Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEFIT thành ILS

DEFIT/ILS: 1 DEFIT = 0.09405 ILS. Giá chuyển đổi 1 DEFIT (DEFIT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.09405 ILS hôm nay.
DEFIT
DEFIT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEFIT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DEFIT (DEFIT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEFIT hiện có giá trị là 0.09405 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEFIT hiện có giá 0.09405 ILS, nghĩa là mua 5 DEFIT sẽ mất 0.4703 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 10.63 DEFIT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 53.16 DEFIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEFIT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang DEFIT

DEFIT
Shekel Israel mới
1 DEFIT
0.09405  ILS
Đổi 1 DEFIT sang 0.09405 ILS
2 DEFIT
0.1881  ILS
Đổi 2 DEFIT sang 0.1881 ILS
5 DEFIT
0.4703  ILS
Đổi 5 DEFIT sang 0.4703 ILS
10 DEFIT
0.9405  ILS
Đổi 10 DEFIT sang 0.9405 ILS
20 DEFIT
1.88  ILS
Đổi 20 DEFIT sang 1.88 ILS
50 DEFIT
4.7  ILS
Đổi 50 DEFIT sang 4.7 ILS
100 DEFIT
9.41  ILS
Đổi 100 DEFIT sang 9.41 ILS
200 DEFIT
18.81  ILS
Đổi 200 DEFIT sang 18.81 ILS
500 DEFIT
47.03  ILS
Đổi 500 DEFIT sang 47.03 ILS
1000 DEFIT
94.05  ILS
Đổi 1000 DEFIT sang 94.05 ILS
5000 DEFIT
470.27  ILS
Đổi 5000 DEFIT sang 470.27 ILS
10000 DEFIT
940.54  ILS
Đổi 10000 DEFIT sang 940.54 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEFIT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của DEFIT tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEFIT sang ILS, lên đến 10000 DEFIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
DEFIT
1 ILS
10.63 DEFIT
Đổi 1 ILS sang 10.63 DEFIT
10 ILS
106.32 DEFIT
Đổi 10 ILS sang 106.32 DEFIT
50 ILS
531.61 DEFIT
Đổi 50 ILS sang 531.61 DEFIT
100 ILS
1,063.22 DEFIT
Đổi 100 ILS sang 1,063.22 DEFIT
200 ILS
2,126.43 DEFIT
Đổi 200 ILS sang 2,126.43 DEFIT
500 ILS
5,316.08 DEFIT
Đổi 500 ILS sang 5,316.08 DEFIT
1000 ILS
10,632.16 DEFIT
Đổi 1000 ILS sang 10,632.16 DEFIT
2000 ILS
21,264.32 DEFIT
Đổi 2000 ILS sang 21,264.32 DEFIT
5000 ILS
53,160.79 DEFIT
Đổi 5000 ILS sang 53,160.79 DEFIT
10000 ILS
106,321.59 DEFIT
Đổi 10000 ILS sang 106,321.59 DEFIT
50000 ILS
531,607.93 DEFIT
Đổi 50000 ILS sang 531,607.93 DEFIT
100000 ILS
1,063,215.85 DEFIT
Đổi 100000 ILS sang 1,063,215.85 DEFIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành DEFIT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo DEFIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang DEFIT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEFIT/ILS

DEFIT/ILS: 1 DEFIT = 0.09405 ILS; 2025/12/24 09:46:32
Trong 1D vừa qua, DEFIT đã thay đổi -0.80% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DEFIT(DEFIT) đã thay đổi -0.80% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành DEFIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DEFIT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của DEFIT/ILS

Giá DEFIT cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.09890 ILS trong khi giá DEFIT thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.07294 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DEFIT theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEFIT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09482 ILS
0.09890 ILS
0.1245 ILS
0.2319 ILS
Thấp
0.09405 ILS
0.07294 ILS
0.07286 ILS
0.07286 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.80%
-3.51%
+3.50%
-56.86%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEFIT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEFIT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEFIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin DEFIT

Số liệu thị trường DEFIT sang ILS

DEFIT/ILS:
₪0.09405
Khối lượng DEFIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DEFIT:
₪2,950,717.79
Nguồn cung lưu hành DEFIT:
31.37M DEFIT

Tỷ giá DEFIT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DEFIT thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DEFIT là ₪0.09405 mỗi DEFIT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪2,950,717.79 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,372,498 DEFIT. Khối lượng giao dịch của DEFIT đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEFIT là ₪0.

Thông tin thêm về DEFIT trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DEFIT phổ biến nhất là DEFIT sang ILS, trong đó mã của DEFIT là DEFIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64777.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119743.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483156.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7860250.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEFIT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEFIT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi DEFIT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEFIT đến TWD
1 DEFIT thành NT$0.9277 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEFIT đến CNY
1 DEFIT thành ¥0.2070 CNY
popular info Đô la Mỹ
DEFIT đến USD
1 DEFIT thành $0.02951 USD
popular info Đô la Úc
DEFIT đến AUD
1 DEFIT thành AU$0.04396 AUD
popular info Shekel Israel mới
DEFIT đến ILS
1 DEFIT thành ₪0.09405 ILS
popular info Euro
DEFIT đến EUR
1 DEFIT thành €0.02503 EUR
popular info Đô la Canada
DEFIT đến CAD
1 DEFIT thành C$0.04037 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEFIT đến KRW
1 DEFIT thành ₩43.03 KRW
popular info Yên Nhật
DEFIT đến JPY
1 DEFIT thành ¥4.6 JPY
popular info Bảng Anh
DEFIT đến GBP
1 DEFIT thành £0.02184 GBP
popular info Real Brazil
DEFIT đến BRL
1 DEFIT thành R$0.1629 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Avantis
AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪1.16 ILS
other assets DAR Open Network
D đến ILS
1 D thành ₪0.04945 ILS
other assets Velo
VELO đến ILS
1 VELO thành ₪0.02171 ILS
other assets ZEROBASE
ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.2738 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,310.52 ILS
other assets Subsquid
SQD đến ILS
1 SQD thành ₪0.1844 ILS
other assets pippin
PIPPIN đến ILS
1 PIPPIN thành ₪1.53 ILS
other assets PlaysOut
PLAY đến ILS
1 PLAY thành ₪0.1496 ILS
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.4667 ILS
other assets Falcon Finance
FF đến ILS
1 FF thành ₪0.2954 ILS

Bảng chuyển đổi từ DEFIT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của DEFIT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEFIT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.80%, đạt mức cao nhất là 0.09482 ILS và mức thấp nhất là 0.09405 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 DEFIT là ₪0.09087 ILS , thay đổi +3.50% so với giá hiện tại. DEFIT đã thay đổi
-
0.1609ILS
, tương đương mức thay đổi -63.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:46 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DEFIT
₪0.04703₪0.04741
-0.80%
1 DEFIT
₪0.09405₪0.09482
-0.80%
5 DEFIT
₪0.4703₪0.4741
-0.80%
10 DEFIT
₪0.9405₪0.9482
-0.80%
50 DEFIT
₪4.7₪4.74
-0.80%
100 DEFIT
₪9.41₪9.48
-0.80%
500 DEFIT
₪47.03₪47.41
-0.80%
1000 DEFIT
₪94.05₪94.82
-0.80%

Câu Hỏi Thường Gặp DEFIT/ILS

1 DEFIT bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 DEFIT (DEFIT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09405.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEFIT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.63 DEFIT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEFIT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEFIT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEFIT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 53.16 DEFIT, trong khi 5 DEFIT sẽ có giá khoảng 0.4703ILS.
Giá cao nhất của DEFIT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEFIT tính theo ILS là ₪4.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEFIT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DEFIT tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DEFIT (DEFIT) đã giảm 3.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DEFIT (DEFIT) đã tăng 3.50% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEFIT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DEFIT và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEFIT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEFIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEFIT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEFIT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEFIT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DEFIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DEFIT: DEFIT sang Đô la Mỹ (USD), DEFIT sang Euro (EUR), DEFIT sang Bảng Anh (GBP), DEFIT sang Đô la Canada (CAD), DEFIT sang Rupee Ấn Độ (INR), DEFIT sang Rupee Pakistan (PKR), DEFIT sang Real Brazil (BRL), DEFIT sang ...
Giá của DEFIT ở Mỹ là $0.02951 USD. Ngoài ra, giá của DEFIT là €0.02503 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02184 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04037 CAD ở Canada, ₹2.65 INR ở Ấn Độ, ₨8.26 PKR ở Pakistan, R$0.1629 BRL ở Brazil, ...
Cặp DEFIT phổ biến nhất là DEFIT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 DEFIT (DEFIT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09405.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.