Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Dent sang Rial Oman (DENT sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi DENT thành OMR

DENT/OMR: 1 DENT = 0.{4}7928 OMR. Giá chuyển đổi 1 Dent (DENT) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}7928 OMR hôm nay.
DENT
DENT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DENT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dent (DENT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DENT hiện có giá trị là 0.{4}7928 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DENT hiện có giá 0.{4}7928 OMR, nghĩa là mua 5 DENT sẽ mất 0.0003964 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 12,613.88 DENT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 63,069.41 DENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DENT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang DENT

Dent
Rial Oman
1 DENT
0.{4}7928  OMR
Đổi 1 DENT sang 0.{4}7928 OMR
2 DENT
0.0001586  OMR
Đổi 2 DENT sang 0.0001586 OMR
5 DENT
0.0003964  OMR
Đổi 5 DENT sang 0.0003964 OMR
10 DENT
0.0007928  OMR
Đổi 10 DENT sang 0.0007928 OMR
20 DENT
0.001586  OMR
Đổi 20 DENT sang 0.001586 OMR
50 DENT
0.003964  OMR
Đổi 50 DENT sang 0.003964 OMR
100 DENT
0.007928  OMR
Đổi 100 DENT sang 0.007928 OMR
200 DENT
0.01586  OMR
Đổi 200 DENT sang 0.01586 OMR
500 DENT
0.03964  OMR
Đổi 500 DENT sang 0.03964 OMR
1000 DENT
0.07928  OMR
Đổi 1000 DENT sang 0.07928 OMR
5000 DENT
0.3964  OMR
Đổi 5000 DENT sang 0.3964 OMR
10000 DENT
0.7928  OMR
Đổi 10000 DENT sang 0.7928 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DENT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Dent tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DENT sang OMR, lên đến 10000 DENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Dent
1 OMR
12,613.88 DENT
Đổi 1 OMR sang 12,613.88 DENT
10 OMR
126,138.82 DENT
Đổi 10 OMR sang 126,138.82 DENT
50 OMR
630,694.12 DENT
Đổi 50 OMR sang 630,694.12 DENT
100 OMR
1,261,388.23 DENT
Đổi 100 OMR sang 1,261,388.23 DENT
200 OMR
2,522,776.46 DENT
Đổi 200 OMR sang 2,522,776.46 DENT
500 OMR
6,306,941.16 DENT
Đổi 500 OMR sang 6,306,941.16 DENT
1000 OMR
12,613,882.32 DENT
Đổi 1000 OMR sang 12,613,882.32 DENT
2000 OMR
25,227,764.63 DENT
Đổi 2000 OMR sang 25,227,764.63 DENT
5000 OMR
63,069,411.59 DENT
Đổi 5000 OMR sang 63,069,411.59 DENT
10000 OMR
126,138,823.17 DENT
Đổi 10000 OMR sang 126,138,823.17 DENT
50000 OMR
630,694,115.87 DENT
Đổi 50000 OMR sang 630,694,115.87 DENT
100000 OMR
1,261,388,231.74 DENT
Đổi 100000 OMR sang 1,261,388,231.74 DENT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành DENT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Dent đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang DENT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DENT/OMR

DENT/OMR: 1 DENT = 0.{4}7928 OMR; 2025/12/26 13:46:59
Trong 1D vừa qua, Dent đã thay đổi +1.66% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dent(DENT) đã thay đổi +1.66% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành DENT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DENT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của /OMR

Giá cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}8332 OMR trong khi giá thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}7594 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DENT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}7981 OMR
0.{4}8332 OMR
0.0001431 OMR
0.0002709 OMR
Thấp
0.{4}7663 OMR
0.{4}7594 OMR
0.{4}7522 OMR
0.{4}7522 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.66%
-1.97%
-40.19%
-67.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DENT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DENT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Dent

Số liệu thị trường DENT sang OMR

DENT/OMR:
ر.ع.0.{4}7928
Khối lượng DENT 24 giờ:
ر.ع.681,960.43
Vốn hóa thị trường DENT:
ر.ع.7,927,773.22
Nguồn cung lưu hành DENT:
100.00B DENT

Tỷ giá DENT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dent thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dent là ر.ع.0.100,000,000,0007928 mỗi DENT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.7,927,773.22 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} DENT. Khối lượng giao dịch của Dent đã thay đổi +47.14% (ر.ع.218,483.81 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DENT là ر.ع.463,476.63.

