Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi READ thành NOK

READ/NOK: 1 READ = 0.003065 NOK. Giá chuyển đổi 1 deploy on snowbot (READ) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.003065 NOK hôm nay.
READ
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá READ/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi deploy on snowbot (READ) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 READ hiện có giá trị là 0.003065 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 READ hiện có giá 0.003065 NOK, nghĩa là mua 5 READ sẽ mất 0.01533 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 326.23 READ và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 1,631.16 READ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi READ sang NOK

Chuyển đổi NOK sang READ

deploy on snowbot
Krone Na Uy
1 READ
0.003065  NOK
Đổi 1 READ sang 0.003065 NOK
2 READ
0.006131  NOK
Đổi 2 READ sang 0.006131 NOK
5 READ
0.01533  NOK
Đổi 5 READ sang 0.01533 NOK
10 READ
0.03065  NOK
Đổi 10 READ sang 0.03065 NOK
20 READ
0.06131  NOK
Đổi 20 READ sang 0.06131 NOK
50 READ
0.1533  NOK
Đổi 50 READ sang 0.1533 NOK
100 READ
0.3065  NOK
Đổi 100 READ sang 0.3065 NOK
200 READ
0.6131  NOK
Đổi 200 READ sang 0.6131 NOK
500 READ
1.53  NOK
Đổi 500 READ sang 1.53 NOK
1000 READ
3.07  NOK
Đổi 1000 READ sang 3.07 NOK
5000 READ
15.33  NOK
Đổi 5000 READ sang 15.33 NOK
10000 READ
30.65  NOK
Đổi 10000 READ sang 30.65 NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi READ thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của deploy on snowbot tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 READ sang NOK, lên đến 10000 READ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
deploy on snowbot
1 NOK
326.23 READ
Đổi 1 NOK sang 326.23 READ
10 NOK
3,262.32 READ
Đổi 10 NOK sang 3,262.32 READ
50 NOK
16,311.62 READ
Đổi 50 NOK sang 16,311.62 READ
100 NOK
32,623.24 READ
Đổi 100 NOK sang 32,623.24 READ
200 NOK
65,246.48 READ
Đổi 200 NOK sang 65,246.48 READ
500 NOK
163,116.2 READ
Đổi 500 NOK sang 163,116.2 READ
1000 NOK
326,232.41 READ
Đổi 1000 NOK sang 326,232.41 READ
2000 NOK
652,464.81 READ
Đổi 2000 NOK sang 652,464.81 READ
5000 NOK
1,631,162.03 READ
Đổi 5000 NOK sang 1,631,162.03 READ
10000 NOK
3,262,324.07 READ
Đổi 10000 NOK sang 3,262,324.07 READ
50000 NOK
16,311,620.33 READ
Đổi 50000 NOK sang 16,311,620.33 READ
100000 NOK
32,623,240.66 READ
Đổi 100000 NOK sang 32,623,240.66 READ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành READ toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo deploy on snowbot đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang READ, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ READ/NOK

READ/NOK: 1 READ = 0.003065 NOK; 2025/12/23 12:13:29
Trong 1D vừa qua, deploy on snowbot đã thay đổi 0.00% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy deploy on snowbot(READ) đã thay đổi 0.00% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành READ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi READ sang NOK: Biến động và thay đổi giá của deploy on snowbot/NOK

Giá deploy on snowbot cao nhất theo NOK 7 ngày qua là -- NOK trong khi giá deploy on snowbot thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là -- NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá deploy on snowbot theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá READ theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 NOK
-- NOK
-- NOK
-- NOK
Thấp
0 NOK
-- NOK
-- NOK
-- NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua READ (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp READ bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua READ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin deploy on snowbot

Số liệu thị trường READ sang NOK

READ/NOK:
kr0.003065
Khối lượng READ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường READ:
kr3,065,298.14
Nguồn cung lưu hành READ:
1000.00M READ

Tỷ giá READ sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi deploy on snowbot thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của deploy on snowbot là kr0.003065 mỗi READ, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,065,298.14 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,550 READ. Khối lượng giao dịch của deploy on snowbot đã thay đổi --% (kr-- NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của READ là kr--.

Thông tin thêm về deploy on snowbot trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá deploy on snowbot phổ biến nhất là READ sang NOK, trong đó mã của deploy on snowbot là READ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74168.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119900.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 490911.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7835218.05 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi READ sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi READ sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi deploy on snowbot phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
READ đến TWD
1 READ thành NT$0.009590 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
READ đến CNY
1 READ thành ¥0.002141 CNY
popular info Đô la Mỹ
READ đến USD
1 READ thành $0.0003046 USD
popular info Đô la Úc
READ đến AUD
1 READ thành AU$0.0004549 AUD
popular info Euro
READ đến EUR
1 READ thành €0.0002581 EUR
popular info Đô la Canada
READ đến CAD
1 READ thành C$0.0004173 CAD
popular info Krone Na Uy
READ đến NOK
1 READ thành kr0.003065 NOK
popular info Won Hàn Quốc
READ đến KRW
1 READ thành ₩0.4512 KRW
popular info Yên Nhật
READ đến JPY
1 READ thành ¥0.04748 JPY
popular info Bảng Anh
READ đến GBP
1 READ thành £0.0002254 GBP
popular info Real Brazil
READ đến BRL
1 READ thành R$0.001709 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến NOK
1 JELLYJELLY thành kr0.7536 NOK
other assets Theoriq
THQ đến NOK
1 THQ thành kr0.7389 NOK
other assets Lumia
LUMIA đến NOK
1 LUMIA thành kr1.19 NOK
other assets Covalent X Token
CXT đến NOK
1 CXT thành kr0.1890 NOK
other assets Bitcoin
BTC đến NOK
1 BTC thành kr883,687.63 NOK
other assets Avantis
AVNT đến NOK
1 AVNT thành kr3 NOK
other assets Plasma
XPL đến NOK
1 XPL thành kr1.26 NOK
other assets Tether Gold
XAUt đến NOK
1 XAUt thành kr45,222.21 NOK
other assets Ethereum
ETH đến NOK
1 ETH thành kr29,903.95 NOK
other assets SynFutures
F đến NOK
1 F thành kr0.08229 NOK

Bảng chuyển đổi từ READ sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của deploy on snowbot đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 READ thành Krone Na Uy đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 NOK và mức thấp nhất là 0 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 READ là kr-- NOK , thay đổi --% so với giá hiện tại. deploy on snowbot đã thay đổi
-kr
--NOK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:13 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 READ
kr0.001533kr--
0.00%
1 READ
kr0.003065kr--
0.00%
5 READ
kr0.01533kr--
0.00%
10 READ
kr0.03065kr--
0.00%
50 READ
kr0.1533kr--
0.00%
100 READ
kr0.3065kr--
0.00%
500 READ
kr1.53kr--
0.00%
1000 READ
kr3.07kr--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp READ/NOK

1 deploy on snowbot bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 deploy on snowbot (READ) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.003065.
Tôi có thể mua bao nhiêu READ với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 326.23 READ đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển READ sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi READ sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng READ bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 1,631.16 READ, trong khi 5 READ sẽ có giá khoảng 0.01533NOK.
Giá cao nhất của READ/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 READ tính theo NOK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 READ/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của deploy on snowbot tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi deploy on snowbot (READ) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi deploy on snowbot (READ) đã giảm -- so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ READ thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa deploy on snowbot và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của READ/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với READ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá READ/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá READ/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá READ/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của deploy on snowbot và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp deploy on snowbot: READ sang Đô la Mỹ (USD), READ sang Euro (EUR), READ sang Bảng Anh (GBP), READ sang Đô la Canada (CAD), READ sang Rupee Ấn Độ (INR), READ sang Rupee Pakistan (PKR), READ sang Real Brazil (BRL), READ sang ...
Giá của deploy on snowbot ở Mỹ là $0.0003046 USD. Ngoài ra, giá của deploy on snowbot là €0.0002581 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002254 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004173 CAD ở Canada, ₹0.02727 INR ở Ấn Độ, ₨0.08503 PKR ở Pakistan, R$0.001709 BRL ở Brazil, ...
Cặp deploy on snowbot phổ biến nhất là READ sang Krone Na Uy(NOK). Giá của 1 deploy on snowbot (READ) ở Krone Na Uy (NOK) là kr0.003065.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.