,382.57 DIME
5000 MKD
254,640,956.43 DIME
Đổi 5000 MKD sang 254,640,956.43 DIME
10000 MKD
509,281,912.87 DIME
Đổi 10000 MKD sang 509,281,912.87 DIME
50000 MKD
2,546,409,564.33 DIME
Đổi 50000 MKD sang 2,546,409,564.33 DIME
100000 MKD
5,092,819,128.66 DIME
Đổi 100000 MKD sang 5,092,819,128.66 DIME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DIME toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Dimecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DIME, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIME/MKD
DIME/MKD: 1 DIME = 0.{4}1964 MKD; 2025/12/27 16:05:33
Trong 1D vừa qua, Dimecoin đã thay đổi +17.40% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dimecoin(DIME) đã thay đổi +17.40% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DIME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DIME sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Dimecoin/MKD
Giá Dimecoin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.{4}2293 MKD trong khi giá Dimecoin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.{4}1669 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dimecoin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIME theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2293 MKD | 0.{4}2293 MKD | 0.{4}2418 MKD | 0.{4}3400 MKD |
Thấp | 0.{4}1669 MKD | 0.{4}1669 MKD | 0.{5}9297 MKD | 0.{5}7039 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +17.40% | +2.98% | +42.06% | -4.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DIME (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIME bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dimecoin
Số liệu thị trường DIME sang MKD
DIME/MKD:
ден0.{4}1964
Khối lượng DIME 24 giờ:
ден159.28
Vốn hóa thị trường DIME:
ден9,392,311.76
Nguồn cung lưu hành DIME:
478.33B DIME
Tỷ giá DIME sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dimecoin thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dimecoin là ден0.478,333,440,0001964 mỗi DIME, với tổng vốn hoá thị trường của ден9,392,311.76 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} DIME. Khối lượng giao dịch của Dimecoin đã thay đổi -65.81% (ден-306.56 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch c ủa DIME là ден465.85.
Thông tin thêm về Dimecoin trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dimecoin phổ biến nhất là DIME sang MKD, trong đó mã của Dimecoin là DIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIME sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài kho ản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIME sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dimecoin phổ biến
DIME đến TWD
1 DIME thành NT$0.{4}1179 TWD
DIME đến CNY
1 DIME thành ¥0.{5}2631 CNY
DIME đến MKD
1 DIME thành ден0.{4}1964 MKD
DIME đến USD
1 DIME thành $0.{6}3756 USD
DIME đến AUD
1 DIME thành AU$0.{6}5591 AUD
DIME đến EUR
1 DIME thành €0.{6}3190 EUR
DIME đến CAD
1 DIME thành C$0.{6}5138 CAD
DIME đến KRW
1 DIME thành ₩0.0005417 KRW
DIME đến JPY
1 DIME thành ¥0.{4}5880 JPY
DIME đến GBP
1 DIME thành £0.{6}2782 GBP
DIME đến BRL
1 DIME thành R$0.{5}2082 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден26,799.75 MKD

FLOW đến MKD
1 FLOW thành ден5.63 MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден29.3 MKD

DASH đến MKD
1 DASH thành ден2,406 MKD

ONT đến MKD
1 ONT thành ден3.68 MKD

VELO đến MKD
1 VELO thành ден0.3693 MKD

ZEN đến MKD
1 ZEN thành ден488.47 MKD

AVNT đến MKD
1 AVNT thành ден20.8 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден7.84 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден76.79 MKD
Bảng chuyển đổi từ DIME sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Dimecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIME thành Denar Macedonia đã thay đổi +2.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.40%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2293 MKD và mức thấp nhất là 0.{4}1669 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DIME là ден0.{4}1372 MKD , thay đổi +42.06% so với giá hiện tại. Dimecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.03% so với năm trước.
-ден
0.002033MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DIME | ден0.{5}9818 | ден0.{5}8336 | +17.40% |
1 DIME | ден0.{4}1964 | ден0.{4}1667 | +17.40% |
5 DIME | ден0.{4}9818 | ден0.{4}8336 | +17.40% |
10 DIME | ден0.0001964 | ден0.0001667 | +17.40% |
50 DIME | ден0.0009818 | ден0.0008336 | +17.40% |
100 DIME | ден0.001964 | ден0.001667 | +17.40% |
500 DIME | ден0.009818 | ден0.008336 | +17.40% |
1000 DIME | ден0.01964 | ден0.01667 | +17.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIME/MKD
1 Dimecoin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Dimecoin (DIME) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.{4}1964.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIME với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 50,928.19 DIME đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIME sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIME sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIME bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 254,640.96 DIME, trong khi 5 DIME sẽ có giá khoảng 0.{4}9818MKD.
Giá cao nhất của DIME/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIME tính theo MKD là ден0.04137. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIME/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dimecoin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dimecoin (DIME) đã tăng 2.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dimecoin (DIME) đã tăng 42.06% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIME thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dimecoin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIME/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIME/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIME/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIME/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dimecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dimecoin: DIME sang Đô la Mỹ (USD), DIME sang Euro (EUR), DIME sang Bảng Anh (GBP), DIME sang Đô la Canada (CAD), DIME sang Rupee Ấn Độ (INR), DIME sang Rupee Pakistan (PKR), DIME sang Real Brazil (BRL), DIME sang ...
Giá của Dimecoin ở Mỹ là $0.₨0.00010523756 USD. Ngoài ra, giá của Dimecoin là €0.{6}3190 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2782 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}5138 CAD ở Canada, ₹0.{4}3372 INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{5}2082 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dimecoin phổ biến nhất là DIME sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Dimecoin (DIME) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.{4}1964.
Giá của Dimecoin ở Mỹ là $0.₨0.00010523756 USD. Ngoài ra, giá của Dimecoin là €0.{6}3190 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2782 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}5138 CAD ở Canada, ₹0.{4}3372 INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{5}2082 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dimecoin phổ biến nhất là DIME sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Dimecoin (DIME) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.{4}1964.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