Thông tin thêm về Dent trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dent phổ biến nhất là DENT sang OMR, trong đó mã của Dent là DENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73893.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482662.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821290.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DENT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DENT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Dent phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DENT đến TWD
1 DENT thành NT$0.006480 TWD
popular info Rial Oman
DENT đến OMR
1 DENT thành ر.ع.0.{4}7928 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DENT đến CNY
1 DENT thành ¥0.001445 CNY
popular info Đô la Mỹ
DENT đến USD
1 DENT thành $0.0002062 USD
popular info Đô la Úc
DENT đến AUD
1 DENT thành AU$0.0003076 AUD
popular info Euro
DENT đến EUR
1 DENT thành €0.0001751 EUR
popular info Đô la Canada
DENT đến CAD
1 DENT thành C$0.0002822 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DENT đến KRW
1 DENT thành ₩0.2980 KRW
popular info Yên Nhật
DENT đến JPY
1 DENT thành ¥0.03225 JPY
popular info Bảng Anh
DENT đến GBP
1 DENT thành £0.0001529 GBP
popular info Real Brazil
DENT đến BRL
1 DENT thành R$0.001144 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets zkPass
ZKP đến OMR
1 ZKP thành ر.ع.0.06272 OMR
other assets Bitlight
LIGHT đến OMR
1 LIGHT thành ر.ع.0.2090 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.34,105.53 OMR
other assets YieldBasis
YB đến OMR
1 YB thành ر.ع.0.1556 OMR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến OMR
1 WLFI thành ر.ع.0.05422 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,143.85 OMR
other assets Clearpool
CPOOL đến OMR
1 CPOOL thành ر.ع.0.01587 OMR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến OMR
1 TWT thành ر.ع.0.3226 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.232.41 OMR
other assets Decred
DCR đến OMR
1 DCR thành ر.ع.7.65 OMR

Bảng chuyển đổi từ DENT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Dent đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DENT thành Rial Oman đã thay đổi -1.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.66%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7981 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}7663 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 DENT là ر.ع.0.0001328 OMR , thay đổi -40.19% so với giá hiện tại. Dent đã thay đổi
-ر.ع.
0.0003958OMR
, tương đương mức thay đổi -83.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:46 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DENT
ر.ع.0.{4}3964ر.ع.0.{4}3899
+1.66%
1 DENT
ر.ع.0.{4}7928ر.ع.0.{4}7798
+1.66%
5 DENT
ر.ع.0.0003964ر.ع.0.0003899
+1.66%
10 DENT
ر.ع.0.0007928ر.ع.0.0007798
+1.66%
50 DENT
ر.ع.0.003964ر.ع.0.003899
+1.66%
100 DENT
ر.ع.0.007928ر.ع.0.007798
+1.66%
500 DENT
ر.ع.0.03964ر.ع.0.03899
+1.66%
1000 DENT
ر.ع.0.07928ر.ع.0.07798
+1.66%

Câu Hỏi Thường Gặp DENT/OMR

1 Dent bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Dent (DENT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}7928.
Tôi có thể mua bao nhiêu DENT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,613.88 DENT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DENT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DENT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DENT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 63,069.41 DENT, trong khi 5 DENT sẽ có giá khoảng 0.0003964OMR.
Giá cao nhất của DENT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DENT tính theo OMR là ر.ع.0.04282. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DENT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dent (DENT) đã giảm 1.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dent (DENT) đã giảm 40.19% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DENT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dent và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DENT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DENT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DENT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DENT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dent và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dent: DENT sang Đô la Mỹ (USD), DENT sang Euro (EUR), DENT sang Bảng Anh (GBP), DENT sang Đô la Canada (CAD), DENT sang Rupee Ấn Độ (INR), DENT sang Rupee Pakistan (PKR), DENT sang Real Brazil (BRL), DENT sang ...
Giá của Dent ở Mỹ là $0.0002062 USD. Ngoài ra, giá của Dent là €0.0001751 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002822 CAD ở Canada, ₹0.01854 INR ở Ấn Độ, ₨0.05778 PKR ở Pakistan, R$0.001144 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dent phổ biến nhất là DENT sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Dent (DENT) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}7928.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget