Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87935.48 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87935.48 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87935.48 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USX thành IQD
USX/IQD: 1 USX = 1,197.58 IQD. Giá chuyển đổi 1 dForce USD (USX) thành Dinar Iraq (IQD) là 1,197.58 IQD hôm nay.

USX
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USX/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dForce USD (USX) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USX hiện có giá trị là 1,197.58 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USX hiện có giá 1,197.58 IQD, nghĩa là mua 5 USX sẽ mất 5,987.88 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.0008350 USX và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.004175 USX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USX sang IQD
Chuyển đổi IQD sang USX
dForce USD
Dinar Iraq
1 USX
1,197.58 IQD
Đổi 1 USX sang 1,197.58 IQD
2 USX
2,395.15 IQD
Đổi 2 USX sang 2,395.15 IQD
5 USX
5,987.88 IQD
Đổi 5 USX sang 5,987.88 IQD
10 USX
11,975.76 IQD
Đổi 10 USX sang 11,975.76 IQD
20 USX
23,951.53 IQD
Đổi 20 USX sang 23,951.53 IQD
50 USX
59,878.82 IQD
Đổi 50 USX sang 59,878.82 IQD
100 USX
119,757.65 IQD
Đổi 100 USX sang 119,757.65 IQD
200 USX
239,515.3 IQD
Đổi 200 USX sang 239,515.3 IQD
500 USX
598,788.24 IQD
Đổi 500 USX sang 598,788.24 IQD
1000 USX
1,197,576.48 IQD
Đổi 1000 USX sang 1,197,576.48 IQD
5000 USX
5,987,882.4 IQD
Đổi 5000 USX sang 5,987,882.4 IQD
10000 USX
11,975,764.8 IQD
Đổi 10000 USX sang 11,975,764.8 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USX thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của dForce USD tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USX sang IQD, lên đến 10000 USX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
dForce USD
1 IQD
0.0008350 USX
Đổi 1 IQD sang 0.0008350 USX
10 IQD
0.008350 USX
Đổi 10 IQD sang 0.008350 USX
50 IQD
0.04175 USX
Đổi 50 IQD sang 0.04175 USX
100 IQD
0.08350 USX
Đổi 100 IQD sang 0.08350 USX
200 IQD
0.1670 USX
Đổi 200 IQD sang 0.1670 USX
500 IQD
0.4175 USX
Đổi 500 IQD sang 0.4175 USX
1000 IQD
0.8350 USX
Đổi 1000 IQD sang 0.8350 USX
2000 IQD
1.67 USX
Đổi 2000 IQD sang 1.67 USX
5000 IQD
4.18 USX